Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh A1 và hướng dẫn học hiệu quả

Câp nhật: 04/03/2024
  • Người đăng: admin
  • |
  • 3600 lượt xem

Ngữ pháp là một trong những yếu tố quan trọng giúp người học rèn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Vậy ngữ pháp tiếng anh trình độ A1 gồm những kiến thức gì? Tải tài liệu học ngữ pháp A1 tiếng anh ở đâu? Mời bạn theo dõi nội dung bài viết sau đây!

Các chủ điểm ngữ pháp tiếng anh trình độ A1

Mặc dù là trình độ sơ cấp thấp nhất trong khung năng lực ngoại ngữ, nhưng các bài thi tiếng anh A1 vẫn đòi hỏi người học phải có một lượng kiến thức ngữ pháp nhất định. Nội dung ngữ pháp A1 tiếng anh chủ yếu là những cấu trúc câu đơn giản, hỗ trợ người học sử dụng từ vựng linh hoạt trong giao tiếp. Dưới đây là những phần ngữ pháp cơ bản nhất dành cho trình độ A1.

Các thì (tenses)

Loại thì Cách sử dụng Ví dụ
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) Sử dụng để diễn đạt sự thật, thông tin chung hoặc thói quen. I work in an office. (Tôi làm việc ở một văn phòng.)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) Sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. She is studying for her exams. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.)
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) Sử dụng để diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. I have visited London. (Tôi đã thăm London.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) Sử dụng để mô tả hành động bắt đầu ở quá khứ, tiếp tục và có thể kéo dài đến hiện tại. They have been playing tennis for two hours. (Họ đã chơi tennis trong hai giờ.)
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) Sử dụng để diễn đạt hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. She visited Paris last summer. (Cô ấy đã thăm Paris mùa hè ngoái.)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) Sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. We were watching a movie when the power went out. (Chúng tôi đang xem một bộ phim khi mất điện.)
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) Sử dụng để diễn đạt hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. He had already left when I arrived. (Anh ấy đã rời đi khi tôi đến.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) Sử dụng để mô tả hành động đã bắt đầu ở quá khứ, tiếp tục và có thể kéo dài đến một thời điểm khác trong quá khứ. They had been waiting for hours before the train finally arrived. (Họ đã đợi từ nhiều giờ trước khi tàu cuối cùng đến.)
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple future tense) Sử dụng để diễn đạt dự đoán, kế hoạch, hoặc quyết định trong tương lai. We will meet at the park tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở công viên ngày mai.)

Các từ loại cơ bản

Loại từ Khái niệm Ví dụ
Danh từ (noun) Là những từ chỉ người, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, địa điểm hay nơi chốn. Cat (con mèo), love (tình yêu), school (trường học)
Động từ (Verb) Là những từ chỉ hành động hoặc chỉ trạng thái của một người hay sự vật nào đó. Run (chạy), be (là), learn (học)
Tính từ (Adjective) Là những từ miêu tả tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng. Big (to), beautiful (đẹp), smart (thông minh)
Trạng từ (Adverb) Là từ loại biểu hiện trạng thái hay tình trạng của người, sự vật, hiện tượng. Quickly (nhanh chóng), beautifully (một cách đẹp đẽ)
Giới từ (Preposition) Là những từ chỉ sự liên quan giữa các từ đối tượng, vật thể trong cụm từ, trong câu. In the box (trong hộp), on the table (trên bàn)

Các cấu trúc câu cơ bản

Cấu trúc câu Cách dùng Ví dụ
S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something Quá…. để cho ai làm gì… He ran too fast for me to follow. (Anh ấy đi quá nhanh để cho tôi đuổi theo)
S + V + so + adj/ adv + that + S + V Quá… đến nỗi mà… He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe bất cứ điều gì)
S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something Đủ… cho ai đó làm gì… She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để làm đám cưới)
Have/ get + something + done (past participle) Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì… I had my hair cut yesterday. (Tôi mới cắt tóc ngày hôm qua)
It + be + time + S + V (-ed, cột 2) Đã đến lúc ai đó phải làm gì… It is time you had a shower. (Đã đến lúc đi tắm rồi)

Mệnh đề quan hệ (relative clauses):

Các loại mệnh đề quan hệ bao gồm

Mệnh đề Cách dùng Ví dụ
Mệnh đề xác định (Defining relative clauses) Khi muốn mô tả một danh từ một cách chi tiết và xác định.

Thường bắt đầu bằng các từ như “who,” “which,” “that,” “whose.”

The book that is on the table is mine. (Cuốn sách nằm trên bàn là của tôi.)
Mệnh đề không xác định (Non – defining clauses) Khi muốn thêm thông tin thêm vào một danh từ, những thông tin này không quan trọng để xác định đối tượng.

Thường bắt đầu bằng các từ như “who,” “which,” “whose,” nhưng có dấu phẩy ngăn cách nó với phần còn lại của câu.

My brother, who is a doctor, just got married. (Anh trai tôi, là một bác sĩ, vừa mới kết hôn.)

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Đại từ Cấu trúc sử dụng Ví dụ
who: Làm chủ ngữ, đại diện ngôi người ….. N (person) + WHO + V + O The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống bên cạnh nhà là một bác sĩ.)
which: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, đại diện ngôi đồ vật, động vật. Bổ sung cho cả câu đứng trước nó ….. N (thing) + WHICH + V + O/ ….N (thing) + WHICH + S + V. The machine which broke down is working again now. (Máy bị hỏng nay đã hoạt động trở lại)
whose: Chỉ sở hữu cho người và vật …..N (person, thing) + WHOSE + N + V …. I met someone whose brother I went to school with. (Tôi gặp một người có anh trai tôi học cùng trường)
whom: Đại diện cho tân ngữ chỉ người …..N (person) + WHOM + S + V. George is a person whom I admire very much. (George là người mà tôi rất ngưỡng mộ)

Câu điều kiện (conditional sentences)

Loại câu Cách dùng Cấu trúc câu Ví dụ
Câu điều kiện loại 1 Dùng để diễn tả những sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó. Mệnh đề phụ: If + S + V (Hiện tại đơn)

Mệnh đề chính: S + will + V (Tương lai đơn)

If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu nó mưa ngày mai, chúng ta sẽ ở lại nhà.)
Câu điều kiện loại 2 Được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật, không thể xảy ra trong tương lai và giả định kết quả nếu nó có thể xảy ra. Mệnh đề phụ: If + S + V-ed (Quá khứ đơn)

Mệnh đề chính: S + would + V (Dạng lùi 1 thì

If she studied harder, she would pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ đậu kỳ thi.)

Liên từ kết nối câu (conjunctions)

Phân loại Cách sử dụng Ví dụ
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) Được sử dụng để kết hợp các thành phần cú pháp giống nhau trong câu. I like coffee and she prefers tea. (Tôi thích cà phê và cô ấy thích trà.)
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) Được sử dụng để kết hợp các thành phần cú pháp và tạo mối quan hệ giữa chúng. I not only like pizza, but also I enjoy pasta. (Tôi không chỉ thích pizza, mà còn thích mỳ Ý.)
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) Được sử dụng để kết hợp các câu hoặc cụm từ phụ thuộc với câu chính. I will go to the store if it stops raining. (Tôi sẽ đi đến cửa hàng nếu trời ngừng mưa.)

Mệnh đề trạng ngữ (adverbial clauses)

Phân loại Cách sử dụng Ví dụ
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Clause of time) Thường bắt đầu bằng các từ như when, while, before, after, since, as soon as, whenever… WHEN I arrived, everyone was already eating dinner. (Khi tôi đến, mọi người đã ăn tối rồi.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Clause of place) Được dùng để diễn tả vị trí, địa điểm mà sự việc được đề cập trong câu xảy ra. The house WHERE she grew up is now a museum. (Ngôi nhà nơi mà cô ấy lớn lên bây giờ là một bảo tàng.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Clause of reason) Được dùng để chỉ ra nguyên nhân dẫn tới sự việc được đề cập trong câu. He couldn’t attend the meeting BECAUSE he was sick. (Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì anh ấy đang ốm.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Clause of purpose) Được sử dụng để diễn tả mục đích muốn hướng tới của hành động trong mệnh đề chính. She studies hard SO THAT she can get good grades. (Cô ấy học chăm chỉ để cô ấy có thể đạt điểm tốt.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Clause of concession) Được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa điều kiện và hành động được đề cập trong mệnh đề phụ và chính. ALTHOUGH it was raining, they continued with the outdoor event. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn tiếp tục sự kiện ngoại ô.)

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng anh trình độ A1 A2 theo chủ đề

Tài liệu học ngữ pháp tiếng anh A1

Phần nội dung này, chúng tôi xin chia sẻ tới bạn một số tài liệu ngữ pháp tiếng anh trình độ A1. Bạn có thể tham khảo và tải về miễn phí để phục vụ cho quá trình ôn tập.

1/ Sách Essential Grammar in Use

  • Tác giả: Raymond Murphy
  • Đơn vị phát hành: Cambridge University
  • Năm xuất bản: 2017

Sách cung cấp 115 chủ điểm ngữ pháp với phân tích rõ theo từng dạng câu, từ, cụm từ sử dụng với cấu trúc chi tiết, cơ bản.

  • Ưu điểm: Cung cấp hình ảnh và bảng minh họa giúp học viên hiểu rõ hơn về ngữ pháp. Nhiều bài tập dễ thực hành giúp củng cố kiến thức.
  • Hạn chế: Chưa có giải thích sâu sắc về một số chủ đề ngữ pháp cụ thể.

Link tải: Essential Grammar in Use

2/ Sách Giải thích chi tiết ngữ pháp tiếng Anh

  • Tác giả: Mai Lan Hương
  • Đơn vị phát hành: NXB Đà Nẵng
  • Năm xuất bản: 2022

Một trong những cuốn sách đặc biệt được nhiều học viên sử dụng. Sách tổng hợp các kiến thức ngữ pháp cơ bản kèm bài tập có đáp án chi tiết.

  • Ưu điểm: Cuốn sách tập trung những kiến thức trọng tập, dễ ứng dụng. Sách được viết bằng tiếng Việt
  • Hạn chế: Chưa có hình ảnh minh họa, có thể gây nhàm chán trong quá trình học tập.

Link tải: Giải thích chi tiết ngữ pháp tiếng Anh

3/ Bài tập ngữ pháp tiếng anh A1

4/ Tài liệu luyện thi tiếng anh A2 trọn bộ

Hướng dẫn học ngữ pháp thi chứng chỉ ngoại ngữ A1

Dưới đây là một lộ trình học ngữ pháp A1 tiếng anh cho người mới bắt đầu. Lộ trình này đã được nhiều học viên của chúng tôi sử dụng để rút ngắn thời gian luyện thi A1 tiếng anh. Bạn chỉ cần dành khoảng 5 tuần để hoàn thiện kiến thức ngữ pháp.

Tuần 1 – Học ngữ pháp cơ bản

  • Tìm hiểu về danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, và giới từ.
  • Học cách sử dụng các số đếm, màu sắc và thứ trong tuần.
  • Luyện tập cách sử dụng cấu trúc câu đơn giản: S + V + O.

Tuần 2 – Học cách sử dụng câu và thì trong giao tiếp

  • Thực hành việc xây dựng câu phức và nối câu.
  • Nắm bắt cách sử dụng thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn.
  • Học cách tạo câu nghi vấn và câu phủ định.

Tuần 3 – Mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu

  • Mở rộng từ vựng về gia đình, công việc, và môi trường.
  • Hiểu cách sử dụng thì quá khứ đơn.
  • Thực hành cách sử dụng cấu trúc câu để miêu tả, tường thuật.

Tuần 4 – Học cách sử dụng mệnh đề và cấu trúc câu

  • Học cách sử dụng mệnh đề quan hệ cơ bản.
  • Thực hành sử dụng dạng câu điều kiện loại 1 và 2.
  • Hiểu và biết cách sử dụng cách so sánh cấp độ cao và thấp.

Tuần 5 – Ôn tập và thực hành

  • Luyện viết câu và nghe dựa trên ngữ pháp và từ vựng đã học.
  • Thực hành giao tiếp hàng ngày với các bạn bè, người thân.
  • Ôn lại toàn bộ nội dung đã học và Làm các bài kiểm tra trình độ A1 để đánh giá hiệu quả học tập.

Bạn có thể điều chỉnh lộ trình tùy thuộc vào tốc độ học của bạn và tích hợp thêm các hoạt động thực hành để củng cố kiến thức. Hãy kiên trì dành tối thiểu 30 phút mỗi ngày để ôn luyện đều đặn bởi ngữ pháp cần sự ghi nhớ và rèn luyện thực hành rất nhiều.

Trên đây là những thông tin cơ về ngữ pháp tiếng anh A1. Hy vọng sẽ có ích trong quá trình học và thi bằng ngoại ngữ A1 của bạn. Chúc bạn thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *