Tổng hợp từ vựng B1 tiếng anh theo chủ đề thông dụng PDF

Câp nhật: 14/03/2024
  • Người đăng: admin
  • |
  • 11234 lượt xem

Từ vựng tiếng anh B1 yêu cầu người học cần nắm khoảng 3000 từ vựng về các chủ đề thông dụng.

  • Các chủ đề từ vựng B1 thường gặp: Công việc, nhà cửa, sức khỏe, môi trường, giáo dục…
  • Người học cần có lộ trình học từ vựng bài bản kết hợp với tài liệu học phù hợp.

Tổng hợp từ vựng B1 theo chủ đề

Trình độ B1 theo Khung tham chiếu chung về ngôn ngữ Châu Âu (CEFR) yêu cầu người học có khả năng giao tiếp một cách tự tin trong nhiều tình huống hàng ngày. Do đó, những từ vựng mà người đạt trình độ B1 nắm được sẽ tập trung vào những chủ đề thông dụng trong giao tiếp.

Theo thống kê của Oxford, người học sẽ cần khoảng 2000-3000 từ để sử dụng và ôn tập các kỹ năng khác cho trình độ B1 tiếng anh. Dưới đây sẽ là tổng hợp bộ tài liệu 3000 từ vựng tiếng anh B1 là những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất được sử dụng nhiều trong các đề thi Vstep, IELTS… đặc biệt là phần thi viết và nói. Các từ vựng trong tài liệu đều được phiên âm, dịch nghĩa rất dễ hiểu.

Từ vựng B1 tiếng anh chủ đề Công việc (Work)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Employee Noun /ɪmˈplɔɪ.iː/ Nhân viên
Employer Noun /ɪmˈplɔɪ.ər/ Nhà tuyển dụng
Salary Noun /ˈsæl.ər.i/ Lương
Position Noun /pəˈzɪʃ.ən/ Vị trí, chức vụ
Task Noun /tɑːsk/ Nhiệm vụ
Meeting Noun /ˈmiː.tɪŋ/ Cuộc họp
Promote Verb /prəˈmoʊt/ Thăng chức
Retire Verb /rɪˈtaɪər/ Nghỉ hưu
Interview Noun/Verb /ˈɪn.tər.vjuː/ Phỏng vấn
Deadline Noun /ˈded.laɪn/ Hạn chót
Application Noun /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ Đơn ứng tuyển
Full-time Adjective /fʊl taɪm/ Toàn thời gian
Part-time Adjective /pɑːrt taɪm/ Bán thời gian
Resign Verb /rɪˈzaɪn/ Từ chức
Training Noun /ˈtreɪ.nɪŋ/ Đào tạo

Từ vựng B1 theo chủ đề Nhà cửa (House)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Apartment Noun /əˈpɑːrt.mənt/ Căn hộ
Basement Noun /ˈbeɪs.mənt/ Tầng hầm
Ceiling Noun /ˈsiː.lɪŋ/ Trần nhà
Chimney Noun /ˈtʃɪm.ni/ Ống khói
Corridor Noun /ˈkɔːr.ɪ.dɔːr/ Hành lang
Garage Noun /ɡəˈrɑːʒ/ Nhà để xe
Garden Noun /ˈɡɑːr.dən/ Vườn
Roof Noun /ruːf/ Mái nhà
Terrace Noun /ˈter.əs/ Sân thượng
Wall Noun /wɔːl/ Bức tường
Furniture Noun /ˈfɜːrnɪtʃər/ Đồ nội thất
Detached Adjective /dɪˈtætʃt/ Biệt thự riêng lẻ
Semi-detached Adjective /ˌsemi.dɪˈtætʃt/ Nhà liền kề
Rent Verb/Noun /rent/ Thuê/ tiền thuê nhà
Landlord Noun /ˈlænd.lɔːrd/ Chủ nhà

Từ vựng tiếng anh trình độ B1 chủ đề Sở thích (Hobbies)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Hobby Noun /ˈhɒb.i/ Sở thích
Collecting Verb/Noun /kəˈlɛktɪŋ/ Sưu tập
Painting Verb/Noun /ˈpeɪn.tɪŋ/ Vẽ tranh
Dancing Verb/Noun /ˈdɑːn.sɪŋ/ Nhảy múa
Knitting Verb/Noun /ˈnɪt.ɪŋ/ Đan len
Reading Verb/Noun /ˈriːdɪŋ/ Đọc sách
Photography Noun /fəˈtɒɡ.rə.fi/ Nhiếp ảnh
Gardening Verb/Noun /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ Làm vườn
Fishing Verb/Noun /ˈfɪʃ.ɪŋ/ Câu cá
Cooking Verb/Noun /ˈkʊk.ɪŋ/ Nấu ăn
Hiking Verb/Noun /ˈhaɪk.ɪŋ/ Đi bộ đường dài
Singing Verb/Noun /ˈsɪŋ.ɪŋ/ Hát
Crafting Verb/Noun /ˈkrɑːftɪŋ/ Làm đồ thủ công
Playing Verb /ˈpleɪ.ɪŋ/ Chơi (nhạc cụ, thể thao)
Drawing Verb/Noun /ˈdrɔː.ɪŋ/ Vẽ

Từ vựng tiếng anh thi B1 chủ đề Sức khỏe (Health)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Health Noun /helθ/ Sức khỏe
Exercise Noun/Verb /ˈeksəsaɪz/ Tập thể dục
Nutrition Noun /njuːˈtrɪʃən/ Dinh dưỡng
Medicine Noun /ˈmedɪsən/ Thuốc
Doctor Noun /ˈdɒktər/ Bác sĩ
Patient Noun /ˈpeɪʃənt/ Bệnh nhân
Hospital Noun /ˈhɒspɪtl̩/ Bệnh viện
Symptom Noun /ˈsɪmptəm/ Triệu chứng
Allergy Noun /ˈælədʒi/ Dị ứng
Headache Noun /ˈhedˌeɪk/ Đau đầu
Fever Noun /ˈfiːvər/ Sốt
Vaccination Noun /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ Tiêm chủng
Prescription Noun /prɪˈskrɪpʃən/ Đơn thuốc
Pharmacy Noun /ˈfɑːrməsi/ Hiệu thuốc
Healthy Adjective /ˈhelθi/ Khỏe mạnh

Tổng hợp từ vựng thi B1 chủ đề Ăn uống (Food and Drink)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Food Noun /fuːd/ Thực phẩm
Drink Noun/Verb /drɪŋk/ Đồ uống
Meal Noun /miːl/ Bữa ăn
Recipe Noun /ˈrɛsɪpi/ Công thức nấu ăn
Beverage Noun /ˈbɛvərɪdʒ/ Đồ uống
Dessert Noun /dɪˈzɜːrt/ Món tráng miệng
Breakfast Noun /ˈbrekfəst/ Bữa sáng
Lunch Noun /lʌntʃ/ Bữa trưa
Dinner Noun /ˈdɪnər/ Bữa tối
Snack Noun /snæk/ Món ăn vặt
Vegetarian Noun/Adjective /ˌvedʒ.ɪˈteər.i.ən/ Chay; người ăn chay
Ingredient Noun /ɪnˈɡriː.di.ənt/ Thành phần, nguyên liệu
Spicy Adjective /ˈspaɪ.si/ Có vị cay
Taste Noun/Verb /teɪst/ Vị, nếm thử
Cook Verb/Noun /kʊk/ Nấu ăn; đầu bếp

Từ vựng B1 chủ đề Thời trang (Fashion)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Fashion Noun /ˈfæʃ.ən/ Thời trang
Trend Noun /trɛnd/ Xu hướng
Outfit Noun /ˈaʊt.fɪt/ Bộ trang phục
Accessories Noun /əkˈses.ər.i/ Phụ kiện
Designer Noun /dɪˈzaɪnər/ Nhà thiết kế
Wardrobe Noun /ˈwɔːr.droʊb/ Tủ quần áo
Tailor Noun /ˈteɪ.lər/ Thợ may
Casual Adjective /ˈkæʒ.u.əl/ Thường ngày, không chính thức
Elegant Adjective /ˈel.ɪ.ɡənt/ Thanh lịch, tao nhã
Fabric Noun /ˈfæb.rɪk/ Vải
Pattern Noun /ˈpæt.ərn/ Họa tiết
Size Noun /saɪz/ Cỡ, kích thước
Fit Verb/Noun /fɪt/ Vừa vặn
Brand Noun /brænd/ Thương hiệu
Jewelry Noun /ˈdʒuː.əl.ri/ Trang sức

Từ vựng B1 chủ đề Mua sắm (Shopping)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Shopping Noun /ˈʃɒp.ɪŋ/ Mua sắm
Mall Noun /mɔːl/ Trung tâm thương mại
Discount Noun /ˈdɪs.kaʊnt/ Giảm giá
Sale Noun /seɪl/ Khuyến mãi
Cashier Noun /kæˈʃɪər/ Thu ngân
Price Noun /praɪs/ Giá cả
Bargain Verb/Noun /ˈbɑːr.ɡɪn/ Mặc cả, hàng giảm giá
Receipt Noun /rɪˈsiːt/ Hoá đơn, biên lai
Checkout Noun /ˈʧekaʊt/ Quầy thanh toán
Fitting room Noun /ˈfɪt.ɪŋ ruːm/ Phòng thử đồ
Brand Noun /brænd/ Thương hiệu
Basket Noun /ˈbɑː.skɪt/ Giỏ hàng
Refund Noun/Verb /ˈriː.fʌnd/ Hoàn tiền
Window shopping Noun /ˈwɪn.doʊ ˈʃɒp.ɪŋ/ Dạo quanh cửa hàng
Customer Noun /ˈkʌs.təm.ər/ Khách hàng

Từ vựng tiếng anh B1 chủ đề Giáo dục (Education)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Education Noun /ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/ Giáo dục
School Noun /skuːl/ Trường học
University Noun /ˌjuː.nɪˈvɜːr.sɪ.ti/ Đại học
Teacher Noun /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên
Student Noun /ˈstuː.dənt/ Học sinh, sinh viên
Exam Noun /ɪɡˈzæm/ Kỳ thi
Grade Noun /ɡreɪd/ Điểm số, lớp
Homework Noun /ˈhoʊm.wɜːrk/ Bài tập về nhà
Subject Noun /ˈsʌb.dʒekt/ Môn học
Lesson Noun /ˈles.ən/ Bài học
Curriculum Noun /kəˈrɪk.jə.ləm/ Chương trình học
Diploma Noun /dɪˈploʊ.mə/ Bằng cấp
Scholarship Noun /ˈskɒl.ər.ʃɪp/ Học bổng
Lecture Noun /ˈlek.tʃər/ Bài giảng
Classroom Noun /ˈklæs.ruːm/ Lớp học

Các từ vựng tiếng anh B1 chủ đề Thể thao (Sport)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Sport Noun /spɔːrt/ Thể thao
Team Noun /tiːm/ Đội
Match Noun /mætʃ/ Trận đấu
Score Verb/Noun /skɔːr/ Điểm số, ghi điểm
Coach Noun /koʊtʃ/ Huấn luyện viên
Stadium Noun /ˈsteɪ.di.əm/ Sân vận động
Championship Noun /ˈʧæm.pi.ən.ʃɪp/ Giải vô địch
Athlete Noun /ˈæθ.liːt/ Vận động viên
Training Noun /ˈtreɪ.nɪŋ/ Sự tập luyện
Referee Noun /ˌref.əˈriː/ Trọng tài
Tournament Noun /ˈtʊər.nə.mənt/ Giải đấu
Medal Noun /ˈmed.əl/ Huy chương
Fitness Noun /ˈfɪt.nəs/ Sức khỏe, tình trạng sức khỏe
Workout Noun /ˈwɜːrkaʊt/ Buổi tập luyện
League Noun /liːg/ Giải đấu, liên đoàn thể thao

Từ vựng B1 chủ đề Công nghệ (Technology)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Technology Noun /tɛkˈnɒlədʒi/ Công nghệ
Digital Adjective /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ Số hóa
Device Noun /dɪˈvaɪs/ Thiết bị
Software Noun /ˈsɒf.tweər/ Phần mềm
Hardware Noun /ˈhɑːr.weər/ Phần cứng
Application Noun /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ Ứng dụng
Internet Noun /ˈɪn.tər.net/ Internet
Smartphone Noun /ˈsmɑːrt.foʊn/ Điện thoại thông minh
Network Noun /ˈnet.wɜːrk/ Mạng lưới
Online Adjective /ɒnˈlaɪn/ Trực tuyến
Password Noun /ˈpæs.wɜːrd/ Mật khẩu
Data Noun /ˈdeɪ.tə/ Dữ liệu
Download Verb/Noun /ˌdaʊnˈloʊd/ Tải về
Upload Verb/Noun /ˌʌpˈloʊd/ Tải lên
Cybersecurity Noun /ˈsaɪ.bər.sɪˈkjʊr.ɪ.ti/ Bảo mật mạng

Từ vựng tiếng anh B1 chủ đề Giải trí (Entertainment)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Entertainment Noun /ˌɛn.tərˈteɪn.mənt/ Giải trí
Movie Noun /ˈmuː.vi/ Phim
Theater Noun /ˈθiː.ə.tər/ Nhà hát, rạp chiếu phim
Concert Noun /ˈkɒn.sɜːrt/ Buổi hòa nhạc
Music Noun /ˈmjuː.zɪk/ Âm nhạc
Game Noun /ɡeɪm/ Trò chơi
Artist Noun /ˈɑːr.tɪst/ Nghệ sĩ
Album Noun /ˈæl.bəm/ Album
Genre Noun /ˈʒɒn.rə/ Thể loại
Fiction Noun /ˈfɪk.ʃən/ Tiểu thuyết
Comedy Noun /ˈkɒm.ə.di/ Phim hài
Drama Noun /ˈdrɑː.mə/ Phim tâm lý, kịch
Ticket Noun /ˈtɪk.ɪt/
Audience Noun /ˈɔː.di.əns/ Khán giả
Performance Noun /pərˈfɔːr.məns/ Màn trình diễn

Từ vựng B1 chủ đề Cảm xúc, quan điểm (Personal Feelings, Opinions)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Feeling Noun /ˈfiː.lɪŋ/ Cảm xúc
Opinion Noun /əˈpɪn.jən/ Quan điểm
Joy Noun /dʒɔɪ/ Niềm vui
Sadness Noun /ˈsæd.nəs/ Nỗi buồn
Angry Adjective /ˈæŋ.ɡri/ Giận dữ
Frustrated Adjective /frʌˈstreɪ.tɪd/ Thất vọng
Agree Verb /əˈɡriː/ Đồng ý
Disagree Verb /ˌdɪs.əˈɡriː/ Không đồng ý
Neutral Adjective /ˈnjuː.trəl/ Trung lập
Satisfied Adjective /ˈsæt.ɪs.faɪd/ Hài lòng
Disappointed Adjective /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ Thất vọng
Emotion Noun /ɪˈməʊ.ʃən/ Cảm xúc, tình cảm
Believe Verb /bɪˈliːv/ Tin tưởng
Doubt Verb/Noun /daʊt/ Nghi ngờ
Perspective Noun /pərˈspek.tɪv/ Góc nhìn, quan điểm

List từ vựng B1 chủ đề Ngôn ngữ (Language)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Language Noun /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ Ngôn ngữ
Bilingual Adjective /baɪˈlɪŋ.ɡwəl/ Song ngữ
Grammar Noun /ˈɡræm.ər/ Ngữ pháp
Vocabulary Noun /vəˈkæb.jə.ler.i/ Từ vựng
Pronunciation Noun /prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/ Phát âm
Fluent Adjective /ˈfluː.ənt/ Thành thạo, trôi chảy
Accent Noun /ˈæk.sent/ Giọng địa phương
Translate Verb /trænsˈleɪt/ Dịch
Dialect Noun /ˈdaɪə.lekt/ Tiếng địa phương
Phrase Noun /freɪz/ Cụm từ
Linguist Noun /ˈlɪŋ.ɡwɪst/ Nhà ngôn ngữ học
Multilingual Adjective /ˌmʌl.tiˈlɪŋ.ɡwəl/ Đa ngôn ngữ
Converse Verb /kənˈvɜːrs/ Trò chuyện
Native speaker Noun /ˈneɪ.tɪv ˈspiː.kər/ Người bản xứ
Slang Noun /slæŋ/ Tiếng lóng

Từ vựng B1 chủ đề Du lịch & Phương tiện (Travel and Transport)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Travel Noun/Verb /ˈtræv.əl/ Du lịch
Transport Noun /ˈtræn.spɔːrt/ Phương tiện vận chuyển
Vehicle Noun /ˈviː.ɪ.kəl/ Phương tiện
Flight Noun /flaɪt/ Chuyến bay
Departure Noun /dɪˈpɑːr.tʃər/ Khởi hành
Arrival Noun /əˈraɪ.vəl/ Sự đến, đặt chân tới
Destination Noun /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ Điểm đến
Passport Noun /ˈpæs.pɔːrt/ Hộ chiếu
Luggage Noun /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ Hành lý
Ticket Noun /ˈtɪk.ɪt/
Bus Noun /bʌs/ Xe buýt
Train Noun /treɪn/ Xe lửa
Bicycle Noun /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ Xe đạp
Taxi Noun /ˈtæk.si/ Xe taxi
Cruise Noun/Verb /kruːz/ Du thuyền, đi du thuyền

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo kho từ vựng tiếng anh B1, từ vựng Cambridge chi tiết hơn tại các đường link sau:

Người học cần có kế hoạch ôn tập bài bản khi học từ vựng

Nhận trọn bộ bài tập ôn luyện ngữ pháp B1 Vstep tham khảo cực sát Đề Chính Thức – Định Dạng Đề Mới Nhất được tổng hợp từ Giảng viên Luyện thi Vstep 10 Năm kinh nghiệm

Đăng ký nhận bộ đề

Hướng dẫn học từ vựng tiếng anh B1

Chắc hẳn nay từ khi tiếp xúc với tiếng anh trên ghế nhà trường, bạn cũng không còn lạ lẫm với các học từ vựng truyền thống – học nhồi nhét và ghi nhớ từ một cách máy móc. Cách học này không đem lại hiệu quả tốt và còn gây ra cảm giác nhàm chán, áp lực. Học từ vựng B1 tiếng anh theo chủ đề là phương pháp học rất hiệu quả đã được nhiều học viên sử dụng.

Những ưu điểm khi học theo phương pháp này là giúp người học dễ nhớ từ hơn bởi tính liên kết giữa các từ, hình ảnh, âm thanh trong cùng một chủ đề; Người học hiểu sâu hơn về bản chất của từ, biết cách vận dụng từ đã học trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một lộ trình học từ vựng tiếng anh B1 theo chủ đề mà bạn đọc có thể tham khảo:

Giai đoạn 1: Học từ vựng theo từng chủ đề (4-5 tháng)

  • Để bắt đầu giai đoạn này, bạn cần xác định số lượng chủ đề cần học. Với trình độ B1 thì sẽ có khoảng 20 chủ đề từ vựng thông dụng.
  • Chia nhỏ mục tiêu cho mỗi tuần học từ 1-2 chủ đề từ vựng và bắt đầu bằng những chủ đề đơn giản (Gia đình, Công việc, Sở thích…)
  • Nên sử dụng flashcards trong quá trình ghi nhớ từ. Sau khi nhớ từ hãy kết hợp thực hành với kỹ năng nói, viết để biết cách sử dụng từ trong nhiều ngữ cảnh.

Giai đoạn 2: Ôn tập lại kết hợp nghe, đọc (1-2 tháng)

  • Ở giai đoạn này bạn đã có một vốn từ vựng nhất định để có thể đọc và nghe. Tiếp tục chia nhỏ mục tiêu mỗi tuần ôn từ 2-3 chủ đề.
  • Khi ôn luyện cần bắt đầu với những đoạn văn, bài nói ngắn để rèn khả năng đọc hiểu, nghe hiểu đơn giản. Sau đó tăng dần độ dài của bài đọc và bài nghe và kết hợp nhắc lại/ bắt chước cách phát âm khi nghe để luyện phát âm chuẩn và tạo phản xạ với ngôn ngữ.
  • Cho tới khi bạn có thể hiểu nội dung tổng thể, nắm bắt được những nội dung chính nổi bật của bài đọc, bài nghe thì có thể kết thúc và chuyển sang giai đoạn tiếp theo.

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn một lượng từ vựng tiếng anh B1 theo chủ đề khá đầy đủ để tiến hành ôn tập. Hãy áp dụng những phương pháp học từ vựng mà chúng tôi chia sẻ để có thể nâng cao hiệu quả ôn tập khi làm bài thi anh văn B1 nhé! Chúc bạn sớm thi đạt chứng chỉ!

Giai đoạn 3: Hệ thống kiến thức, làm bài thi thử (1-2 tuần)

  • Đây là thời điểm nước rút để bạn hoàn thiện kỹ năng làm bài thi. Hãy xem lại những bài tập bạn đã hoàn thành và ghi lại các lỗi hoặc khó khăn mà bạn đã gặp phải.
  • Làm nhiều bài thi thử để làm quen với định dạng kỳ thi, xem xét kỹ đáp án và lý do tại sao bạn đã trả lời sai để nắm được những phần kiến thức còn thiếu và có phương án bổ sung kịp thời.

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn một lượng từ vựng tiếng anh B1 theo chủ đề khá đầy đủ để tiến hành ôn tập. Hãy áp dụng những phương pháp học từ vựng mà chúng tôi chia sẻ để có thể nâng cao hiệu quả luyện thi B1 tiêng anh nhé! Chúc bạn sớm thi đạt chứng chỉ!

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh B1

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *