Hướng dẫn quy đổi TOEIC sang IELTS, TOEFL và khung châu Âu CEFR

Câp nhật: 21/07/2023
  • Người đăng: admin
  • |
  • 1676 lượt xem

TOEIC, IELTS là một trong những chứng chỉ quốc tế phổ biến tại Việt Nam. Có rất nhiều câu hỏi như quy đổi TOEIC sang khung châu Âu ra sao? Thang điểm TOEIC so với IELTS, TOEIC 550 tương đương IELTS bao nhiêu? Để giải đáp những thắc mắc trên, mời quý học viên theo dõi nội dung bài viết của chúng tôi.

Hướng dẫn quy đổi IELTS sang TOEIC

Chứng chỉ IELTS là bài thi tiếng anh Quốc tế rất phổ biến ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Bằng IELTS mang tính học thuật cao và được sáng lập với 3 tổ chức giáo dục bao gồm ESOL thuộc Đại học Cambridge, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP Úc.

Bài thi TOEIC cũng là một trong những chứng chỉ tiếng anh phổ biến nhưng được sử dụng để đánh giá năng lực ngoại ngữ của người sử dụng tiếng anh trong môi trường giao tiếp và làm việc Quốc tế. Khác với IELTS, bằng TOEIC không yêu cầu kiến thức học thuật mà chủ yếu là ngôn ngữ giao tiếp trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Điểm đặc biệt nhất của bài thi TOEIC là được chia thành 2 bài thi riêng biệt là TOEIC Listening & Reading (Hay còn gọi là bài thi TOEIC truyền thống) và bài thi TOEIC 4 kỹ năng (Bài thi TOEIC Listening & Reading và TOEIC Speaking & Writing). Vì phần lớn các cơ quan, tổ chức sử dụng bài thi TOEIC truyền thống nên việc quy đổi TOEIC sang IELTS vẫn được thực hiện riêng cho từng bài thi. Bạn có thể tham khảo bảng quy đổi điểm TOEIC 4 kỹ năng sang IELTS như sau:

Bảng quy đổi IELTS sang TOEIC Listening & Reading

Điểm TOEIC Nghe – đọc

(Thang điểm 990)

Điểm IELTS
0-250 TOEIC 0 – 1.0 IELTS
1.0 – 1.5 IELTS
255 – 400 TOEIC 2.0 – 2.5 IELTS
3.0 – 3.5 IELTS
405 – 600 TOEIC 4.0 IELTS
4.5 – 5.0 IELTS
605 – 780 TOEIC 5.5 – 6.0 IELTS
6.5 – 7.0 IELTS
785 – 990 TOEIC 7.5 – 9.0 IELTS

Dựa vào thông tin trên bảng và các thông tin quy đổi các phổ điểm phổ biến có thể xác định:

  • TOEIC 400 tương đương IELTS 2-3.5
  • TOEIC 450 tương đương IELTS 4.0 – 5.0
  • TOEIC 500 tương đương IELTS 4.0 – 5.0
  • TOEIC 550 tương đương IELTS 4.0 – 5.0
  • TOEIC 600 tương đương IELTS 4.0 – 5.0
  • TOEIC 650 tương đương IELTS 5.5 – 6.5
  • 700 điểm TOEIC tương đương IELTS 5.5 – 6.5
  • TOEIC 750 tương đương IELTS 5.5 – 6.5
  • TOEIC 800 tương đương IELTS 7.5 – 9.0
  • 850 TOEIC to IELTS 7.5 – 9.0
  • TOEIC 900 tương đương IELTS 7.5 – 9.0
  • TOEIC 990 tương đương IELTS 7.5 – 9.0

Bảng quy đổi IELTS sang TOEIC Speaking & Writing

TOEIC Nói – viết (Thang điểm 400) IELTS (thang điểm 9)
355 7.5
320 6.5
230 5.5
210 4.5
170 3.5
90 3.0

Từ thông tin trên bảng, có thể quy đổi điểm điểm quy đổi IELTS sang TOEIC Speaking & Writing như sau:

  • IELTS 3.5 tương đương TOEIC Speaking & Writing 170 điểm
  • IELTS 4.5 tương đương TOEIC Speaking & Writing 210 điểm
  • IELTS 5.5 tương đương TOEIC Speaking & Writing 230 điểm
  • IELTS 6.5 tương đương TOEIC Speaking & Writing 320 điểm
  • IELTS 7.5 tương đương TOEIC Speaking & Writing 355 điểm

Lưu ý những thông tin quy đổi chỉ mang tính chất tương đối. Do mục đích đánh giá năng lực của hai loại chứng chỉ không giống nhau nên không thể thay thế cho nhau. Bảng quy đổi chỉ nên sử dụng để xác định trình độ để luyện thi nếu bạn đã có một trong 2 loại chứng chỉ.

Hướng dẫn quy đổi IELTS sang TOEIC

Hướng dẫn quy đổi TOEIC IELTS sang các chứng chỉ khác

Ngoài chứng chỉ TOEIC và IELTS, ở nước ta hiện đang sử dụng rất nhiều loại chứng chỉ ngoại ngữ. Mỗi loại chứng chỉ lại có định dạng bài thi với thang điểm, mục đích sử dụng khác nhau nên việt quy đổi giữa các chứng chỉ này là thực sự cần thiết.

Bảng quy đổi có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp đặc biệt do cơ quan sử dụng chấp nhận. Bảng quy đổi giúp công tác quản lý hồ sơ, chứng chỉ của các đơn vị trở nên đơn giản hơn, cũng như giúp học viên tiết kiệm thời gian, chi phí thi chứng chỉ.

Quy đổi TOEFL sang TOEIC

Tương tự như bài thi IELTS, TOEFL cũng là một bài kiểm tra học thuật để đánh giá trình độ ngoại ngữ của Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (IIG). Bằng TOEFL được sử dụng cho mục đích du học và xin học bổng.

TOEFL có 3 dạng thức bài thi là TOEFL CBT (thi trên máy) – TOEFL PBT (thi trên giấy) – TOEFL iBT (bài thi trên internet). Do đó, bạn có thể tham khảo thông tin quy đổi TOEFL sang TOEIC như sau:

TOEIC IELTS TOEFL PBT TOEFL CBT TOEFL IBT
0 – 250 0 – 1.0 0 – 310 0 – 30 0 – 8
1.0 – 1.5 310 – 343 33 – 60 9 – 18
255 – 400 2.0 – 2.5 347 – 393 63 – 90 19 – 29
3.0 – 3.5 397 – 433 93 – 120 30 – 40
405 – 600 4.0 437 – 473 123 – 150 41 – 52
4.5 – 5.0 477 – 510 153 – 180 53 – 64
605 – 780 5.5 – 6.0 513 – 547 183 – 210 65 – 78
6.5 – 7.0 550 – 587 213 – 240 79 – 95
785 – 990 7.5 – 9.0 590 – 677 243 – 300 96 – 120
Top Score Top Score Top Score Top Score Top Score
990 9 677 300 120

Bạn đọc có thể dựa vào thông tin trong bảng để quy đổi điểm TOEIC IELTS sang từng dạng bài thi TOEFL. Ví dụ: 600 điểm TOEIC tương đương gần gần 500 TOEFL PBT, 153 – 180 điểm TOEFL CBT và 53 – 64 điểm TOEFL IBT.

Quy đổi TOEFL sang TOEIC

Quy đổi TOEIC sang khung châu Âu

Khung trình độ Chung Châu Âu (CEFR) là khung năng lực ngoại ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. So với các bài thi IELTS, TOEIC thì khung châu Âu phù hợp với hầu hết các yêu cầu sử dụng ngoại ngữ cho học sinh, sinh viên và người đi làm.

Do đó, việc xây dựng bảng quy đổi điểm TOEIC, IELTS sang CEFR là thực sự cần thiết. Dưới đây là bảng quy đổi bạn có thể tham khảo:

TOEIC IELTS CEFR
0 – 250 0 – 1.0
1.0 – 1.5 A1
255 – 400 2.0 – 2.5 A1
3.0 – 3.5 A2
B1 (IELTS 3.5)
405 – 600 4.0 B1
4.5 – 5.0 B1 (IELTS 4.5)
B2 (IELTS 5.0)
605 – 780 5.5 – 6.0 B2
6.5 – 7.0 C1
785 – 990 7.5 – 9.0 C2
Top Score Top Score Top Level
990 9 C2
Quy đổi TOEIC sang khung châu Âu

Quy đổi IELTS TOEIC sang PTE

Bên cạnh các chứng chỉ IELTS, TOEIC thì PTE hiện tại cũng được sử dụng như một điều kiện ưu tiên khi xét tuyển đầu vào các trường đại học. Cách quy đổi điểm PTE sang IELTS như sau:

Điểm IELTS Điểm PTE
4.5 30
5.0 36
5.5 42
6.0 50
6.5 58
7.0 65
7.5 73
8.0 79
8.5 83
9.0 86

Dựa vào bảng quy đổi, bạn có thể lưu ý một số mốc điểm quan trọng như sau:

  • 6.0 IELTS tương đương 50 điểm PTE
  • 7.0 IELTS tương đương 65 điểm PTE
  • 8.0 IELTS tương đương 79 điểm PTE

Giải đáp một số thắc mắc về việc quy đổi TOEIC sang IELTS

1/ Bằng TOEIC có thay thế cho IELTS hay không?

Tùy thuộc vào mục đích và nơi bạn mong muốn gửi chứng chỉ ngoại ngữ để lựa chọn bằng IELTS hay TOEIC. Có những nơi các bạn có thể thay bằng IELTS với TOEIC vì họ đều chấp nhận cả hai bằng. Nhưng cũng có những trường hợp chỉ chấp nhận một trong hai, và bạn phải sắp xếp thời gian để học và thi chứng chỉ phù hợp.

2/ Bằng TOEIC có được miễn thi đại học không?

Thực tế trước kia chứng chỉ TOEIC có thể dùng trong việc xét tuyển tốt nghiệp THPT để thay thế môn tiếng Anh. Nhưng bắt đầu theo quy định mới từ năm 2021 đến nay, chỉ có hai chứng chỉ TOEFL hoặc IELTS được miễn thi (TOEFL ITP đạt 450 điểm, TOEFL iBT đạt 45 điểm hoặc IELTS 4.0 trở lên)

3/ TOEIC và IELTS cái nào khó hơn?

Kỳ thi IELTS mang tính học thuật và thường được đánh giá sẽ có mức độ đề khó hơn so với TOEIC.

4/ Đi học du học nước ngoài nên thi chứng chỉ nào?

Nếu bạn muốn du học Mỹ hay Canada, TOEFL là sự lựa chọn tốt nhất của bạn vì TOEFL là tiếng Anh theo chuẩn Mỹ.

Nếu bạn muốn đi du học ở các nước châu Âu hoặc châu Úc, IELTS là một trong những điều kiện tiên quyết để bạn đủ điều kiện đi du học.

Nếu bạn muốn đi du học ở các nước châu Âu hoặc châu Úc, IELTS là một trong những điều kiện tiên quyết chính cần có để đạt được mục tiêu này.

So với TOEFL và IELTS, TOEIC ít phổ biến hơn lựa chọn để đi du học. Ở châu Á, một số nước phát triển như Đài Loan, Hàn Quốc chọn TOEIC làm chứng chỉ tiếng Anh làm điều kiện đi du học.

Trên đây là một số chia sẻ về thông tin cơ bản và cách quy đổi điểm IELTS TOEIC sang, TOEFL, CEFR và PTE. Do cấu trúc bài thi và cách thức đánh giá khác nhau nên việc quy đổi điểm TOEIC IELTS và các chứng chỉ khác chỉ mang tính chất tương đối. Cách duy nhất để biết điểm chính xác của bạn là tham gia kỳ thi chứng chỉ. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến ​​thức hữu ích. Chúc bạn sớm sở hữu chứng chỉ ngoại ngữ phù hợp!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *