Vstep và CEFR khác nhau thế nào? Thi chứng chỉ nào khó hơn?
Chứng chỉ tiếng Anh CEFR và Vstep đều là chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam, đánh giá năng lực tiếng Anh của người học theo 6 bậc từ A1 đến C2 và áp dụng rộng rãi trên toàn quốc. Vì có nhiều nét tương đồng trong cách gọi nên nhiều học viên nhầm lẫn giữa hai loại chứng chỉ này. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng chỉ tiếng Anh CEFR và Vstep, chúng tôi có một số thông tin giải đáp ngay sau đây.
Phân biệt Vstep và CEFR
Chứng chỉ CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) – Khung tham chiếu Châu Âu là tiêu chuẩn đánh giá năng lực ngoại ngữ được xây dựng và phát triển bởi Hội đồng Châu Âu. Chứng chỉ CEFR là bằng cấp giá trị mang tầm quốc tế và được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực đánh giá năng lực ngoại ngữ.

Chứng chỉ tiếng Anh Vstep (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là khung đánh giá năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Bộ Giáo dục dành cho người Việt Nam. Đây là công cụ đánh giá năng lực tiếng Anh quan trọng, áp dụng cho người Việt Nam, được sử dụng trong phạm vi toàn quốc và hướng tới sự công nhận quốc tế.

Hiểu đơn giản hơn, Vstep là kỳ thi được phát triển trên cơ sở tham chiếu, ứng dụng Khung tham chiếu châu Âu (CEFR). Do đó, giữa 2 loại chứng chỉ này sẽ một số điểm tương đồng với nhau.
Giữa chứng chỉ Vstep và CEFR nên thi loại nào?
Khi có nhu cầu sử dụng chứng chỉ, rất nhiều học viên phân vân không biết nên chọn thi loại chứng chỉ nào. Điểm tương đồng của 2 loại chứng chỉ này là đều được công nhận và sử dụng tại Việt Nam; đều được chia thành 6 bậc trình độ và có thể sử dụng thay thế nhau trong một số trường hợp nhất định.
Mặc dù cả hai chứng chỉ tiếng Anh đều đánh giá năng lực tiếng Anh của người học thông qua 6 bậc từ A1 đến C2 nhưng nếu bạn so sánh mức độ thì sẽ nhận thấy sự khác biệt.
Yếu tố so sánh | CEFR | VSTEP |
Phân loại chứng chỉ | A1 – Cơ bản, tốt nghiệp cấp I | Bậc 1 và Bậc 2: Trình độ sơ cấp |
A2 – Sơ cấp, tốt nghiệp cấp II | ||
B1 – Trung cấp, tốt nghiệp cấp III hoặc đại học không chuyên ngữ | Bậc 3 và Bậc 4: Trình độ trung cấp | |
B2 – Trung cao cấp, tốt nghiệp cao đẳng chuyên ngữ | ||
C1 – Cao cấp, tốt nghiệp đại học chuyên ngữ | Bậc 5 và Bậc 6: Trình độ cao cấp. | |
C2 – Thành thạo | ||
Đối tượng sử dụng Vstep và CEFR |
|
|
Định dạng và cấu trúc bài thi | Sử dụng chung một bài thi để đánh giá cả 6 trình độ ngoại ngữ.
Cấu trúc bài thi gồm phần thi Ngữ pháp và 4 phần thi kỹ năng. Tổng điểm bài thi tối đa sẽ là 690/690 điểm.
|
Bài thi Vstep Bậc 2:
|
Bài thi Vstep Bậc 3-5:
|
Từ bảng đánh giá trên, có thể thấy:
- Tính phổ của chứng chỉ CEFR rộng hơn với mức độ phổ biến trên toàn thế giới, còn Vstep thì chỉ sử dụng cho người Việt.
- Lượng kiến thức của bài thi CEFR rộng hơn và có tính phân cấp mạnh mẽ hơn. Bài thi CEFR sẽ có độ khó nhỉnh hơn so với bài thi Vstep cùng cấp độ (ví dụ B2 CEFR với bậc 4 Vstep). Bởi CEFR có yêu cầu cao hơn về 4 kỹ năng và từ vựng học thuật. Còn bài thi Vstep sẽ có sự giản lược về mức độ học thuật để phù hợp với thực tế ứng dụng.
Do đó nếu cần sử dụng chứng chỉ tiếng Anh trong nước thì thí sinh nên chọn bài thi Vstep với tính ứng dụng cao, dễ thi. Còn nếu có nhu cầu học tập, làm việc nước ngoài hoặc muốn chứng chỉ tiếng Anh của mình được công nhận tại quốc tế thì nên thi CEFR. Ngoài ra, học viên có thể dựa vào yêu cầu của cơ quan, đơn vị nơi cần nộp hồ sơ để chọn loại chứng chỉ phù hợp.

Luyện thi Vstep và CEFR ở đâu uy tín?
Nếu bạn có nhu cầu luyện thi chứng chỉ tiếng Anh B1 Vstep hoặc CEFR tại Hà Nội nhưng chưa tìm được địa chỉ uy tín thì hãy tham khảo các khóa luyện thi tại Trường Quản trị Doanh nghiệp Việt Nam. Trường sở hữu đội ngũ giáo viên giỏi đến từ các trường chuyên ngữ hàng đầu tại Hà Nội cùng giáo trình mới, bám sát đề thi và luôn được cập nhật.
Thông báo tuyển sinh Khóa ôn thi chứng chỉ Vstep và CEFR
1.Đối tượng:
- Những người cần xét đầu vào, đầu ra đại học, thạc sĩ, tiến sĩ;
- Chuyên viên, công chức viên chức các tỉnh;
2.Thời gian học: Từ thứ 2 đến thứ 6 hoặc thứ 7 chủ nhật. Khai giảng liên tục trong tuần
3.Địa điểm học: Luyện thi trực tuyến qua phần mềm Zoom, học viên không cần tới lớp.
4.Hồ sơ bao gồm:
- Phiếu đăng ký dự thi
- Chứng minh thư hoặc thẻ căn cước công dân
- 02 ảnh 3×4 (Mặt sau ghi rõ địa chỉ, họ tên và chụp rõ nét không quá 6 tháng)
- Lệ phí luyện thi: Theo niêm yết của trung tâm. Học viên đăng ký luyện thi nộp đầy đủ hồ sơ, lệ phí theo yêu cầu và đúng thời hạn để tham gia học tập.
Trường Quản Trị Doanh Nghiệp Việt Nam
- Địa chỉ: Số 20A, Ngõ 9 Nguyễn Khang, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
- Hotline: 0246.6609.628, 0961.189.663 (Cô Thúy), 0964.488.720 (Cô Mến), 0981.871.011 (Cô Nhung)