Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh B1 trong bài thi Vstep
Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh B1 nằm trong phần thi Nói. Bài thi này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng với giám khảo chấm thi và đóng vai trò quan trọng giúp bạn tối đa điểm cho phần thi Nói. Vậy làm thế nào để hoàn thành giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1 đạt điểm cao? Cùng chúng tôi theo dõi bài viết sau
Giới thiệu bản thân bằng tiếng anh B1
Khi bước vào phần thi Nói trong kỳ thi B1 Vstep, bạn sẽ bắt đầu phần thi bằng bài giới thiệu về bản thân. Tuy chỉ là phần thi nhỏ nhưng bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1 lại rất dễ ăn điểm. Vì thế bạn nên cố gắng hoàn thành phần giới thiệu một cách ngắn gọn và chỉnh chu nhất.

Xem thêm: Luyện nghe tiếng anh B1 chuẩn châu Âu cần lưu ý những gì?
Cấu trúc phần giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1
Cấu trúc phần giới thiệu có thể chia thành 3 phần bao gồm: Chào hỏi, thông tin cơ bản – sở thích và lời kết. Cụ thể như sau:
Chào hỏi:
- Hoa is my first name, which means “flower.” (Tên của tôi là Hoa, còn có nghĩa là các loại hoa)
- Please address me as Phuong. (Xin hãy xưng hô với tôi là Phương)
- Everyone refers to me as Giang. (Mọi người gọi tôi là Giang)
- You may refer to me as Anna. (Bạn có thể gọi tôi là Anna)
- My name is Thu. (Tôi tên là Thu)
- My name is long but you may just call me Ha. (Tên tôi khá dài nên bạn có thể gọi tôi là Hà)
Thông tin cơ bản: Đây là phần chứa thông tin quan trọng của toàn bài giới thiệu. Bạn cần nắm vững cách diễn đạt và sử dụng một số công thức sau:
Giới thiệu tuổi: I am + (số tuổi của bạn). hoặc I am + (số tuổi của bạn) years old.
VD:
- I am 22 (Tôi 22 tuổi)
- I am 24 years old (tôi 24 tuổi)
- I am over 30 (tôi trên 30 tuổi)
- I am almost 30 (Tôi sắp 30)
- I am nearly 30 (tôi gần 30)
- I am in my thirties (Tôi ngoài 30)
- I am around your age (Tôi ngang tuổi bạn)
Nói về công việc hiện tại: Bạn có thể sử dụng các công thức đơn giản như: “I am ….(công việc hiện tại)”; “I have been working as …. (công việc hiện tại)” hoặc “My job is …. (công việc hiện tại)”
VD:
- I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ).
- I work as an architect. (Tôi là một kiến trúc sư).
- I work in an ad agency. (Tôi làm việc cho một công ty quảng cáo).
- I’m in 12th grade (Tôi đang học lớp 12).
- I’m in 7B class (Tôi đang học lớp 7B).
- I work as a nurse in Thai Nguyen (Tôi là một y tá ở Thái Nguyên.)
- I work in logistics. (Tôi làm việc trong ngành vận tải)
Giới thiệu quê quán:
- I live in … / My address is … (tỉnh, thành phố): Tôi sống ở…/Địa chỉ của tôi là….
- I live on … (tên đường) street.: Tôi sống ở phố….
- I live at … (số nhà): Tôi sống ở số nhà….
- I spent most of my life in …: Tôi dành hầu hết cuộc đời mình ở…
- I have lived in … for/ since …: Tôi đã sống ở….kể từ….
- I grew up in …: Tôi lớn lên ở…
Giới thiệu về tình trạng hôn nhân (tùy chọn): Phần này tùy thuộc vào ngữ cảnh khi nói, nếu yêu cầu là giới thiệu bản thân khi đi phỏng vấn thì bạn nên nói khái quát về tình trạng hôn nhân hiện tại. Có thể sử dụng những mẫu câu sau:
- I have been married for …. years: Tôi đã kết hôn được …..
- I haven’t been married/I am still single: Tôi chưa kết hôn/tôi vẫn còn độc thân.
Nói về sở thích cá nhân (tùy chọn):
- My favorite subject is Chemistry and English (Môn học yêu thích của tôi là Hóa học và tiếng Anh.)
- My hobbies are playing tennis and swimming (Sở thích của tôi là chơi tennis và bơi lội)
- Traveling and learning new things are two of my favorite pastimes. (Đi du lịch và học hỏi, khám phá là hai trong số những sở thích của tôi.)
Lời kết thúc: Với phần này, hãy tạo một thái độ vui vẻ với người đứng trước mình khi nói. Bạn có thể sử dụng một vài kiểu câu sau:
- It was great meeting you, and I appreciate you taking the time to listen to my introduction. (Thật vui khi được gặp bạn, cảm ơn bạn đã dành thời gian lắng nghe lời giới thiệu của tôi.)
- Thank you for taking the time to listen; I hope you have a wonderful day. (Cảm ơn bạn đã dành thời gian lắng nghe; Chúc bạn có một ngày tốt lành)
- It was a pleasure to meet you, and I look forward to keeping in touch in the future. (Rất vui được gặp bạn và mong rằng chúng ta sẽ giữ liên lạc trong tương lai.)
- It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have great time together: Rất vui vì được gặp bạn/tất cả các bạn. Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian tốt đẹp với nhau.
- That concludes my introductory remarks. Thank you for taking the time to listen. (Đó là kết thúc phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã dành thời gian lắng nghe.)
- I hope to meet you again in the near future. (Rất mong được gặp lại bạn trong tương lai.)

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng anh B1 theo chủ đề và hướng dẫn học hiệu quả
Lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1
- Hãy nói một cách thoải mái và tự tin nhất
- Trả lời đầy đủ thông tin cơ bản một cách trôi chảy nhất có thể từ họ tên, trường học, phương hướng công việc
- Cố gắng cung cấp cho giám khảo những thông tin thú vị và thể hiện sự thân thiện của bạn.
- Sử dụng các câu đơn giản và cấu trúc câu đúng cho các thì. Phần này dễ nên bạn hãy cố gắng trả lời chính xác
- Thể hiện sự thân thiện và tự tin. Không khua tay chân hoặc gãi đầu.
- Nên mở rộng câu trả lời một cách vừa đủ, tránh trả lời bằng những câu ngắn, cụt lủn…

Xem thêm: Download giáo trình tiếng anh B1 miễn phí
Tham khảo bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi nói B1
Bài giới thiệu bản thân khi đi phỏng vấn xin việc:
“Hello, my name is Tuan, and I’d like to introduce myself. I’m from the province of Hai Phong. In 2009, I graduated from the University of Engineering and Technology with a Bachelor of Engineering degree.For the past ten years, I’ve been employed by a reputable IT firm.
In my path from fresher to manager, I’ve learnt the ins and outs of IT operations. Because of my qualifications and professional experience, I am a good fit for the position. I’d like to join your organization in order to expand my horizons and better enhance my skills.”
Dịch sang tiếng Việt:
“Xin chào, xin tự giới thiệu mình tên là Tuấn. Mình đến từ Hải Phòng. Năm 2009, mình tốt nghiệp Đại học Kỹ thuật Công nghệ chuyên ngành Kỹ thuật. Trong 10 năm ra, mình đã làm việc cho một công ty về Công nghệ thông tin rất uy tín.
Trong quá trình từ nhân viên tới quản lý, mình đã học được nhiều kiến thức chuyên môn về Công nghệ thông tin. Với trình độ và kinh nghiệm của bản thân, mình rất tự tin khi ứng tuyển vị trí này. Mình muốn gia nhập công ty để mở rộng tầm nhìn và nâng cao kỹ năng cá nhân.”
Bài giới thiệu về sở thích cá nhân:
“Hi, I am Hung. I am from Bac Ninh province. I completed my bachelor degree from Hanoi University of Science and Technology in 2020.
I love playing basketball and have represented my university in many competitions. My active participation in sports and professional competitions has taught me many skills.
I am also an active member of my school alumni club and take initiative in organizing alumni meets. I have a fascination for languages, so I am learning the Korean language. Thanks for your listening and I hope we will have a good time together.”
Dịch sang tiếng Việt:
“Xin chào, tên tôi là Hùng. Tôi đến từ tỉnh Bắc Ninh. Tôi đã tốt nghiệp bằng cử nhân tại trường Đại học Bách khoa Hà Nội năm 2020.
Tôi thích chơi bóng rổ và đã từng đại diện cho trường đại học của mình tham gia rất nhiều cuộc thi. Sự tham gia nhiệt tình các môn thể thao và cuộc thi chuyên môn giúp tôi có được nhiều kỹ năng.
Tôi đồng thời là một thành viên tích cực của hội cựu sinh viên và đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các cuộc họp cựu sinh viên. Tôi có sự đam mê với ngôn ngữ, vì vậy tôi đang học tiếng Hàn. Cảm ơn vì đã lắng nghe và mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian tốt đẹp.”
Trên đây là những mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1. Hy vọng bạn đã có thêm thông tin và tài liệu phục vụ cho quá trình ôn luyện B1 Vstep hiệu quả. Để nhận thêm những thông tin hữu ích về kỳ thi chứng chỉ tiếng anh B1, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.
Trường Quản Trị Doanh Nghiệp Việt Nam
- Địa chỉ: Số 20A, Ngõ 9 Nguyễn Khang, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
- Hotline: 0246.6609.628, 0961.189.663 (Cô Thúy), 0964.488.720 (Cô Mến), 0981.871.011 (Cô Nhung)