Tổng hợp từ vựng tiếng anh B2 PDF theo chủ đề thường gặp
Từ vựng tiếng anh B2 yêu cầu người học nắm vững khoảng 4000-6000 từ vựng về các chủ đề thông dụng và chuyên môn.
- Các chủ đề thông dụng sẽ bao gồm từ vựng trình độ B1.
- Các chủ đề từ vựng chuyên môn thường gặp trong bài thi: Tâm lý và Cảm xúc; Luật và Xã hội; Nghệ thuật và Văn học; Sức khỏe và Y tế; Kinh tế và Tài chính…
Tổng hợp từ vựng tiếng anh B2 theo chủ đề
Từ vựng được coi là nền tảng giúp bạn xây dựng và phát triển 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết khi học bất kỳ ngôn ngữ nào Trong bài thi tiếng anh B2, đặc biệt là kỹ năng Nói và Viết, nếu bạn có thể diễn đạt vốn từ của mình một cách đa dạng thì bạn sẽ dễ dàng đạt điểm trình độ B2.
Từ vựng trình độ B2 sẽ nằm trong khoảng 5500-6000 từ, trong đó bao gồm các từ vựng thông thường và từ vựng học thuật. Ngoài ra, các cụm từ, các dạng thức của từ là phần từ vựng khó thuộc trình độ B2. Những từ này thường xuất hiện trong các bài đọc, nghe. Do đó bạn cũng cần lưu ý về các nhóm từ vựng này để nâng điểm kỹ năng trong kỳ thi.
Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng anh B2 mà bạn có thể tham khảo:
Chủ đề Gia đình và Mối quan hệ (Family and Relationships)
Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Descendant | Noun | /dɪˈsendənt/ | Hậu duệ |
Sibling | Noun | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em |
Estranged | Adjective | /ɪˈstreɪndʒd/ | Bị xa cách, tách rời |
Bond | Noun | /bɒnd/ | Liên kết, mối quan hệ |
Kinship | Noun | /ˈkɪnʃɪp/ | Mối quan hệ huyết thống |
Intimacy | Noun | /ˈɪntɪməsi/ | Mối quan hệ gần gũi |
Spouse | Noun | /spaʊz/ | Vợ hoặc chồng |
Commitment | Noun | /kəˈmɪtmənt/ | Sự cam kết, dấn thân |
In-laws | Noun | /ˈɪn lɔːz/ | Họ hàng nội, ngoại |
Reconciliation | Noun | /ˌrekənsɪliˈeɪʃən/ | Sự hòa giải |
Compatibility | Noun | /kəmˌpætɪˈbɪlɪti/ | Sự hợp nhau, tương thích |
Affection | Noun | /əˈfɛkʃən/ | Sự yêu mến, trìu mến |
Chủ đề Tâm lý và Cảm xúc (Psychology and Emotions)
Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Empathy | Noun | /ˈempəθi/ | Sự đồng cảm |
Anxiety | Noun | /æŋˈzaɪəti/ | Sự lo âu, mất tỉnh táo |
Frustration | Noun | /frʌˈstreɪʃən/ | Sự thất vọng, bực bội |
Sentimental | Adjective | /ˌsentɪˈmentəl/ | Mang tính xúc cảm |
Despair | Noun | /dɪˈspeər/ | Sự tuyệt vọng |
Euphoria | Noun | /juːˈfɔːriə/ | Sự phấn khích, hạnh phúc |
Resentment | Noun | /rɪˈzɛntmənt/ | Sự oán giận, ác cảm |
Apathy | Noun | /ˈapəθi/ | Sự thờ ơ, không quan tâm |
Jealousy | Noun | /ˈdʒeləsi/ | Sự ghen tuông |
Melancholy | Noun | /ˈmelənkəli/ | Sự u buồn, chán chường |
Gratitude | Noun | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn, lòng tạ ơn |
Hostility | Noun | /hɒˈstɪlɪti/ | Thái độ thù địch |
Chủ đề Công việc và Sự nghiệp (Work and Careers)
Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Occupation | Noun | /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp |
Remuneration | Noun | /rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/ | Mức lương, tiền thù lao |
Qualification | Noun | /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Bằng cấp, chứng chỉ |
Recruitment | Noun | /rɪˈkruːtmənt/ | Tuyển dụng |
Internship | Noun | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | Chương trình thực tập |
Freelance | Adj/Noun | /ˈfriː.lɑːns/ | Tự do, làm việc tự do |
Promotion | Noun | /prəˈməʊʃən/ | Sự thăng tiến, bổ nhiệm |
Retire | Verb | /rɪˈtaɪər/ | Nghỉ hưu |
Appraisal | Noun | /əˈpreɪzəl/ | Đánh giá hiệu suất công việc |
Collaborate | Verb | /kəˈlæbəreɪt/ | Hợp tác |
Fringe benefits | Noun | /frɪndʒ ˈbenɪfɪts/ | Phúc lợi, lợi ích kèm theo lương |
Redundancy | Noun | /rɪˈdʌndənsi/ | Sự sa thải do tái cơ cấu |
Chủ đề Thể thao (Sports)
Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Athlete | Noun | /ˈæθ.liːt/ | Vận động viên |
Stamina | Noun | /ˈstæm.ɪ.nə/ | Sức chịu đựng |
Referee | Noun | /ˌref.əˈriː/ | Trọng tài |
Aerobics | Noun | /eɪˈrəʊ.bɪks/ | Bài tập thể dục nhịp điệu |
Dribble | Verb | /ˈdrɪb.əl/ | Rê bóng (trong bóng đá, bóng rổ) |
Marathon | Noun | /ˈmær.ə.θən/ | Cuộc đua marathon |
Agility | Noun | /əˈdʒɪl.ə.ti/ | Sự nhanh nhẹn |
Tournament | Noun | /ˈtʊə.nə.mənt/ | Giải đấu |
Competitor | Noun | /kəmˈpet.ɪ.tər/ | Đối thủ, người cạnh tranh |
Sportsmanship | Noun | /ˈspɔːts.mən.ʃɪp/ | Tinh thần thể thao, đạo đức trên sân |
Podium | Noun | /ˈpəʊ.di.əm/ | Bục giảng, bệ trao giải |
Endurance | Noun | /ɪnˈdjʊə.rəns/ | Khả năng chịu đựng |
Chủ đề Luật và Xã hội (Law and Society)
Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Legislation | Noun | /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ | Pháp luật, văn bản luật |
Civil rights | Noun | /ˌsɪv.əl raɪts/ | Quyền công dân |
Defendant | Noun | /dɪˈfen.dənt/ | Bị cáo |
Prosecutor | Noun | /ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/ | Bên kiện, người khởi tố |
Misdemeanor | Noun | /ˌmɪs.dɪˈmiː.nər/ | Tội nhẹ (khác với tội trọng) |
Verdict | Noun | /ˈvɜː.dɪkt/ | Phán quyết |
Jurisdiction | Noun | /ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/ | Quyền hạn tòa án |
Discrimination | Noun | /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ | Sự phân biệt đối xử |
Civil disobedience | Noun | /ˌsɪv.əl ˌdɪs.əˈbiː.di.əns/ | Sự phản đối dân sự |
Legislation | Noun | /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ | Sự ban hành luật |
Juvenile | Adjective/Noun | /ˈdʒuː.və.naɪl/ | Vị thành niên (hoặc một người vị thành niên) |
Rehabilitation | Noun | /ˌriː.hə.bɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ | Sự phục hồi, cải tạo |
Chủ đề Nghệ thuật và Văn học (Arts and Literature)
Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Aesthetics | Noun | /esˈθet.ɪks/ | Thẩm mỹ |
Allegory | Noun | /ˈæl.ɪ.ɡɔːr.i/ | Truyện ngụ ngôn |
Canvas | Noun | /ˈkæn.vəs/ | Bức vải, bức tranh trên vải |
Fiction | Noun | /ˈfɪk.ʃən/ | Tiểu thuyết, văn học tưởng tượng |
Genre | Noun | /ˈʒɒ̃rə/ | Thể loại |
Manuscript | Noun | /ˈmæn.juː.skrɪpt/ | Bản thảo |
Protagonist | Noun | /prəˈtæɡ.ə.nɪst/ | Nhân vật chính |
Renaissance | Noun | /ˌren.əˈsɑːns/ | Phục hưng |
Sculpture | Noun | /ˈskʌlp.tʃər/ | Tác phẩm điêu khắc |
Sonnet | Noun | /ˈsɒn.ɪt/ | Bài thơ sonnet |
Tragedy | Noun | /ˈtrædʒ.ə.di/ | Bi kịch |
Verse | Noun | /vɜːs/ | Đoạn thơ |
Chủ đề Nhà ở và Địa ốc (Housing and Real Estate)
Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Apartment | Noun | /əˈpɑːrt.mənt/ | Căn hộ |
Lease | Noun | /liːs/ | Hợp đồng thuê |
Tenant | Noun | /ˈten.ənt/ | Người thuê nhà |
Landlord | Noun | /ˈlænd.lɔːd/ | Chủ nhà |
Mortgage | Noun | /ˈmɔːr.ɡɪdʒ/ | Khoản vay thế chấp |
Eviction | Noun | /ɪˈvɪk.ʃən/ | Việc trục xuất, đuổi người thuê nhà |
Property | Noun | /ˈprɒp.ə.ti/ | Bất động sản, tài sản |
Real estate agent | Noun phrase | /ˌriːl ˈesteɪt ˈeɪ.dʒənt/ | Môi giới bất động sản |
Utilities | Noun | /juːˈtɪl.ɪ.ti/ | Dịch vụ tiện ích (điện, nước…) |
Foreclosure | Noun | /fɔːrˈkləʊ.ʒər/ | Tịch thu nhà |
Deposit | Noun | /dɪˈpɒz.ɪt/ | Tiền đặt cọc |
Condominium | Noun | /ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/ | Căn hộ tập thể, chung cư |
Chủ đề Văn hóa Pop (Pop Culture)
Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Celebrity | Noun | /səˈleb.rə.ti/ | Người nổi tiếng |
Blockbuster | Noun | /ˈblɒk.bʌs.tər/ | Phim bom tấn |
Paparazzi | Noun | /ˌpæp.əˈræt.si/ | Thợ săn ảnh của người nổi tiếng |
Playlist | Noun | /ˈpleɪ.lɪst/ | Danh sách phát nhạc |
Trendsetter | Noun | /ˈtren.dset.ər/ | Người dẫn đầu xu hướng |
Viral | Adjective | /ˈvaɪ.rəl/ | Lan truyền nhanh (trên mạng) |
Box office | Noun phrase | /ˈbɒks ˌɒf.ɪs/ | Doanh thu phòng vé (cho phim) |
Hype | Noun | /haɪp/ | Sự quảng cáo mạnh mẽ, sự tạo bão |
Mainstream | Noun/Adjective | /ˈmeɪn.striːm/ | Chủ đạo, thông thường |
Sitcom | Noun | /ˈsɪt.kɒm/ | Phim hài tình huống |
Fandom | Noun | /ˈfæn.dəm/ | Cộng đồng fan |
Genre | Noun | /ˈʒɒn.rə/ | Thể loại |
Chủ đề Giáo dục (Education)
Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Curriculum | Noun | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | Chương trình giảng dạy |
Literacy | Noun | /ˈlɪt.ər.ə.si/ | Trình độ biết chữ, biết đọc viết |
Pedagogy | Noun | /ˈped.ə.ɡɒdʒ.i/ | Phương pháp giảng dạy |
Tutorial | Noun | /tjʊˈtɔː.ri.əl/ | Bài giảng hướng dẫn, bài học cá nhân |
Syllabus | Noun | /ˈsɪl.ə.bəs/ | Kế hoạch giảng dạy, đề cương |
Discipline | Noun | /ˈdɪs.ə.plɪn/ | Kỷ luật; lĩnh vực học tập |
Seminar | Noun | /ˈsem.ɪ.nɑːr/ | Hội thảo, lớp học thảo luận |
Dissertation | Noun | /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ | Luận văn tiến sĩ |
Scholarship | Noun | /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | Học bổng |
Undergraduate | Noun | /ˌʌn.dəˈɡræd.ju.ət/ | Sinh viên chưa tốt nghiệp |
Postgraduate | Noun | /pəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên sau đại học |
Extra-curricular | Adjective | /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/ | Ngoại khóa |
Chủ đề Sức khỏe và Y tế (Health and Medicine)
Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Immunization | Noun | /ɪˌmjuː.naɪˈzeɪ.ʃən/ | Sự tiêm chủng |
Prescription | Noun | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | Đơn thuốc |
Malnutrition | Noun | /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ | Sự suy dinh dưỡng |
Diagnosis | Noun | /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ | Sự chẩn đoán |
Rehabilitation | Noun | /ˌriː.hə.bɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ | Sự phục hồi chức năng |
Allergy | Noun | /ˈæl.ər.dʒi/ | Dị ứng |
Chronic | Adjective | /ˈkrɒn.ɪk/ | Kéo dài, mãn tính |
Infectious | Adjective | /ɪnˈfek.ʃəs/ | Có thể lây nhiễm |
Symptom | Noun | /ˈsɪmp.təm/ | Triệu chứng |
Vaccine | Noun | /ˈvæk.siːn/ | Vắc-xin |
Surgery | Noun | /ˈsɜː.dʒər.i/ | Phẫu thuật; phòng mổ; phòng khám |
Metabolism | Noun | /məˈtæb.əl.ɪ.zəm/ | Sự trao đổi chất |
Chủ đề Du lịch và Văn hóa (Travel and Culture)
Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Itinerary | Noun | /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ | Lịch trình |
Expedition | Noun | /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ | Cuộc thám hiểm |
Heritage | Noun | /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | Di sản |
Landmark | Noun | /ˈlænd.mɑːrk/ | Điểm đặc trưng, biểu tượng |
Souvenir | Noun | /ˌsuː.vəˈnɪər/ | Quà lưu niệm |
Archaeology | Noun | /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ | Khảo cổ học |
Festivity | Noun | /fesˈtɪv.ɪ.ti/ | Lễ hội, ngày hội |
Mingle | Verb | /ˈmɪŋ.ɡəl/ | Lẫn vào, kết bạn |
Diverse | Adjective | /daɪˈvɜːrs/ | Đa dạng |
Culinary | Adjective | /ˈkʌl.ɪ.ner.i/ | Thuộc về ẩm thực |
Reservation | Noun | /ˌrez.ərˈveɪ.ʃən/ | Đặt chỗ, đặt trước |
Immersion | Noun | /ɪˈmɜːr.ʒən/ | Sự đắm chìm (trong văn hóa, ngôn ngữ) |
Chủ đề Kinh tế và Tài chính (Economics and Finance)
Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Inflation | Noun | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát |
Recession | Noun | /rɪˈseʃ.ən/ | Suy thoái kinh tế |
Assets | Noun | /ˈæs.sets/ | Tài sản |
Liability | Noun | /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ | Nghĩa vụ tài chính |
Equity | Noun | /ˈek.wə.ti/ | Vốn cổ phần |
Dividend | Noun | /ˈdɪv.ɪ.dend/ | Cổ tức |
Exchange rate | Noun | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Bankruptcy | Noun | /ˈbæŋk.rʌp.tsi/ | Phá sản |
Fiscal | Adjective | /ˈfɪs.kəl/ | Thuộc về tài chính nhà nước |
Investment | Noun | /ɪnˈvest.mənt/ | Sự đầu tư |
Revenue | Noun | /ˈrev.ə.njuː/ | Doanh thu |
Interest rate | Noun | /ˈɪn.trəst reɪt/ | Lãi suất |
Chủ đề Môi trường và Bảo vệ (Environment and Conservation)
Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ecosystem | Noun | /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái |
Biodiversity | Noun | /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.ti/ | Đa dạng sinh học |
Deforestation | Noun | /diːˌfɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Phá rừng |
Greenhouse effect | Noun | /ˈɡriːn.haʊs ɪˈfekt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Conservation | Noun | /ˌkɑːn.sərˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn |
Pollution | Noun | /pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm |
Sustainability | Noun | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | Sự bền vững |
Renewable energy | Noun | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Carbon footprint | Noun | /ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/ | Lượng khí thải carbon |
Endangered species | Noun | /ɪnˈdeɪn.dʒərd ˈspiː.ʃiːz/ | Các loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Climate change | Noun | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Erosion | Noun | /ɪˈroʊ.ʒən/ | Sự xói lở |
Chủ đề Công nghệ và Truyền thông (Technology and Communication)
Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Digital | Adjective | /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/ | Số hóa, kỹ thuật số |
Broadband | Noun | /ˈbrɔːd.bænd/ | Băng thông rộng |
Cybersecurity | Noun | /ˈsaɪ.bɚ.sɪˌkjʊr.ə.t̬i/ | An ninh mạng |
Artificial Intelligence | Noun | /ˌɑːr.tɪˌfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Virtual Reality | Noun | /ˈvɝː.tʃu.əl rɪˈæl.ə.t̬i/ | Thực tế ảo |
Social Media | Noun | /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | Mạng xã hội |
Algorithm | Noun | /ˈæl.ɡə.rɪð.əm/ | Thuật toán |
Cloud Computing | Noun | /klaʊd kəmˈpjuː.t̬ɪŋ/ | Đám mây tính toán |
Network | Noun | /ˈnet.wɜːrk/ | Mạng lưới |
Smartphone | Noun | /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ | Điện thoại thông minh |
Streaming | Noun/Verb | /striː.mɪŋ/ | Truyền trực tuyến |
Blogging | Noun/Verb | /ˈblɑː.ɡɪŋ/ | Viết blog |
- Xem thêm: Tổng hợp 800 từ vựng tiếng anh B2 PDF
Download tài liệu từ vựng tiếng anh B2 PDF
Nhằm giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng ở trình độ B2, chúng tôi đã biên soạn một số tài liệu về từ vựng để các bạn tham khảo.
Từ vựng cơ bản – Bạn có thể tham khảo bài viết 3000 từ vựng B1 theo chủ đề của chúng tôi. Bài viết sắp xếp chi tiết 3000 từ vựng cơ bản và thông dụng nhất được sử dụng rộng rãi trong Vstep và IELTS, các từ vựng trong bài đều được phiên âm và dịch nghĩa rất dễ hiểu.
Từ vựng trình độ Trung cấp – Với khoảng 3000 từ vựng trung cấp B2, các bạn có thể tham khảo các sách và tài liệu học từ vựng sau:
- Sách English Vocabulary in Use Pre – Pre-Intermediate & Intermediate: Cuốn sách này là lựa chọn phù hợp cho các bạn ở trình độ B1+. Cuốn sách gồm 100 bài học về các chủ đề hàng ngày.
- Sách English Vocabulary in Use Upper – Intermediate: Cuốn sách này phù hợp với những người gần trình độ B2. Cuốn sách được chia thành 100 bài học với các chủ đề tiếng Anh khó hơn. Đây là cuốn sách để bạn củng cố và nâng cao vốn từ vựng của mình.
- Destination B2: Phù hợp với những bạn có trình độ tiếng Anh trên B1 và muốn bổ trợ ôn luyện từ vựng trình độ B2. Cuốn sách được chia thành 28 Unit với các chủ đề ngữ pháp và từ vựng đan xen.
Ngoài ra bạn có thể tham khảo một số website có bài tập luyện từ vựng miễn phí dưới đây:
- Học từ vựng tiếng anh B2 qua bài tập miễn phí trên Cambridge English
- Bài tập từ vựng tiếng anh B2 trên Exam English
Tuyển sinh lớp học ôn lớp chứng chỉ tiếng anh B2 Vstep – Luyện đầy đủ 4 Kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trực tiếp với giảng viên. Miễn phí học thử buổi đầu.
Hướng dẫn học từ vựng B2 tiếng anh
Với khoảng 6.000 từ vựng để đạt được trình độ tiếng anh B2, nếu bạn học đều đặn 25-30 từ mỗi ngày sẽ mất khoảng 6-7 tháng. Đó chính là lý do vì sao để đạt được trình độ B2, thông thường bạn sẽ cần khoảng 9 tháng đến 1 năm để học và chuẩn bị cho kỳ thi. 6000 từ vựng này các bạn sẽ học theo từng chặng (nếu xuất phát từ con số 0). Lượng từ vựng cụ thể phân theo độ khó khi đạt trình độ B2 như sau:
- Từ vựng cơ bản: Xây dựng 3000 từ vựng theo các chủ đề: sức khỏe, công nghệ… (10 chủ đề).
- Cơ bản đến Trung cấp: Xây dựng thêm 3.000 từ vựng về các chủ đề bao gồm: Nghệ thuật & Thể thao, Giáo dục, Môi trường… (17 chủ đề).
Sử dụng sơ đồ tư duy mindmap là một phương pháp học từ vựng theo chủ đề kết hợp với hình ảnh và âm thanh. Việc học chủ đề từ vựng với sơ đồ tư duy sẽ giúp bạn nắm được toàn cảnh của chủ đề nghiên cứu, các mối liên kết giữa từ vựng. Bạn có thể tiến hành học từ vựng theo lộ trình dưới đây:
Giai đoạn 1 – Học từ vựng thụ động (3 tháng)
- Đây cũng là giai đoạn đầu tiên của quá trình học từ vựng – ghi nhớ. Mục đích của bước này chỉ đơn giản là ghi nhớ từ để đọc hiểu.
- Bạn chỉ cần nhớ được nghĩa của từ vựng, sau đó có thể tìm hiểu để biết cách phát âm của từ sẽ giúp bạn nhớ từ vựng nhanh hơn. Có thể cân nhắc học cách phát âm và ký hiệu phiên âm trước để khi tra từ có thể đọc theo được.
- Bạn nên luyện tập kết hợp với kỹ năng đọc những đoạn văn ngắn, ghi lại những từ không hiểu để đoán từ và tra từ điển.
Giai đoạn 2 – Học với phiên âm (1 tháng)
- Đây là giai đoạn tiếp theo để bạn ghi nhớ từ. Giai đoạn này có thể kết hợp với luyện nghe nhiều, nhưng hãy nghe những gì bạn thích.
- Bước này cần kết hợp với kỹ năng nghe và nói. Bạn hãy lựa chọn những bài nghe ngắn để học phát âm, ghi lại từ vựng chưa hiểu và sử dụng từ điển để xem cách phát âm. Kết hợp tài liệu ôn và nghe video để nắm được cách sử dụng từ vào ngữ cảnh.
Giai đoạn 3 – Học từ vựng kết hợp các kỹ năng nói, viết (3 tháng)
- Đây cũng là giai đoạn thử thách nhất, quyết định bạn có thể sử dụng những từ vừa học được trong viết và nói hay không. Hãy vận dụng những từ vựng mình đã học để luyện nói, tập phát âm cho chuẩn.
- Bạn nên kết hợp học từ với kỹ năng viết, bạn vừa nhận biết từ mới theo chủ đề, học tốt collocations, ngữ cảnh nên rất dễ nhớ từ. Nguồn bài mẫu bạn có thể tham khảo trong những giáo trình, tài liệu tổng hợp đề thi B2 tiếng anh.
Giai đoạn 4 – Luyện đề thi với giảng viên giàu kinh nghiệm (1 tháng)
- Đây là giai đoạn cuối cùng nên bạn cần có người hướng dẫn, đồng hành. Bởi trình độ B2 yêu cầu thí sinh phải có đủ vốn từ vựng và ngữ pháp chứ không thể vận dụng các mẹo làm bài, khoanh đáp án như B1.
- Do đó việc luyện thi với giảng viên có kinh nghiệm sẽ giúp bạn ôn tập đúng trọng tâm, biết cách vận dụng từ vựng khéo léo khi làm bài…
Theo cách này, 4 giai đoạn học 6000 từ tiếng Anh B2 sẽ gói gọn trong vòng 8 tháng. Cuối cùng, bạn cần nhớ rằng từ vựng phải được trau dồi và tích lũy mỗi ngày, nếu không cũng chỉ học trước quên sau và rất nhanh nản.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn đầy đủ từ vựng tiếng Anh B2 để ôn luyện. Hãy vận dụng những phương pháp học từ vựng mà chúng tôi đã chia sẻ để nâng cao hiệu quả ôn tập cho bài thi tiếng Anh B2. Chúc bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!
Xem thêm: Các chủ điểm ngữ pháp tiếng anh B2 có hướng dẫn học chi tiết