Hướng dẫn học từ vựng tiếng anh B2, tải tài liệu từ vựng B2 PDF
Từ vựng tiếng anh B2 gồm những gì? Làm thế nào để học từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả? Download 800 từ vựng tiếng anh B2 ở đâu? Tất cả những thông tin trên sẽ được chúng tôi tổng hợp trong bài viết sau đây.
Từ vựng tiếng anh B2 gồm những gì?
Từ vựng được coi là nền tảng giúp bạn xây dựng và phát triển 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết khi học bất kỳ ngôn ngữ nào. Có một nền tảng từ vựng vững chắc sẽ khiến quá trình học và ôn luyện trở nên “dễ thở”. Trong bài thi tiếng anh B2, đặc biệt là kỹ năng Nói và Viết, nếu bạn có thể diễn đạt vốn từ của mình một cách đa dạng thì bạn sẽ dễ dàng đạt điểm trình độ B2.
Với trình độ B2, số từ vựng cần học trong khoảng 5500-6000 từ, trong đó bao gồm các từ vựng thông thường và từ vựng học thuật. Ngoài ra, các cụm từ, các dạng thức của từ là phần từ vựng khó thuộc trình độ B2. Những từ này thường xuất hiện trong các bài đọc, nghe. Do đó bạn cũng cần lưu ý về các nhóm từ vựng này để nâng điểm kỹ năng trong kỳ thi.

Các chủ đề từ vựng B2 tiếng anh
Từ vựng tiếng anh B2 có thể chia thành 2 nhóm: Từ vựng cơ bản và từ vựng trung cấp. Trong đó nhóm từ vựng thông dụng chính là các từ vựng tiếng anh B1. Các từ vựng cơ bản này nằm trong các chủ đề thông dụng trong giao tiếp hàng ngày như (Bản thân, sức khỏe, nhà cửa…
Đối với nhóm từ vựng trung cấp, từ vựng sẽ là những từ mở rộng hơn. Có thể chúng vẫn nằm trong nhóm các chủ đề thông dụng hoặc trong các chủ đề học thuật. Để có thể xác định được cấp độ của từ vựng, bạn có thể sử dụng từ điển tiếng anh của Oxford hoặc Cambridge. Một số từ điển của các tổ chức này sẽ cung cấp thông tin về cấp độ của từ.
Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng anh B2 mà bạn có thể tham khảo:
Chủ đề giải trí
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Chat with friends | ʧæt wɪð frɛndz | Tán gẫu với bạn bè |
Collect things | kəˈlɛkt θɪŋz | Sưu tầm đồ |
Do arts and crafts | du ɑrts ænd kræfts | Chơi cắt dán |
Do sports | du spɔrts | Chơi thể thao |
Draw pictures | drɔ ˈpɪkʧərz | Vẽ tranh |
Fly kites | flaɪ kaɪts | Thả diều |
Go camping | ɡoʊ ˈkæmpɪŋ | Đi cắm trại, đi dã ngoại |
Go to the cinema | ɡoʊ tu ðə ˈsɪnəmə | Đi xem phim ở rạp |
Go to the theatre | ɡoʊ tu ðə ˈθiətər | Đi xem kịch |
Go shopping | ɡoʊ ˈʃɑpɪŋ | Mua sắm |
Chủ đề môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Acid rain | ˈæsəd reɪn | Mưa axit |
Climate change | ˈklaɪmət ʧeɪnʤ | Biến đổi khí hậu |
Deforestation | dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən | Sự phá rừng |
Dust | dʌst | Bụi |
Emission | ɪˈmɪʃən | Chất thải |
Erosion | ɪˈroʊʒən | Xói mòn |
Fertilizer | ˈfɜrtəˌlaɪzər | Phân bón |
Forest | ˈfɔrəst | Rừng |
Forestation | Forestation | Trồng rừng |
Global warming | ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ | Sự nóng lên toàn cầu |
Chủ đề thành phố
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Apartment building | əˈpɑrtmənt ˈbɪldɪŋ | Toà chung cư |
Airport | ˈɛrˌpɔrt | Sân bay |
Bridge | brɪʤ | Cầu |
Bus station | bʌs ˈsteɪʃən | Điểm dừng xe buýt |
Car park | kɑr pɑrk | Điểm đỗ ô tô |
City centre | ˈsɪti ˈsɛntər | Trung tâm thành phố |
Park | pɑrk | Công viên |
Shopping centre | ˈʃɑpɪŋ ˈsɛntər | Trung tâm mua sắm |
Subway | ˈsʌˌbweɪ | Đường tàu |
Zoo | zu | Sở thú |
Chủ đề giáo dục
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Absence | ˈæbsəns | Sự vắng mặt |
Art | ɑrt | Nghệ thuật, mĩ thuật |
Blackboard | ˈblækˌbɔrd | Bảng đen |
Book | bʊk | Sách |
Bookshelf | ˈbʊkˌʃɛlf | Giá sách |
Certificate | sərˈtɪfɪkət | Chứng chỉ |
Chemistry | ˈkɛməstri | Hoá học |
Class | klæs | Lớp học |
Coach | koʊʧ | Huấn luyện viên |
Course | kɔrs | Khoá học |
Chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Actor/ actress | ˈæktər/ ˈæktrəs | Diễn viên nam/ nữ |
Architect | ˈɑrkəˌtɛkt | Kiến trúc sư |
Astronaut | ˈæstrəˌnɑt | Phi hành gia |
Athlete | ˈæˌθlit | Vận động viên |
Banker | ˈbæŋkər | Nhân viên ngân hàng |
Business man/ Business woman | ˈbɪznəs mæn/ ˈbɪznəs ˈwʊmən | Nam/ nữ doanh nhân |
Chef | ʃɛf | Đầu bếp |
Chemist | ˈkɛmɪst | Nhà hoá học |
Dancer | ˈdænsər | Vũ công |
Dentist | ˈdɛntəst | Nha sĩ |
Chủ đề trang phục
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Wedge boot | wɛʤ but | Giày đế xuồng |
Balaclava | Balaclava | Mũ len trùm đầu |
Baseball cap | ˈbeɪsˈbɔl kæp | Mũ lưỡi trai |
Beret | ˈbɛrət | Mũ nồi |
Bucket hat | ˈbʌkət hæt | Mũ tai bèo |
Cowboy hat | ˈkaʊˌbɔɪ hæt | Mũ cao bồi |
Hard hat | hɑrd hæt | Mũ bảo hộ |
Helmet | ˈhɛlmət | Mũ bảo hiểm |
Anorak | ˈænəˌræk | Áo khoác có mũ |
Bathrobe | ˈbæˌθroʊb | Áo choàng tắm |
Chủ đề điện ảnh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
New release | nu riˈlis | Phim mới ra |
Now showing | naʊ ˈʃoʊɪŋ | Phim đang chiếu |
Plot | plɑt | Cốt truyện |
Popcorn | ˈpɑpˌkɔrn | Bỏng ngô |
Photo booth | ˈfoʊˌtoʊ buθ | Bốt chụp ảnh |
Red carpet | rɛd ˈkɑrpət | Thảm đỏ |
Row | roʊ | Hàng ghế |
Scene | sin | Cảnh quay |
Seat | sit | Chỗ ngồi |
Screen | skrin | Màn hình |
Download tài liệu từ vựng tiếng anh B2 PDF
Nhằm giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng ở trình độ B2, chúng tôi đã biên soạn một số tài liệu về từ vựng để các bạn tham khảo. Với từ vựng cơ bản – Bạn có thể tham khảo bài viết 3000 từ vựng B1 theo chủ đề của chúng tôi. Bài viết sắp xếp chi tiết 3000 từ vựng cơ bản và thông dụng nhất được sử dụng rộng rãi trong Vstep và IELTS, các từ vựng trong bài đều được phiên âm và dịch nghĩa rất dễ hiểu.
Từ vựng trình độ Trung cấp: Với khoảng 3000 từ vựng trung cấp B2, các bạn có thể tham khảo các sách và tài liệu học từ vựng sau:
- Sách English Vocabulary in Use Pre – Pre-Intermediate & Intermediate: Cuốn sách này là lựa chọn phù hợp cho các bạn ở trình độ B1+. Cuốn sách gồm 100 bài học về các chủ đề hàng ngày.
- Sách English Vocabulary in Use Upper – Intermediate: Cuốn sách này phù hợp với những người gần trình độ B2. Cuốn sách được chia thành 100 bài học với các chủ đề tiếng Anh khó hơn. Đây là cuốn sách để bạn củng cố và nâng cao vốn từ vựng của mình.
- Destination B2: Phù hợp với những bạn có trình độ tiếng Anh trên B1 và muốn bổ trợ ôn luyện từ vựng trình độ B2. Cuốn sách được chia thành 28 Unit với các chủ đề ngữ pháp và từ vựng đan xen.
Ngoài ra bạn có thể tham khảo một số website có bài tập luyện từ vựng miễn phí dưới đây:
- Luyện từ vựng B2 tiếng anh qua hình ảnh, trò chơi trên British Council
- Học từ vựng tiếng anh B2 qua bài tập miễn phí trên Cambridge English
- Bài tập từ vựng tiếng anh B2 trên Exam English

Hướng dẫn học từ vựng tiếng anh B2
Với khoảng 6.000 từ vựng để đạt được trình độ tiếng anh B2, nếu bạn học đều đặn 25-30 từ mỗi ngày sẽ mất khoảng 6-7 tháng. Đó chính là lý do vì sao để đạt được trình độ B2, thông thường bạn sẽ cần khoảng 9 tháng đến 1 năm để học và chuẩn bị cho kỳ thi. 6000 từ vựng này các bạn sẽ học theo từng chặng (nếu xuất phát từ con số 0). Lượng từ vựng cụ thể phân theo độ khó khi đạt trình độ B2 như sau:
- Từ vựng cơ bản: Xây dựng 3000 từ vựng theo các chủ đề: sức khỏe, công nghệ… (10 chủ đề).
- Cơ bản đến Trung cấp: Xây dựng thêm 3.000 từ vựng về các chủ đề bao gồm: Nghệ thuật & Thể thao, Giáo dục, Môi trường… (17 chủ đề).
Sử dụng sơ đồ tư duy mindmap là một phương pháp học từ vựng theo chủ đề kết hợp với hình ảnh và âm thanh. Não bộ sẽ tiếp nhận và lưu trữ hình ảnh tốt hơn so với chữ viết. Việc học chủ đề từ vựng với sơ đồ tư duy sẽ giúp bạn nắm được toàn cảnh của chủ đề nghiên cứu, các mối liên kết giữa từ vựng. Bạn có thể tiến hành học từ vựng theo lộ trình dưới đây:
Giai đoạn 1 – Học từ vựng thụ động:
- Đây cũng là giai đoạn đầu tiên của quá trình học từ vựng – ghi nhớ. Mục đích của bước này chỉ đơn giản là ghi nhớ từ để đọc hiểu.
- Bạn chỉ cần nhớ được nghĩa của từ vựng, sau đó có thể tìm hiểu để biết cách phát âm của từ sẽ giúp bạn nhớ từ vựng nhanh hơn. Có thể cân nhắc học cách phát âm và ký hiệu phiên âm trước để khi tra từ có thể đọc theo được.
- Bạn nên luyện tập kết hợp với kỹ năng đọc những đoạn văn ngắn, ghi lại những từ không hiểu để đoán từ và tra từ điển. Giai đoạn đầu mất khoảng 3 tháng để ghi nhớ hết 6.000 từ
Giai đoạn 2 – Học với phiên âm:
- Đây là giai đoạn tiếp theo để bạn ghi nhớ từ. Giai đoạn này có thể kết hợp với luyện nghe nhiều, nhưng hãy nghe những gì bạn thích.
- Bước này cần kết hợp với kỹ năng nghe và nói. Bạn hãy lựa chọn những bài nghe ngắn để học phát âm, ghi lại từ vựng chưa hiểu và sử dụng từ điển để xem cách phát âm. Kết hợp tài liệu ôn và nghe video để nắm được cách sử dụng từ vào ngữ cảnh.
- Giai đoạn học phiên âm này cũng mất khoảng 1 tháng để bạn nắm được cách phát âm chuẩn.
Giai đoạn 3 – Học từ vựng kết hợp các kỹ năng nói, viết:
- Đây cũng là giai đoạn thử thách nhất, quyết định bạn có thể sử dụng những từ vừa học được trong viết và nói hay không. Hãy vận dụng những từ vựng mình đã học để luyện nói, tập phát âm cho chuẩn.
- Bạn nên kết hợp học từ với kỹ năng viết, bạn vừa nhận biết từ mới theo chủ đề, học tốt collocations, ngữ cảnh nên rất dễ nhớ từ. Nguồn bài mẫu bạn có thể tham khảo trong những giáo trình, tài liệu tổng hợp đề thi. Giai đoạn này mất khoảng 3 tháng.
Giai đoạn 4 – Luyện đề thi với giảng viên giàu kinh nghiệm:
- Đây là giai đoạn cuối cùng nên bạn cần có người hướng dẫn, đồng hành. Bởi trình độ B2 yêu cầu thí sinh phải có đủ vốn từ vựng và ngữ pháp chứ không thể vận dụng các mẹo làm bài, khoanh đáp án như B1.
- Ở giai đoạn này, bạn chỉ cần 1 tháng để sử dụng từ vựng một cách tự tin trong các bài thi nói và viết. Do đó việc luyện thi với giảng viên có kinh nghiệm sẽ giúp bạn ôn tập đúng trọng tâm, biết cách vận dụng từ vựng khéo léo khi làm bài…
Theo cách này, 4 giai đoạn học 6000 từ tiếng Anh B2 sẽ gói gọn trong vòng 8 tháng. Cuối cùng, bạn cần nhớ rằng từ vựng phải được trau dồi và tích lũy mỗi ngày, nếu không cũng chỉ học trước quên sau và rất nhanh nản.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn đầy đủ từ vựng tiếng Anh B2 để ôn luyện. Hãy vận dụng những phương pháp học từ vựng mà chúng tôi đã chia sẻ để nâng cao hiệu quả ôn tập cho bài thi tiếng Anh B2. Chúc bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!