Cấu trúc bài thi CEFR & tải đề thi CEFR B1, B2 miễn phí

Câp nhật: 02/11/2022
  • Người đăng: admin
  • |
  • 1644 lượt xem

Khung tham chiếu CEFR rất phổ biến, là yêu cầu xét tuyển đầu vào/ra của các trường đại học/đào tạo sau đại học cho sinh viên, học viên cao học. Để làm bài thi CEFR đạt điểm cao, bạn nên tìm hiểu rõ về cấu trúc bài thi CEFR, cách tính điểm và cách phân chia cấp bậc của khung tham chiếu này.

Cấu trúc bài thi CEFR

Kỳ thi tiếng Anh CEFR sẽ kiểm tra kỹ năng của học viên theo nhiều cấp độ, đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của học viên thông qua 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và trình độ ngữ pháp. Do đó, cấu trúc đề thi B1 CEFR, đề thi CEFR B2 sẽ là một đề thi chung bao gồm 5 phần, tổng thời gian làm bài là 100 phút.

Phần 1: Kiểm tra Ngữ pháp (Grammar)

  • Phần thi này có 100 câu hỏi trắc nghiệm ngắn yêu cầu thí sinh tìm lỗi ngữ pháp sai, chọn từ hoặc sửa lỗi ngữ pháp…. Mỗi câu hỏi sẽ có 5 sự lựa chọn với tổng thời gian làm bài là 40 phút.
  • Bài thi này đòi hỏi thí sinh có trình độ ngữ pháp trung bình trở lên và tinh ý nhận ra các câu hỏi mẹo trong bài thi để tránh chọn sai đáp án.

Phần 2: Kiểm tra Kỹ năng Nghe (Listening)

  • Phần thi nghe kéo dài trong 20 phút với 12 câu hỏi trắc nghiệm. Đoạn ghi âm bài thi sẽ dài khoảng 3 phút, sử dụng đa dạng giọng nói như Anh – Mỹ, Anh – Úc, Anh – Anh… để giúp thí sinh làm quen với sự đa dạng trong môi trường làm việc quốc tế.
  • Để hoàn thành phần thi này tốt, thí sinh cần luyện nghe nhiều âm giọng khác nhau để tránh bị nhầm lẫn cách phát âm giữa các từ gần giống nhau. Đối với phần thi có đề bài mô tả hình ảnh thì thí sinh cần hình dung ra câu mô tả khi nhìn hình ảnh và chú ý đến từng chi tiết nhỏ để tránh nghe bị sót ý.

Phần 3: Kiểm tra Kỹ năng Đọc (Reading)

  • Thí sinh sẽ có 9 – 12 câu hỏi trong phần thi này và làm bài trong vòng 20 phút. Đề bài sẽ bao gồm 5 – 6 đoạn văn xoay quanh các chủ đề chuyên môn như thương mại, kinh tế, lịch sử… Tuy nhiên, để kiểm tra trình độ tiếng Anh từ thấp đến cao thì bài thi cũng phân cấp từ dễ đến khó. Trong phần thi đọc vẫn có đoạn văn nói về chủ đề quen thuộc như thói quen, cuộc sống, sinh hoạt…Phần thi khó sẽ yêu cầu bạn phải tư duy và suy luận để tìm ra đáp án đúng.
  • Do đó, để chắc chắn có điểm thi tốt trong phần thi này, bạn cần làm quen và nắm chắc điểm của phần thi dễ trước.

Phần 4: Kiểm tra Kỹ năng Viết (Writing)

Bài thi viết sẽ yêu cầu thí sinh trả lời một chủ đề trong 15 phút. Chủ đề của bài thi chủ yếu tập trung vào hai dạng đề:

  • Đặt câu dựa trên bức tranh cho trước (Write a Sentence Based on a Picture) nhằm đánh giá vốn từ vựng, trình độ ngữ pháp của thí sinh.
  • Viết một bài luận để trình bày quan điểm (Write an Opinion Essay) nhằm đánh giá cách sắp xếp, tổ chức trong bài luận của thí sinh.

Phần 5: Kiểm tra Kỹ năng Nói (Speaking)

  • Thí sinh sẽ nhận được câu hỏi theo chủ đề và hoàn thành bài thi trong vòng 5 phút. Thông qua bài thi này, giám khảo sẽ đánh giá cách phát âm, trọng âm, ngữ điệu, vốn từ vựng, ngữ pháp, khả năng phản xạ và cách đặt câu sao cho logic với chủ đề của thí sinh.
  • Thí sinh chỉ được trả lời một lần và cần nói to rõ để giám khảo nghe hiểu và đánh giá tốt hơn cho bài thi. Để thi tốt phần thi này, bạn cần phải luyện tập nói nhiều lần để làm quen với cách phát âm tiếng Anh và phát âm tự nhiên hơn.
đề thi tiếng anh a2 chuẩn châu âu
Kỳ thi tiếng Anh CEFR sẽ kiểm tra kỹ năng của học viên theo nhiều cấp độ

Thang điểm bài thi CEFR

Điểm tối đa cho mỗi phần thi là 690 điểm. Sau khi có kết quả điểm thi, trình độ sử dụng tiếng Anh của thí sinh sẽ được chia thành các cấp bậc như sau:

Basic User (Trình độ cơ bản)

  • A1: Breakthrough in English – Căn bản: Điểm từ 0-199. Đây là cấp độ tiếng Anh đầu tiên trong Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR) đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tương tác rất đơn giản với người bản ngữ hoặc người sử dụng tiếng Anh.
  • A2: Waystage in English – Sơ cấp: Điểm từ 200-299. Đây là cấp độ Anh ngữ thứ hai trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) chứng minh thí sinh đã nắm vững những kiến thức cơ bản và có thể truyền đạt nhu cầu đơn giản và cơ bản trong đời sống hằng ngày.

Independent User (Trình độ trung cấp)

  • B1: Threshold in English – Trung cấp: Điểm từ 300-399. Đây là cấp độ Anh ngữ thứ ba trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của học viên đã vượt qua mức cơ bản, đủ để giao tiếp, đọc các báo cáo đơn giản và soạn email đơn giản trong lĩnh vực chuyên ngành về những chủ đề quen thuộc.
  • B2: Vantage in English – Trung cao cấp: Điểm từ 400-499. Đây là cấp độ Anh ngữ thứ tư trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của học viên đủ để tham gia vào các hoạt động độc lập trong các môi trường học thuật và làm việc quốc tế.

Proficient User (Trình độ cao cấp)

  • C1: Effective Operational Proficiency in English – Cao cấp: Điểm từ 500-599. Đây là cấp độ Anh ngữ thứ năm trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh khá có độ chính xác cao, có thể hoạt động độc lập trong nhiều chủ đề đa dạng và hầu hết các hoàn cảnh mà không có chuẩn bị luyện tập trước.
  • C2: Mastery in English – Thành thạo: Điểm từ 600-690. Đây là cấp độ Anh ngữ thứ sáu trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo gần giống như người bản ngữ, đảm bảo thí sinh có thể tham gia vào mọi môi trường học thuật hay công việc có sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính.
Luyện thi chứng chỉ CEFR ở đâu?

Nếu bạn có nhu cầu luyện thi tiếng Anh CEFR nhưng chưa biết nên lên kế hoạch và lộ trình như thế nào thì hãy liên hệ ngay Trường Quản Trị Doanh Nghiệp Việt Nam. Chúng tôi cùng đội ngũ giáo viên giỏi đến từ các trường chuyên ngữ sẽ giúp bạn có giáo trình ôn thi chuẩn, phương pháp học tập và mẹo làm bài thi hiệu quả.

Trường Quản Trị Doanh Nghiệp Việt Nam

  • Địa chỉ: Số 20A, Ngõ 9 Nguyễn Khang, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
  • Hotline: 0246.6609.628, 0961.189.663 (Cô Thúy), 0964.488.720 (Cô Mến), 0981.871.011 (Cô Nhung)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *