Các chủ điểm ngữ pháp tiếng anh B2 có hướng dẫn học chi tiết

Câp nhật: 16/03/2024
  • Người đăng: Phong Tuyen Sinh
  • |
  • 679 lượt xem

Ngữ pháp tiếng anh B2 sẽ bao gồm những chủ điểm kiến thức cao cấp hơn so với trình độ B1. Người học muốn đạt trình độ B2 cần lưu ý một số chủ điểm ngữ pháp quan trọng:

  • Thì và thời gian
  • Cấu trúc câu
  • Các loại câu
  • Các từ loại
  • Câu điều kiện
  • Câu bị động
  • Mệnh đề quan hệ
  • Liên từ
  • Câu ghép

Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp tiếng anh B2

Ngữ pháp với tiếng anh hay bất kỳ ngôn ngữ nào cũng đều quan trọng. Đối với việc ôn luyện các trình độ ngoại ngữ từ Trung cấp, ngữ pháp đóng vai trò rất quan trọng để giúp người học phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

Đối với ngữ pháp, người học trình độ B2 cần hiểu và sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt. Ngữ pháp B2 sẽ yêu cầu người học nắm chắc kiến thức cơ bản, thêm vào đó là lượng kiến thức vừa đủ ở trình độ trên sơ cấp. Cụ thể như sau:

Thì và thời gian

Ngoài các 12 thì trong Ngữ pháp tiếng anh B1, bạn cần tìm hiểu thêm 3 cấu trúc thì trên sơ cấp. Bao gồm:

Phân loại thì

Ý nghĩa

Ví dụ

Present perfect continuous (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại hoặc vừa mới kết thúc và có ảnh hưởng đến hiện tại She has been reading for hours. (Cô ấy đã đọc sách suốt nhiều giờ.)
Past perfect continuous (thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn) Diễn tả một hành động bắt đầu và tiếp tục trong một khoảng thời gian ở quá khứ trước một hành động khác ở quá khứ She had been living in London before she moved to Paris. (Cô ấy đã sống ở London trước khi cô ấy chuyển đến Paris.)
Future perfect tense (thì tương lai hoàn thành) Diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai He will have finished the work by 5 pm. (Anh ấy sẽ hoàn thành công việc trước 5 giờ chiều.)

Cấu trúc câu

Các thành phần của câu: chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ, mệnh đề.

Từ loại Công dụng

Ví dụ

Chủ ngữ (Subject) Người hoặc vật thực hiện hành động trong câu Mary is reading a book.
Động từ (Verb) Diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại Mary is reading a book.
Tân ngữ (Object) Người hoặc vật nhận hành động Mary is reading a book.
Bổ ngữ (Complement) Bổ sung thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ He is a teacher.
Trạng ngữ (Adverbial) Cung cấp thông tin thêm về cách, nơi chốn, thời gian, lý do… của hành động She sings beautifully.

He arrived yesterday.

They live in London.

Mệnh đề (Clause) Một nhóm từ có chủ ngữ và động từ, có thể đứng một mình hoặc không theo ngữ cảnh If it rains, we will stay at home.

Các loại câu

Loại câu

Mô tả

Ví dụ

Câu khẳng định (Affirmative) Diễn đạt thông tin hoặc sự thật. She reads books.
Câu phủ định (Negative) Phủ nhận một thông tin hoặc sự thật. She doesn’t read magazines.
Câu nghi vấn (Interrogative) Đưa ra một yêu cầu thông tin. Do you like ice cream?
Câu cảm thán (Exclamatory) Diễn đạt cảm xúc mạnh, sự ngạc nhiên. What a beautiful dress you have!
Câu điều kiện (Conditional) Diễn đạt một điều kiện và kết quả từ điều kiện đó. If it rains, we will stay home.
Câu giả định (Subjunctive) Diễn đạt một điều không thật trong hiện tại hoặc quá khứ. I wish she were here.
Câu mệnh lệnh (Imperative) Đưa ra một lệnh hoặc yêu cầu. Close the door.
Câu ước (Wish) Diễn đạt ước mơ, mong muốn không thật trong hiện tại hoặc quá khứ. I wish I had a car.
Câu trực tiếp (Direct) Trích dẫn nguyên văn lời nói của ai đó. He said, “I am tired.”
Câu gián tiếp (Indirect) Paraphrase lời nói của ai đó mà không dùng dấu ngoặc kép. He said that he was tired.
Câu Hỏi Đảo Ngữ Sự đảo ngữ thường được sử dụng trong câu hỏi, đặc biệt là với câu hỏi có trợ động từ She is reading a book => Is she reading a book?

Các từ loại

Từ loại

Công dụng

Ví dụ

Danh từ Chỉ người, động vật, sự vật, nơi chốn, ý tưởng cat (mèo), city (thành phố)
Động từ Diễn tả hành động, sự thay đổi, tình trạng run (chạy), think (suy nghĩ)
Tính từ Miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ big (to), happy (vui vẻ)
Trạng từ Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác quickly (nhanh chóng), very (rất)
Đại từ Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại he (anh ấy), which (cái nào)
Giới từ Liên kết danh từ, đại từ với các từ khác trong câu on (trên), under (dưới)
Liên từ Kết nối các từ, cụm từ, hay mệnh đề and (và), but (nhưng)
Thán từ Biểu hiện cảm xúc, sự ngạc nhiên, hoặc kêu gọi sự chú ý oh! (ồ), wow! (ôi)
Bổ ngữ Thêm thông tin cho động từ hoặc mô tả thêm cho danh từ trong câu The boy in blue (cậu bé mặc áo xanh)

Câu điều kiện

Loại câu Cấu trúc câu

Ví dụ

Câu Điều Kiện Loại 1 If + Present Simple, Future Simple (will + V) If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
Câu Điều Kiện Loại 2 If + Past Simple, Would + V If I had money, I would buy a car. (Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe hơi.)
Câu Điều Kiện Loại 3 If + Past Perfect, Would have + V3 If he had known, he would have come. (Nếu anh ấy biết, anh ấy sẽ đến.)
Mixed Conditional Sentence Type 1 If + Past Perfect, Would + V If she had studied harder, she would pass now. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, bây giờ cô ấy sẽ qua.)
Mixed Conditional Sentence Type 2 If + Past Simple, Would have + V3 If I was free yesterday, I would have joined you. (Nếu tôi rảnh hôm qua, tôi sẽ tham gia cùng bạn.)
The Mixed Conditional Combination of Type 2 and Type 3 conditions If she had come yesterday, we’d go out now. (Nếu cô ấy đến hôm qua, bây giờ chúng tôi sẽ ra ngoài.)
Conditional: Other Expressions Varies based on expression used (e.g., Should, Were to, etc.) Were she to call, I’d answer immediately. (Nếu cô ấy gọi, tôi sẽ trả lời ngay lập tức.)

Câu bị động

Ngoài các nội dung cơ bản về câu bị động như: Các thành phần, cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, cách sử dụng các thì với câu bị động.. Bạn cần nắm thêm các cấu trúc sau:

Loại câu

Cấu trúc câu

Ví dụ 

Verb with two objects in passive (Câu bị động với động từ có hai tân ngữ) Object 1 + be + past participle + by + agent + preposition + Object 2 She was given a book by him. (Cô ấy đã được anh ấy tặng một quyển sách.)
Passive infinitive (Dạng bị động nguyên mẫu) Subject + modal + be + past participle + to be + past participle The documents need to be signed. (Các tài liệu cần được ký.)
Passive with verb of perception (Bị động với động từ chỉ sự nhận thức) Object + verb of perception + being + past participle I heard my name being called. (Tôi nghe tên mình được gọi.)
Passive -ing form (Câu bị động với động từ thêm –ing) Subject + be + being + past participle The house is being painted. (Căn nhà đang được sơn.)
Verb + infinitive/ gerund + object passive (Bị động với cấu trúc verb + infinitive/ gerund + object) Subject + verb + to be + past participle/ -ing + object I like to be pampered. (Tôi thích được nuông chiều.)    She likes being taken care of. (Cô ấy thích được chăm sóc.)
Passive with object complement (Bị động với bổ ngữ của tân ngữ) Subject + be + past participle + as/by + agent English is spoken as a second language by many people. (Tiếng Anh được nói như một ngôn ngữ thứ hai bởi nhiều người.)
Personal passive and impersonal passive (Câu bị động chủ quan và câu bị động khách quan) Personal: Subject + be + past participle + by + agent    Impersonal: It + be + past participle + that/when/where + … Personal: The letter was written by Jane. (Bức thư đã được Jane viết.)    Impersonal: It is said that… (Người ta nói rằng…)
Imperative passive sentences (Câu mệnh lệnh dạng bị động) Be + past participle Be seated! (Xin mời ngồi!)
Passive with modal verbs, infinitives and v-ing (Câu bị động với động từ tình thái, động từ nguyên mẫu và động từ thêm –ing) Subject + modal verb + be + past participle + infinitive or v-ing She must be informed. (Cô ấy phải được thông báo.)    The car should be being repaired now. (Chiếc xe nên được sửa chữa bây giờ.)

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề Công dụng

Ví dụ

Defining relative clause (Mệnh đề quan hệ định) Mô tả cụ thể danh từ trước nó và không thể loại bỏ khỏi câu The girl who lives next door is my classmate. (Cô gái sống cạnh nhà tôi là bạn cùng lớp tôi.)
Non-defining relative clause (Mệnh đề quan hệ bất định) Mô tả thêm thông tin cho danh từ nhưng có thể loại bỏ khỏi câu My brother, who is an engineer, is moving to Germany. (Anh trai tôi, là một kỹ sư, đang chuyển đến Đức.)
Independent clauses (Mệnh đề độc lập) Mệnh đề có ý nghĩa độc lập và có thể tồn tại một mình như một câu hoàn chỉnh She studied hard; she passed the exam. (Cô ấy học chăm chỉ; cô ấy đã qua kỳ thi.)
Dependent clauses (Mệnh đề phụ thuộc) Mệnh đề không có ý nghĩa độc lập và cần mệnh đề khác để hoàn thiện She cried because she was sad. (Cô ấy khóc vì cô ấy buồn.)
Noun clause (Mệnh đề danh từ) Chức năng như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ của tiền tố What she said surprised me. (Những gì cô ấy nói đã làm tôi ngạc nhiên.)
Adverb clause (Mệnh đề trạng ngữ) Mô tả thêm thông tin về động từ như thời gian, nguyên nhân, điều kiện,… She went home after the party ended. (Cô ấy về nhà sau khi bữa tiệc kết thúc.)

Liên từ

Loại liên từ Liên từ

Ví dụ

Conjunction of addition (Liên từ chỉ sự bổ sung) and, furthermore, moreover, in addition, also I love reading books and watching movies.

I have a lot of work to do. Furthermore, I have to prepare for my presentation tomorrow.

Conjunction of cause, reason, result (Liên từ chỉ nguyên nhân, lý do, kết quả) because, since, so, therefore, thus, hence She went home early because she felt sick.

He didn’t study for the exam; therefore, he failed.

Conjunction of purpose (Liên từ chỉ mục đích) so that, in order to, lest I woke up early so that I wouldn’t miss the train.
Conjunction of contrast (Liên từ chỉ sự đối lập) but, however, although, though, whereas, yet I wanted to go to the beach, but it started raining.

She is very talented; however, she is very modest about her achievements.

Conjunction of time (Liên từ chỉ thời gian) when, while, before, after, until, as soon as Call me when you arrive.

Make sure to finish your homework before going to bed.

Câu ghép

Loại câu

Cấu trúc

Ví dụ

Reported question (câu hỏi tường thuật) He said + that + [S + V] Direct: “Is it raining?” Reported: He asked if it was raining.
Reported question-word question (tường thuật câu hỏi với từ để hỏi) He asked + question word + [S + V] Direct: “Where is the museum?” Reported: He asked where the museum was.
Reported request and order (tường thuật câu mệnh lệnh và yêu cầu) He told/asked + me + to + V Direct: “Please close the door.” Reported: He asked me to close the door.
Reported suggestion and advice (tường thuật câu đề nghị và lời khuyên) He suggested + V-ing / He advised + V-ing Direct: “You should drink more water.” Reported: He suggested drinking more water.
Reported exclamation (tường thuật câu cảm thán) He exclaimed that + [S + V] or He exclaimed + how/what Direct: “What a beautiful day!” Reported: He exclaimed how beautiful the day was.
Reported yes-no answers (tường thuật câu trả lời yes-no) He said + that + [S + V] Direct: “Yes, I will go.” Reported: He said that he would go.

Hướng dẫn học ngữ pháp B2 tiếng anh

Khi đã nắm được những thông tin cơ bản về lượng kiến thức ngữ pháp tiếng anh B2, tiếp theo bạn cần lên kế hoạch học ngữ pháp hiệu quả. Để học ngữ pháp B2 tiếng anh thành công thì bạn cần xác định mục tiêu của mình là gì. Lựa chọn kiến thức sao cho phù hợp với bản thân. Học có mục đích rõ ràng là cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.

Dưới đây là lộ trình học ngữ pháp tiếng anh B2 mà bạn đọc có thể tham khảo:

Giai đoạn 1: Củng cố kiến thức nền tảng (3 tháng)

  • Kiến thức cần nắm được: Động từ đặc biệt, cấu trúc câu phức tạp và mệnh đề
  • Bạn học bằng cách tạo thẻ từ vựng cho mỗi cấu trúc câu và động từ đặc biệt, mặt trước ghi cấu trúc, mặt sau ghi ví dụ. Học theo cách này sẽ giúp bạn ghi nhớ ngữ pháp nhanh hơn và biết được cách sử dụng ngữ pháp đó.
  • Ngoài ra, có thể giao lưu với bạn bè hoặc người học cùng lớp, thảo luận và chia sẻ những khó khăn khi học để cùng trao đổi thêm kinh nghiệm.

Giai đoạn 2: Nâng cao kiến thức về thì và câu giả định (3 tháng)

  • Kiến thức cần nắm được: Các thì tiếng Anh như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai; Câu giả định loại 1, 2, và 3.
  • Ở giai đoạn này, bạn nên học kết hợp với việc viết nhật ký để thực hành sử dụng ngữ pháp mới học.
  • Bạn có thể tạo các tình huống giả định và sử dụng câu giả định để trả lời.
  • Rèn luyện thêm kỹ năng đọc và phân tích các bài viết, tìm hiểu cách sử dụng các thì trong văn bản thực tế.

Giai đoạn 3: Câu phức tạp và đảo ngữ (3 tháng)

  • Kiến thức cần nắm được: Câu điều kiện loại 0, 1, 2, và 3; Câu cầu khiến và đảo ngữ; Cấu trúc câu phức tạp.
  • Tiếp tục duy trì thói quen viết nhật ký, luyện viết câu hoặc đoạn văn ngắn sử dụng cấu trúc câu phức tạp và đảo ngữ.
  • Ngoài ra, bạn nên kết hợp thêm với kỹ năng đọc với các video tiếng Anh, ghi chú có cấu trúc bạn đang học để thành thạo hơn trong việc vận dụng làm bài tập/

Giai đoạn 4: Ngữ pháp nâng cao (3 tháng)

  • Kiến thức cần nắm được: Giới từ thời gian, địa điểm; Các loại phó từ: tần suất, mức độ, cách thức; Cấu trúc câu nâng cao khác
  • Bạn nên tạo một sổ tay ngữ pháp, ghi chép các cấu trúc và ví dụ, đặc biệt là những cấu trúc bạn thấy khó khăn hoặc dễ nhầm lẫn.
  • Có thể kết hợp sử dụng flashcard để tại trò chơi giải trí khi học và sử dụng các trang web học tiếng Anh để thực hành cấu trúc bạn đang học, như British Council hoặc Oxford Online English.

Với lộ trình đã được gợi ý, bạn đọc có thể thành thạo các chủ điểm ngữ pháp trình độ tiếng anh B2 trong thời gian từ 12-14 tháng. Một lưu ý nữa để chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh B2 đó là bạn có thể tham khảo đề thi B2 tiếng anh để nắm rõ các phần thi nói, thuyết trình và hỏi đáp trước giám khảo. Từ đó biết cách làm bài, vận dụng kiến thức ngữ pháp phù hợp cho từng phần thi.

Download tài liệu ngữ pháp tiếng anh trình độ B2

Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng anh B2 và tài liệu chúng tôi tìm kiếm và chọn lọc. Bạn có thể tham khảo và sử dụng miễn phí.

1/ Sách ngữ pháp Destination B2

  • Tác giả: Malcome Mann, Steve Taylore-Knowles (Nguyễn Thanh Vân dịch)
  • Đơn vị phát hành: NXB Hồng Đức
  • Năm xuất bản: 2023

Đây là cuốn tài liệu về ngữ pháp khá phổ biến đối với nhiều thí sinh luyện thi B2. Cuốn sách gồm 28 units, các unit về từ vựng và ngữ pháp được đan xen lẫn nhau. Nội dung chính phần ngữ pháp trình bày rõ ràng về các quy tắc ngữ pháp kèm theo ví dụ, bài tập thực hành theo mức độ khó tăng dần theo từng Unit.

Link tải Sách ngữ pháp Destination B2:

2/ Collins COBUILD Grammar

  • Tác giả: Collins Dictionaries
  • Đơn vị phát hành: NXB HarperCollins
  • Năm xuất bản: 2017

Sách bao gồm 4 tỷ từ vựng, trình bày rất chi tiết về những thay đổi trong cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng trong những năm gần đây. Cuốn sách này có khá nhiều từ vựng chuyên sâu, phù hợp với trình độ B2. Vì tất cả đều được viết bằng tiếng Anh nên bạn nên tra từ điển khi sử dụng.

Link tải Collins COBUILD Grammar

3/ Oxford Practice Grammar Intermediate

  • Tác giả: Michael Swan
  • Đơn vị phát hành: NXB Oxford University Press
  • Năm xuất bản: 2019

Cuốn sách này phù hợp với bạn đọc đã có trình độ tiếng Anh cơ bản và muốn luyện lên B2.. Mỗi unit đều có nội dung là phân tích ngữ pháp và bài tập thực hành.

Link tải Oxford Practice Grammar Intermediate:

4/ 250 bài tập ngữ pháp tiếng Anh

  • Tác giả: Christina Cott
  • Đơn vị phát hành: NXB Tổng Hợp TP.HCM

Cuốn sách này là tập hợp các bài tập ngữ pháp ở trình độ A1- B2, phù hợp với những người chuẩn bị thi B2 bắt đầu từ cơ bản. Ngoài ra, cuốn sách bao gồm các mẹo và thủ thuật để giúp bạn làm bài thi một cách hiệu quả.

Link tải 250 bài tập ngữ pháp tiếng Anh

Tài liệu ngữ pháp B2 tiếng anh

Nhận trọn bộ tài liệu luyện ngữ pháp B2 Vstep dễ hiểu, dễ học – tổng hợp theo Định Dạng Đề Mới Nhất từ Giảng viên Luyện thi Vstep 10 Năm kinh nghiệm.

Đăng ký nhận bộ đề

Trên đây là những thông tin hữu ích về ngữ pháp tiếng anh B2 kèm tài liệu mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn thi B2 tiếng anh. Chúc bạn học tốt!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *