Download ngữ pháp tiếng anh B1 có hướng dẫn học chi tiết

Câp nhật: 14/03/2024
  • Người đăng: admin
  • |
  • 1852 lượt xem

Ngữ pháp tiếng Anh B1 là tiền đề quan trọng giúp người học có thể hoàn thành kỳ thi B1. Ở trình độ B1, người học cần nắm được những chủ điểm ngữ pháp:

  • Từ loại trong tiếng Anh (Word Classes or Parts of Speech)
  • Cấu trúc câu (Sentence Structures)
  • 12 thì trong tiếng anh
  • Cấu trúc so sánh (Comparison and Superlative)
  • Câu điều kiện (Conditional Sentence)
  • Câu bị động (Passive voice)

Tổng quan về ngữ pháp tiếng anh B1

Mức B1 trong Hệ thống mô tả mức độ chung của Châu Âu (CEFR) được coi là mức trung cấp. Khi đạt đến mức này, người học có khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày và hiểu các điểm ngữ pháp cơ bản. Dưới đây là một số điểm ngữ pháp quan trọng mà người học nên nắm vững ở mức B1:

Từ loại trong tiếng Anh (Word Classes or Parts of Speech) – Trong tiếng Anh có 8 từ loại phổ biến nhất đó là:

Từ loại Công dụng Ví dụ
Noun – Danh từ Chỉ người, vật hoặc khái niệm
  • a person (man, girl, engineer, friend…) a thing (horse, wall, flower, country…)
  • an idea, quality, or state (anger, courage, life, luckiness…)
Verb – Động từ Chỉ hành động hoặc trạng thái
  • an action – một hành động: jump, stop, explore event – một sự kiện: snow, happen
  • a situation – một tình huống: be, seem, have
Adjective – Tính từ Chỉ tính chất, đặc điểm của người, sự vật, sự việc
  • an exciting adventures green apple
  • a tidy room
Adverb – Trạng từ Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc dùng để nhấn mạnh tính chất sự việc.
  • I’m really sorry. (bổ nghĩa cho tính từ “sorry”)He can count to thirty very quickly. (bổ nghĩa cho trạng từ “quickly”)
Pronoun – Đại từ Dùng thay thế cho danh từ
  • Anna left early because she was tired.Ennie brought the avocados with him.
  • That is the only option left.
Preposition – Giới từ Chỉ nơi chốn, thời gian, sự vật, chỉ mối liên kết giữa hai danh từ khác nhau trong câu.
  • Put it down on the table.They left at 2 o’clock.
  • We’ll leave after lunch.
Conjunction – Liên từ Dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau He has a good job, and yet he never seems to have any money. She seemed neither surprised nor worried.
Determiner – Từ hạn định Dùng để giới thiệu một danh từ a cat, the cat, this cat, those cats, every cat, many cats…
Exclamation – Từ cảm thán Dùng để diễn tả cảm xúc
  • How wonderful!Ow! That hurt!
  • Well done, lads!

Cấu trúc câu (Sentence Structures)

Để diễn tả một ý hoàn chỉnh trong khi nói hoặc viết, người ta thường sử dụng cấu trúc câu hoàn chỉnh:

S + V + O

Trong đó: S là chủ ngữ – V là động từ (có thể tobe) – O là tân ngữ. Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc câu S + V + O:

  • She loves cats. (Cô ấy yêu mèo.)
  • Children need love and care. (Trẻ em cần tình thương và sự chăm sóc.)
  • I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
  • My parents visited the museum last week.(Bố mẹ tôi đã thăm bảo tàng tuần trước.)
  • The cat is on the table. (Con mèo đang ở trên bàn.)

12 thì trong tiếng anh

Mỗi chủ điểm “thì hiện tại”, “thì quá khứ” và “thì tương lai” đều bao gồm 4 loại thì khác nhau.

Phân loại thì Ý nghĩa Ví dụ – Dịch nghĩa
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) Diễn tả một thói quen, sự thật, hoặc tình trạng tồn tại không đổi. She reads books. – Cô ấy đọc sách.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) Diễn tả một hành động đang diễn ra ngay lúc này hoặc trong thời gian hiện tại. She is reading. – Cô ấy đang đọc.
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) Diễn tả một hành động đã kết thúc nhưng vẫn có liên quan đến hiện tại. She has read that book. – Cô ấy đã đọc cuốn sách đó.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục hoặc mới kết thúc. She has been reading for an hour. – Cô ấy đã đọc liền một tiếng đồng hồ.
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) Diễn tả một hành động đã kết thúc trong quá khứ. She read a book yesterday. – Cô ấy đã đọc một cuốn sách hôm qua.
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. She was reading when I came. – Cô ấy đang đọc khi tôi đến.
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. She had read the book before I came. – Cô ấy đã đọc cuốn sách trước khi tôi đến.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) Diễn tả một hành động liên tục diễn ra và kết thúc trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. She had been reading for an hour when I arrived. – Cô ấy đã đọc liền một tiếng đồng hồ khi tôi đến.
Thì tương lai đơn (Simple future tense) Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. She will read that book. – Cô ấy sẽ đọc cuốn sách đó.
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. She will be reading at 7 PM. – Lúc 7 giờ tối, cô ấy sẽ đang đọc.
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) Diễn tả một hành động sẽ đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai. She will have read the book by tomorrow. – Cô ấy sẽ đã đọc xong cuốn sách vào ngày mai.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) Diễn tả một hành động liên tục xảy ra và sẽ kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. She will have been reading for two hours by 8 PM. – Lúc 8 giờ tối, cô ấy sẽ đã đọc liền hai tiếng đồng hồ.

Cấu trúc so sánh (Comparison and Superlative)

Dạng so sánh Cấu trúc câu Ví dụ – Dịch nghĩa
So sánh bằng (Equality) S + V + as + adj + as + N She is as tall as Mary. – Cô ấy cao bằng Mary.
So sánh hơn (Comparative) – Tính từ ngắn S + V + adj-er + than + N She is taller than Mary. – Cô ấy cao hơn Mary.
So sánh hơn (Comparative) – Tính từ dài S + V + more + adj + than + N She is more intelligent than Mary. – Cô ấy thông minh hơn Mary.
So sánh hơn nhất (Superlative) – Tính từ ngắn S + V + the + adj-est + N She is the tallest in the class. – Cô ấy là người cao nhất trong lớp.
So sánh hơn nhất (Superlative) – Tính từ dài S + V + the most + adj + N She is the most intelligent in the class. – Cô ấy là người thông minh nhất trong lớp.

Câu điều kiện (Conditional Sentence)

Loại câu Cấu trúc câu Ví dụ – Dịch nghĩa
Câu điều kiện loại 0 If + S + V(s,es), S + V(s,es)/câu mệnh lệnh If you heat water to 100°C, it boils. – Nếu bạn đun nước lên 100°C, nước sẽ sôi.
Câu điều kiện loại 1 If + S + V(s,es), S + Will/Can/shall + V If it rains, I will stay at home. – Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.
Câu điều kiện loại 2 If + S + V2/Ved, S + would/Could/Should + V If I had money, I would buy a car. – Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe.
Câu điều kiện loại 3 If + S + Had + V(pp)/Ved, S + would/could + have + V(pp)/Ved If she had studied harder, she would have passed the exam. – Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.

Câu bị động (Passive voice)

Loại câu Cấu trúc câu Ví dụ – Dịch nghĩa
Câu chủ động S1 + V + O She writes a letter. – Cô ấy viết một lá thư.
Câu bị động S2 + Tobe (phù hợp với thì) + V3/Ved + (by…) A letter is written (by her). – Một lá thư được viết (bởi cô ấy).

Mệnh đề quan hệ

Đại từ quan hệ Cấu trúc câu Ví dụ – Dịch nghĩa
Who … n (person) + who + v + o The man who lives next door is a doctor. – Người đàn ông sống cạnh nhà là một bác sĩ.
Whom … n (person) + whom + s + v The girl whom you met yesterday is my sister. – Cô gái mà bạn gặp hôm qua là chị gái tôi.
Which … n (thing) + which + v + o The book which she is reading is interesting. – Cuốn sách mà cô ấy đang đọc rất thú vị.
… n (thing) + which + s + v The car which he drives is new. – Chiếc xe mà anh ấy lái là mới.
That … n (person/thing) + that + v + o The pen that you gave me is lost. – Cây bút mà bạn tặng cho tôi đã bị mất.
Whose … n (person, thing) + whose + n + v … The girl whose bike is red is my friend. – Cô gái có chiếc xe đạp màu đỏ là bạn tôi.

Tổng hợp tài liệu ngữ pháp tiếng anh B1

Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng anh B1 và bài tập ngữ pháp tiếng anh B1 do chúng tôi tìm kiếm và chọn lọc. Bạn có thể tham khảo và sử dụng miễn phí.

84 cấu trúc ngữ pháp B1 tiếng anh

Trong phần này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn đọc những 84 trúc ngữ pháp được phân loại theo mục đích sử dụng. Kèm theo đó là ví dụ minh họa giúp bạn nắm được cách vận dụng:

1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: quá….để cho ai làm gì…

Ví dụ:

  • This structure is too easy for you to remember. (Cấu trúc này quá dễ để bạn ghi nhớ.)
  • He ran too fast for me to follow. (Anh ta chạy quá nhanh để tôi chạy theo.)

2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá… đến nỗi mà…

Ví dụ:

  • This box is so heavy that I cannot take it. (Cái hộp này nặng đến nỗi mà tôi không thể mang được nó.)
  • He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói nhỏ đến mức mà chúng tôi không nghe thấy gì.)

3. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V: quá… đến nỗi mà…

Ví dụ:

  • It is such a heavy box that I cannot take it. (Đó là một hộp nặng đến nỗi mà tôi không thể mang nó.)
  • It is such interesting books that I cannot ignore them at all. (Đó là cuốn sách thú vị mà tôi không thể bỏ qua nó.)

4. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something: Đủ… cho ai đó làm gì…

Ví dụ:

  • She is old enough to get married. (Cô ấy đủ chín chắn để lập gia đình.)
  • They are intelligent enough for me to teach them English. (Họ đủ thông minh để dạy tôi tiếng Anh.)

5. Have/ get + something + done (past participle): nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…

Ví dụ:

  • I had my hair cut yesterday. (Tôi đã đến tiệm cắt tóc ngày hôm qua.)
  • I’d like to have my shoes repaired. (Tôi muốn sửa đôi giày này.)

6. It + be + time + S + V (-ed, Quá khứ đơn) / It’s + time +for someone + to do something: đã đến lúc ai đó phải làm gì…

Ví dụ:

  • It is time you had a shower. (Đã đến lúc bạn cần đi tắm.)
  • It’s time for me to ask all of you for this question. (Đã đến lúc tôi đặt câu hỏi cho tất cả các bạn.)

7. It + takes/ took + someone + amount of time + to do something: (làm gì… mất bao nhiêu thời gian…)

Ví dụ:

  • It takes me 5 minutes to get to school. (Mất năm phút để đi đến trường.)
  • It took him 10 minutes to do this exercise yesterday.  (Anh ấy đã mất 10 phút để thực hiện bài tập này vào ngày hôm qua.)

8. To prevent/stop + someone/something + From + V-ing: ngăn cản ai/ cái gì… làm gì..

Ví dụ: He prevented us from parking our car here. (Anh ta ngăn cản chúng tôi đậu xe ở đây.)

9. S + find + it + adj to do something: thấy … để làm gì…

Ví dụ:

  • I find it very difficult to learn about English. (Tôi cảm thấy rất khó khăn khi học về tiếng Anh.)
  • They found it easy to overcome that problem. (Họ cảm thấy rất dễ dàng để vượt qua vấn đề đó.)

10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing: Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì

Ví dụ:

  • I prefer dog to cat (Tôi thích chó hơn mèo)
  • I prefer reading books to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem ti vi.)

11. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive): (thích làm gì hơn làm gì)

Ví dụ:

  • She would play games than read books. (Cô ấy thích chơi game hơn là đọc sách.)
  • I’d rather learn English than learn Biology. (Tôi thích học tiếng Anh hơn sinh học.)

12. To be/get Used to + V-ing: quen làm gì

Ví dụ: I am used to eating with chopsticks. (Tôi đã quen với việc ăn bằng đũa.)

13. Used to + V (infinitive): Thường làm gì trong quá khứ và bây giờ không làm nữa

Ví dụ:

  • I used to go fishing with my friend when I was young. (Tôi đã từng đi câu cá với người bạn của tôi khi tôi còn nhỏ.)
  • She used to smoke 10 cigarettes a day. (Cô từng hút 10 điếu thuốc mỗi ngày.)

14. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ngạc nhiên về….

Ví dụ: I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi vô cùng ngạc nhiên trước căn biệt thự to đẹp của anh ấy.)

15. To be angry at + N/V-ing: tức giận về…

Ví dụ:  Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô đã rất tức giận vì cô ấy đạt điểm thấp.)

16. To be good at/ bad at + N/ V-ing: giỏi về…/ kém về…

Ví dụ:

  • I am good at swimming. (Tôi bơi rất giỏi.)
  • He is very bad at English. (Anh ấy học tiếng Anh rất kém.)

17. By chance = by accident (adv): tình cờ

Ví dụ:  I met her in Paris by chance last week. (Tôi tình cờ gặp cô ấy ở Pari cuối tuần trước.)

18. To be/get tired of + N/V-ing: mệt mỏi về..

Ví dụ: My mother was tired of doing too much housework everyday. (Mẹ tôi cảm thấy mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà hàng ngày.)

19. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: Không chịu nỗi/không nhịn được làm gì…

Ví dụ: She can’t stand laughing at her little dog. (Cô ấy không nhịn được cười với con chó nhỏ của mình.)

20. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing : thích làm gì đó…

Ví dụ: My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với búp bê của cô ấy.)

21. To be interested in + N/V-ing: quan tâm đến…

Ví dụ: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays. (Bà Brown thích đi mua sắm vào Chủ nhật.)

22. To waste + time/ money + V-ing: tốn tiền hoặc thời gian làm gì

Ví dụ:

  • He always wastes time playing computer games each day. (Anh ấy luôn tốn rất nhiều thời gian cho việc chơi game trên máy tính mỗi ngày.)
  • Sometimes, I waste a lot of money buying clothes. (Đôi khi, tôi lãng phí rất nhiều tiền để mua quần áo.)

23. To spend + amount of time/ money + V-ing: dành bao nhiêu thời gian làm gì…

Ví dụ:

  • I spend 2 hours reading books a day. (Tôi dành 2 giờ để đọc sách mỗi ngày.)
  • Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year. (Ông Jim đã dành rất nhiều tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới vào năm ngoái.)

24. To spend + amount of time/ money + on + something: dành thời gian vào việc gì…

Ví dụ: My mother often spends 2 hours on housework everyday. (Mẹ tôi thường dành 2 giờ cho việc nhà hàng ngày.)

25. To give up + V-ing/ N: từ bỏ làm gì/ cái gì…

Ví dụ: You should give up smoking as soon as possible. (Bạn nên từ bỏ thuốc lá càng sớm càng tốt.)

26. Would like/ want/wish + to do something: thích làm gì…

Ví dụ: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim với bạn tối nay.)

27. Have + (something) to + Verb: có cái gì đó để làm

Ví dụ: I have many things to do this week.(Tôi có rất nhiều việc phải làm trong tuần này.)

28. It + be + something/ someone + that/ who: chính…mà…

Ví dụ:

  • It is Tom who got the best marks in my class. (Chính Tom là người đạt điểm cao nhất trong lớp của tôi.)
  • It is the villa that he had to spend a lot of money last year. (Chính căn biệt thự này đã tiêu tốn rất nhiều tiền của anh ấy vào năm ngoái.)

29. Had better + V(infinitive): nên làm gì…

Ví dụ: You had better go to see the doctor. (Tốt nhất là bạn nên đến gặp bác sĩ.)

30. hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing: Tần suất làm việc gì đó.

Ví dụ: I always practise speaking English everyday. (Tôi luôn luôn luyện nói tiếng Anh hàng ngày.)

31. It is + tính từ +(for smb) + to do smt: Khó làm việc gì

Ví dụ: It is difficult for old people to learn English. (Người có tuổi  học tiếng Anh thì khó)

32. To be interested in + N / V_ing: Thích cái gì / làm cái gì

Ví dụ: We are interested in reading books on history. (Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử)

33. To be bored with… Chán làm cái gì

Ví dụ:  We are bored with doing the same things everyday. (Chúng tôi chán phải làm những công việc lặp lại hàng ngày.)

34. It’s the first time smb have(has) + V(phân từ II) smt : Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì

Ví dụ: It’s the first time we have visited this place. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này)

35. Enough + danh từ(đủ cái gì) +(to do smt): Đủ cái gì… để làm gì…

Ví dụ: I don’t have enough time to study. (Tôi không có đủ thời gian để học)

36. Tính từ + enough +(to do smt): Đủ làm sao…để làm gì…

Ví dụ: I’m not rich enough to buy a car. (Tôi không đủ giàu để mua ôtô)

37. Too + tính từ + to do smt :(Quá làm sao…để làm cái gì…)

Ví dụ: I’m too young to get married. (Tôi còn quá trẻ để kết hôn)

38. To want smb to do smt = To want to have smt + V (phân từ II): Muốn ai làm gì = Muốn có cái gì được làm

Ví dụ: She wants someone to make her a dress) = She wants to have a dress made. (Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy) = (Cô ấy muốn có một chiếc váy được may.)

39. It’s time smb did smt..:(Đã đến lúc ai phải làm gì)

Ví dụ:It’s time we went home. (Đã đến lúc tôi phải về nhà)

40. It’s not necessary for smb to do smt = Smb don’t need to do smt:  Ai không cần thiết phải làm gì

Ví dụ: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần phải làm bài tập này)

41. To look forward to V_ing:  Mong chờ, mong đợi làm gì

Ví dụ; We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi đang mong được đi nghỉ dưỡng.)

42. To provide smb from V_ing:  Cung cấp cho ai cái gì

Ví dụ: Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?)

43. To prevent smb from V_ing: Cản trở/ ngăn cản ai làm gì

Ví dụ: The rain stopped us from going for a walk. (Cơn mưa đã cản trở chúng tôi đi dạo.)

44. To fail to do smt: Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì

Ví dụ: We failed to do this exercise. (Chúng tôi không làm được bài tập này)

45. To succeed in V_ing: Thành công trong việc làm cái gì

Ví dụ We succeeded  in passing the exam. (Chúng tôi đã vượt qua kỳ thi/)

46. To borrow smt from smb: Mượn cái gì của ai

Ví dụ: She borrowed this book from the library. (Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện)

47. To lend smb smt: Cho ai mượn cái gì

Ví dụ: Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không?)

48. To make smb do smt: Bắt ai làm gì

Ví dụ: The teacher made us do a lot of homework. (Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà)

49. CN + be + so + tính từ + that + S + động từ= CN + động từ + so + trạng từ: Đến mức mà….

Ví dụ:

  • The exercise is so difficult that no one can do it. (Bài tập khó đến mức không ai làm được.)
  • He spoke so quickly that I couldn’t understand him. (Anh ta nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được anh ta nói gì.)

50. CN + be + such +(tính từ) + danh từ + that + CN + động từ: Đến mức mà

Ví dụ: It is such a difficult exercise that no one can do it. (Đó là một bài tập quá khó đến nỗi không ai có thể làm được)

51. It is(very) kind of smb to do smt: Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì

Ví dụ: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tốt vì đã giúp tôi)

52 . To find it + tính từ + to do smt: Thấy khó khi làm gì

Ví dụ: We find it difficult to learn English. (Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó)

53. To make sure of smt that + CN + động từ: Bảo đảm điều gì

Ví dụ:

  • I have to make sure of that information. (Tôi phải bảo đảm chắc chắn về thông tin đó)
  • You have to make sure that you’ll pass the exam. (Bạn phải bảo đảm là bạn sẽ thi đỗ)

54. It takes(smb) + thời gian + to do smt:  Mất (của ai) bao nhiêu thời gian để làm gì

Ví dụ: It took me an hour to do this exercise. (Tôi mất một tiếng để làm bài này.)

55. To spend + time / money + on smt/ doing Smt: Dành thời gian / tiền bạc vào cái gì

Ví dụ: We spend a lot of time on TV.watching TV. (Chúng tôi dành nhiều thời gian xem TV)

56. To have no idea of smt = don’t know about smt: Không biết về cái gì

Ví dụ: She have no idea of this word = She doesn’t know this word. (Cố ấy không biết từ này)

57. To advise smb to do smt/not to do smt: Khuyên ai làm gì/ không làm gì

Ví dụ: Our teacher advises us to study hard. (Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ)

58. To plan to do smt: Dự định/có kế hoạch làm gì

Ví dụ: We planned to go for a picnic. (Chúng tôi dự định đi dã ngoại)

59. To invite smb to do smt: Mời ai làm gì

Ví dụ: She invited me to go to the cinema. (Cô ấy mời tôi đi xem phim)

60. To offer smb smt: Mời / đề nghị ai cái gì

Ví dụ: He offered me a job in his company. (Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta)

61. To rely on smb: tin cậy, dựa dẫm vào ai

Ví dụ: You can rely on him. (Bạn có thể tin anh ấy)

62. To keep promise: Giữ lời hứa

Ví dụ: He always keeps promises.(Anh ấy luôn luôn giữ lời hứa.)

63. To be able to do smt = To be capable of + V_ing: Có khả năng làm gì

Ví dụ: Quan is able to speak English = Quan is capable of speaking English. (Quân có thể nói tiếng Anh)

64. To be good at (+ V_ing) smt: Giỏi làm cái gì

Ví dụ: I’m good at (playing) tennis. (Tôi chơi quần vợt giỏi)

65. To prefer smt to smt/doing smt to doing smt: Thích cái gì hơn cái gì/ Thích làm gì hơn làm gì

Ví dụ: We prefer spending money than earning money. (Chúng tôi thích tiêu tiền hơn kiếm tiền.)

66. To apologize for doing smt: Xin lỗi ai vì đã làm gì

Ví dụ: I want to apologize for being rude to you. (Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn.)

67. Had (‘d) better do smt/ not do smt: Nên làm gì/ Không nên làm gì

Ví dụ:

  • You’d better learn hard. (Bạn nên học chăm chỉ)
  • You’d better not go out. (Bạn không nên đi ra ngoài)

68. Would (‘d) rather do smt/not do smt: Thà làm gì/ đừng làm gì

Ví dụ:

  • I’d rather stay at home. (Tôi thà đi về nhà)
  • I’d rather not say at home. (Tôi thà không đi về nhà.)

69. Would(‘d) rather smb did smt: Muốn ai làm gì

Ví dụ: I’d rather you stayed at home today. (Tôi muốn bạn ở nhà tối nay)

70. To suggest smb (should) do smt: Gợi ý cho ai làm gì

Ví dụ: I suggested she (should) buy this house. (Tôi gợi ý cho cô ấy mua căn nhà này.)

71. To suggest doing smt: Gợi ý/ đề nghị làm gì

Ví dụ: I suggested going for a walk. (Tôi đề nghị đi dạo.)

72. Try to do: Cố làm gì

Ví dụ: We tried to learn hard (Chúng tôi đã cố học chăm chỉ)

73. Try doing smt: Thử làm gì

Ví dụ: We tried cooking this food. (Chúng tôi đã thử nấu món ăn này.)

74. To need to do smt: Ai cần làm gì

Ví dụ: You need to work harder. (Bạn cần làm việc tích cực hơn)

75. To need doing: Cần được làm gì

Ví dụ: This car needs repairing. (Chiếc ôtô này cần được sửa)

76. To remember doing: Nhớ đã làm gì

Ví dụ: I remember seeing this film. (Tôi nhớ là đã xem bộ phim này)

77. To remember to do: Nhớ làm gì/(Hành động chưa diễn ra)

Ví dụ: Remember to do your homework. (Hãy nhớ làm bài tập về nhà)

78. To have smt + V (Phân từ hai) = To have smb do smt: Có cái gì được làm bởi ai đó/ Thuê ai đó là gì

Ví dụ: I’m going to have the garage repair my car.= I’m going to have my car repaired. (Tôi sẽ thuê người sửa chiếc xe oto này.)

79. To be busy doing smt: Bận rộn làm gì

Ví dụ: We are busy preparing for our exam. (Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi)

80. To mind doing smt: Phiền ai làm gì

Ví dụ: Do /Would you mind closing the door for me? (Bạn có thể đóng cửa giúp tôi không?)

81. To be used to doing smt: Quen với việc làm gì 

Ví dụ: We are used to getting up early. (Chúng tôi đã quen dậy sớm)

82. To stop to do smt: Dừng lại để làm gì

Ví dụ: We stopped to buy some petrol. (Chúng tôi đã dừng lại để mua xăng)

83. To stop doing smt: Thôi không làm gì nữa)

Ví dụ: We stopped going out late. (Chúng tôi thôi không đi chơi khuya nữa)

84. Let smb do smt: Để ai làm gì

Ví dụ: Let him come in. (Để anh ta vào)

Sách ngữ pháp tiếng anh B1

  • Sách Destination Grammar & Vocabulary B1: Đây là cuốn tài liệu được nhiều học viên sử dụng trong quá trình ôn tập ngữ pháp tiếng anh thi B1. Sách cung cấp đầy đủ cách sử dụng các thì từ trong tiếng anh, các loại từ, và các cấu trúc ngữ pháp. Bài tập đi kèm sau phần lý thuyết được thiết kế với mức độ tăng dần giúp người học bám sát kiến thức và ghi nhớ lâu hơn.
  • Ngữ pháp Tiếng Anh – Bùi Ý & Vũ Thanh Phương: Đây là cuốn sách rất phù hợp với những học viên tự ôn luyện tại nhà. Bài giảng được thiết kế logic, dễ hiểu kèm theo bài tập để người học tự kiểm tra, đánh giá trình độ của mình.
  • English Grammar in use: Cuốn sách cung cấp kiến thức tổng quan về ngữ pháp. Kiến thức được thiết kế khoa học giúp bạn có thể tự học mà không cần hướng dẫn. Sách còn đưa ra những phân tích ngữ pháp tỉ mỉ, mẹo phân biệt từ ngữ, hướng dẫn cách sử dụng ngữ pháp … giúp người sử dụng ôn tập hiệu quả hơn.

Một số bài tập ngữ pháp tiếng anh B1:

bài tập ngữ pháp tiếng anh b1
Bài tập ngữ pháp tiếng anh B1

Nhận trọn bộ bài tập ôn luyện B1 Vstep tham khảo cực sát Đề Chính Thức – Định Dạng Đề Mới Nhất được tổng hợp từ Giảng viên Luyện thi Vstep 10 Năm kinh nghiệm

Đăng ký nhận bộ đề

Hướng dẫn ôn tập ngữ pháp tiếng anh thi B1

Đạt điểm cao trong kỳ thi, học viên có thể tham khảo một số hướng dẫn luyện thi tiếng anh B1 hiệu quả mà bạn đọc không thể bỏ qua:

  • Đặt mục tiêu khi ôn tập: Thay vì cố gắng học ngữ pháp tiếng Anh một cách nhồi nhét, hãy tập trung vào 6 chủ điểm ngữ pháp tiếng anh B1 thông dụng chúng tôi đã đề cập phía trên.
  • Học từ dễ đến khó: Bạn nên chia nhỏ ngữ pháp tiếng Anh thành các cấp độ và học theo tốc độ mà bạn thấy phù hợp. Thời gian đầu, bạn có thể chia nhỏ 1 chủ điểm ngữ pháp ra để học trong 2-3 ngày, sau khi quen dần thì có thể đẩy nhanh tốc độ và tiến hành ôn tập.
  • Sử dụng sổ ghi chép: Mỗi lần bạn chép lại một từ hoặc cấu trúc, nó sẽ đóng vai trò như một bài ôn tập và giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
  • Ôn tập ngữ pháp mỗi ngày: Nên dành 30-60 phút mỗi ngày để học ngữ pháp. Bạn hoàn toàn có thể đa dạng hóa cách viết của mình như chính tả, văn xuôi hay hội thoại, tăng thêm hứng thú và kích thích tư duy tích cực khi học tiếng Anh.
  • Học ngữ pháp tiếng Anh từ sai lầm: Cố gắng quan sát và rút kinh nghiệm với những lỗi sai, việc này sẽ giúp bạn không bị lặp lại lỗi sai đó và nâng cao khả năng nhận biết các dạng bài tập khác nhau.
  • Học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến miễn phí: Chọn từ một số kênh dạy tiếng Anh trực tuyến để bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi. Bạn có thể chọn cách học ngữ pháp từ 1-2 trang web uy tín để ôn luyện kiến ​​thức. Chắc chắn việc học có hướng dẫn từ những trang web này sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức nhanh hơn.

Hi vọng với những thông tin mà chúng tôi chia sẻ, các bạn sẽ có thêm cho mình những tài liệu luyện thi ngữ pháp tiếng anh B1 uy tín. Chúc bạn ôn tập tốt và thi đạt chứng chỉ B1.

Xem thêm: Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng anh B1 PDF

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *