Hướng dẫn thi nói tiếng anh B1, gợi ý chủ đề Speaking B1 Vstep
Bài thi nói tiếng anh B1 có cấu trúc gồm 4 phần, tổng thời gian làm bài 10-12 phút.
- Phần 1 (3 phút) – Giao tiếp xã hội
- Phần 2 (4 phút) – Thảo luận giải pháp
- Phần 3 (5 phút) – Mở rộng chủ đề
Bài thi được đánh giá qua các tiêu chí: Từ vựng, ngữ pháp, phát âm, độ trôi chảy và phát triển ý.
Cấu trúc bài thi nói tiếng anh B1
Speaking Vstep B1 là phần thi cuối cùng của bài thi Vstep. Sau khi thực hiện xong 3 phần thi nghe, đọc và viết, thí sinh sẽ tiến hành làm bài thi Nói. Phần thi nói gồm 3 phần, tổng thời gian thi từ 10-12 phút cụ thể như sau:
Phần thi | Thời gian | Yêu cầu |
Phần 1 | 3 phút | Tương tác xã hội (2 chủ đề, 6 câu hỏi). Các chủ đề sẽ xoay quanh gia đình, công việc, môn thể thao yêu thích, tuổi tác… |
Phần 2 | 4 phút | Đưa ra phương pháp giải quyết vấn đề theo gợi ý của đề bài. Các chủ đề phổ biến sẽ ở dạng chọn món quà cho ai đó và giải thích lý do bạn chọn món quà đó; đề xuất phương tiện đi lại và giải thích lý do … |
Phần 3 | 5 phút | Yêu cầu thí sinh xây dựng chủ đề dựa trên sơ đồ tư duy có sẵn và hoàn thành câu trả lời cho 5 câu hỏi. |
Các tiêu chí chấm điểm speaking B1 vstep
Hiện nay, bài thi Vstep được thực hiện trên máy tính, thí sinh dự thi sẽ không phải tương tác trực tiếp với giám thị chấm thi. Các thí sinh sẽ nói với máy tính dưới sự giám sát và ghi âm để làm cơ sở cho điểm. Các tiêu chí để chấm điểm phần thi nói bao gồm:
- Từ vựng: Phải được sử dụng một cách linh hoạt và chính xác, liên quan chặt chẽ đến chủ đề được đưa ra. Thí sinh cần diễn đạt đầy đủ ý muốn truyền đạt thông qua việc kết hợp các từ vựng trong cùng chủ đề.
- Ngữ pháp: Thí sinh cần thể hiện được sự sử dụng chính xác và linh hoạt của ngữ pháp tiếng Anh. Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản thành thạo và kết hợp thêm một số cấu trúc câu nâng cao. Khi nói không mắc nhiều lỗi ngữ pháp, lỗi diễn đạt.
- Phát âm: Cần phát âm chuẩn và chính xác, tránh mắc các lỗi như âm đơn, âm cuối, trong âm, ngữ điệu…Phát âm càng chuẩn xác, thí sinh sẽ nhận được điểm cao hơn ở tiêu chí này.
- Độ trôi chảy và cách phát triển ý: Cần phải trình bày ý một cách mạch lạc và trôi chảy, mở rộng ý và trình bày bài nói một cách tự nhiên và logic. Hạn chế nói ngắt quãng, ngập ngừng.
14 chủ đề thi nói tiếng anh B1 thường gặp
Dưới đây là 14 chủ đề nói thường gặp trong đề thi tiếng anh B1, học viên có thể tham khảo và xây dựng dàn ý và luyện nói khi ôn tập.
STT | Chủ đề | Yêu cầu |
1 | Yourself (Bản thân) | Các câu hỏi thường liên quan tới bản thân như: Giới thiệu thông tin cá nhân, sở thích, ước mơ.. |
2 | Home, family, environment (Nhà cửa, gia đình, môi trường) | Chủ đề này thường yêu cầu thí sinh sử dụng nhiều cấu trúc mô tả, liệt kê về gia đình, nhà cửa. môi trường sống… |
3 | Daily life (Cuộc sống hàng ngày) | Chủ đề này yêu cầu thí sinh sử dụng kỹ năng liệt kê các hoạt động, công việc hàng ngày. Do đó thí sinh nên chú ý về cách dùng các thì cơ bản) |
4 | Entertainment (Vui chơi, giải trí) | Câu hỏi sẽ liên quan tới những hoạt động vui chơi, giải trí và thí sinh cần phải nắm chắc những ngữ pháp mô tả, cách dùng các thì cơ bản. |
5 | Travel, commuting (Du lịch, đi lại) | Chủ đề này thường sẽ yêu cầu thí sinh liệt kê các địa điểm du lịch hoặc mô tả chuyến thăm quan, nêu cảm nhận sau chuyến đi… |
6 | Relationships with people around (Mối quan hệ với những người xung quanh) | Chủ đề này thường yêu cầu thí sinh mô tả về một đối tượng nào đó, các thông tin liên quan đến đối tượng đó. |
7 | Health and body care (Sức khỏe và chăm sóc thân thể) | Chủ đề này thường về các câu hỏi liên quan tới sức khỏe bản thân, lợi ích khi tập thể thao hoặc cách phòng và chữa một số bệnh thông thường… |
8 | Education (Giáo dục) | Đây là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi Vstep. Do đó bạn nên bổ sung thêm từ vựng nâng cao về chủ đề này. Câu hỏi thường về việc cho sẻ những khó khăn hoặc kinh nghiệm học một môn học nào đó. |
9 | To exchange (Trao đổi mua bán) | Chủ đề này thường đặt thí sinh ở vị trí người bán hàng/ mua hàng và thí sinh sẽ phải trả lời những câu hỏi liên quan tới mua bán. |
10 | Eating (Ăn uống) | Đây cũng là chủ đề thường xuất hiện trong bài thi. Bạn nên tập trung trau dồi từ vựng về các loại thực phẩm, món ăn và những cấu trúc ngữ pháp cơ bản để bài nói có cấu trúc rõ ràng, rành mạch. |
11 | Services (Dịch vụ) | Củ đề này có thể hỏi về các dịch vụ như du lịch, nghỉ dưỡng… và yêu cầu thí sinh mô tả, đánh giá về dịch vụ đó. |
12 | Places, places (Các địa danh, địa điểm) | Chủ đề này thường là những câu hỏi yêu cầu bạn liệt kê hoặc mô tả về các địa điểm, danh lam thắng cảnh của quê hương hoặc địa điểm bạn đã từng ghé qua. |
13 | Language and culture (Ngôn ngữ, văn hóa) | Chủ đề thường yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một ngoại ngữ, văn hóa của quốc gia. Do đó bạn cần trau dồi từ vựng và sự hiểu biết về văn hóa các vùng miền. |
14 | Weather (Thời tiết) | Chủ đề này thường yêu cầu thí sinh trả lời những câu hỏi về thời tiết hôm nay/ ngày mai hoặc mùa yêu thích trong năm, mô tả khí hậu tại một địa điểm… |
Hướng dẫn làm bài thi nói B1 tiếng anh
Để hoàn thành tốt bài thi nói, yếu tố quan trọng nhất đó chính là từ vựng và ngữ pháp. Thí sinh cần có một vốn từ vựng đủ rộng về các chủ đề thông dụng và kết hợp chúng với những cấu trúc ngữ pháp đơn giản.
Các cụm từ thường gặp trong bài thi nói tiếng anh B1
Bí quyết quan trọng trong khi luyện nói B1 tiếng anh là ghi nhớ cụm từ. Việc học nói theo cụm từ sẽ giúp bài nói lưu loát và tự nhiên hơn.
Câu chào mở đầu
Trong phần thi nói chứng chỉ tiếng Anh đều cần có phần mở đầu và kết thúc để thể hiện sự tôn trọng của bạn dành cho người nghe. Đây cũng là văn hóa ứng xử chung của những người nói tiếng Anh:
- “Good morning”/ “Good afternoon.”
- “It’s my pleasure to meet you” Hoặc “I’m very glad to meet you.”
Câu mở rộng đề tài
Bài thi nói tiếng Anh B1 đòi hỏi học viên phải thể hiện khả năng biện luận bằng tiếng Anh, do đó, không thể hỏi gì trả lời nấy được. Học viên cần phải nói nhiều hơn trong khung thời gian cho phép, hãy sử dụng những câu chuyển tiếp như sau:
- “Firstly”, “secondly”, “finally”/ First of all, then,… – dùng khi bạn liệt kê ý.
- “On the other hand…” (Mặt khác…)
- “Besides…”/ “Moreover…” (Bên cạnh đó…/ Hơn thế nữa…)
- “While…” (Trong khi…)
- “ However…” (Tuy nhiên…)
- “When…” (Khi…)
Trình bày ý kiến
Khi muốn trình bày ý kiến, đừng nói không đầu không cuối hãy sử dụng thêm một số cụm từ mở đầu như sau để bài nói hay hơn:
- “As I see it,…“
- “As far as I’m concerned…“
- “In my opinion,…“
- “From my point of view,…“
- “Personally, I think…“
- “I’d like to point out that…“
Những cụm trên đều có nghĩa là “theo tôi nghĩ thì…/ theo ý kiến của tôi thì…”
Câu kết thúc
Hãy để người nghe biết mình đã hoàn thành xong bài thi nói bằng các câu kết thúc như sau:
- “Thank you for your help.”
- “It’s been nice talking to you. Goodbye.”
- “Thank you for your time. Goodbye.”
Gợi ý bài mẫu thi nói tiếng anh B1
Để đạt band điểm tương đương trình độ B1, học viên phải hoàn thành 2 phần thi đầu tiên. Với part 1 cần trả lời hết các câu hỏi và có thêm phần trả lời mở rộng phù hợp. Với part 2 thì chỉ cần đưa ra lý lẽ, luận điểm phù hợp để bảo vệ quan điểm cá nhân.
Part 1 – Học viên có thể tham khảo bài mẫu thi nói tiếng anh B1 dưới đây:
Part 1 – Social Interaction (3’)
1. What job are you doing? (Bạn đang làm công việc gì?)
Currently I am working as a preschool teacher. It’s a job I’ve loved since I was a child. (Hiện tại tôi đang làm giáo viên mầm non. Đó là công việc tôi yêu thích từ khi còn nhỏ.)
2. How long have you been doing this job? (Bạn đã làm công việc này được bao lâu rồi?)
I have been doing this job for 4 years. Since I graduated from college. (Tôi đã làm công việc này được 4 năm. Kể từ khi tôi tốt nghiệp đại học.)
3. Is there anything you don’t like about your job? (Có điều gì bạn không thích ở công việc của mình không?)
What I don’t like about my job is the salary and working conditions. I work at a government-related preschool so I hope to get a raise. (Điều tôi không thích ở công việc của mình là mức lương và điều kiện làm việc. Tôi làm việc tại một trường mầm non của chính phủ nên tôi hy vọng được tăng lương.)
Talk about your job (Nói về công việc của bạn)
I am currently working as a preschool teacher at a private preschool in my hometown – Thai Binh. This has been my dream since I was a child. I really love my job because I really like children. Furthermore, interacting with children every day makes me patient and cultivates the gentleness of a woman. Usually, I start work at 7 a.m. and finish at 5 p.m. Every new day for me when I go to work is a great day.
(Hiện tôi đang làm giáo viên mầm non tại một trường mầm non tư thục ở quê nhà – Thái Bình. Đây là ước mơ của tôi từ khi còn nhỏ. Tôi thực sự yêu công việc của mình vì tôi rất yêu trẻ con. Hơn nữa, việc tiếp xúc với trẻ em hàng ngày khiến tôi trở nên kiên nhẫn và rèn luyện sự dịu dàng của một người phụ nữ. Thông thường, tôi bắt đầu làm việc lúc 7 giờ sáng và kết thúc lúc 5 giờ chiều. Mỗi ngày mới đối với tôi khi đi làm đều là một ngày tuyệt vời.)
Tham khảo thêm: Bài mẫu nói Part 1 speaking Vstep theo chủ đề
Part 2 – Học viên có thể tham khảo bài mẫu thi nói dưới đây:
Part 2 – Solution Discussion (4’)
Question: Tonight, you and your friends are going out. Which locations – the movie theater, the mall, or the recreation center – would you like to visit? (Tối nay, bạn và bạn bè của bạn sẽ đi chơi. Bạn muốn ghé thăm những địa điểm nào – rạp chiếu phim , trung tâm mua sắm hay trung tâm giải trí?)
Bài mẫu nói tham khảo: Giả sử thí sinh chọn “Rạp chiếu phim”
I’m thinking about where my pals and I should hang out tonight. Out of the three options – the movie theater, the shopping mall, and the leisure center – I believe I would pick the movie theater as the best option because it is currently having a deal on tickets for the action movie that opens tonight. The shopping mall is a bit far from my residence, but I think it’s still a fantastic concept. However, after we visited the recreation facility last week, I didn’t choose to go there. To put it briefly, my preferred alternative is going to the movies.
(Tôi đang nghĩ xem mình và bạn bè nên đi đâu tối nay. Trong ba lựa chọn – rạp chiếu phim, trung tâm mua sắm và trung tâm giải trí – tôi tin rằng mình sẽ chọn rạp chiếu phim là phương án tốt nhất vì hiện tại rạp đang có khuyến mãi về vé cho bộ phim hành động khởi chiếu tối nay. Trung tâm mua sắm hơi xa nơi ở của tôi nhưng tôi nghĩ đây vẫn là một ý tưởng tuyệt vời. Tuy nhiên, sau khi chúng tôi đến trung tâm giải trí vào tuần trước, tôi đã không chọn đến đó. Nói ngắn gọn, lựa chọn ưa thích của tôi là đi xem phim.)
Tham khảo thêm: Bài mẫu nói Part 2 speaking Vstep
Part 3 – Học viên có thể tham khảo bài mẫu dưới đây:
Part 3 – Topic Development (5’)
Strong relationships and communication are fostered by regularly organizing family dinners.
- Bolster ties within the family
- Boost dialogue
- Strengthen the family unit.
Bài mẫu nói tham khảo:
A family’s ability to communicate and form strong relationships is greatly enhanced by having frequent family dinners.
First of all, these events give families a chance to deepen their relationships. Members laugh, tell stories, and share experiences around the table in addition to food. A stronger sense of unity and connection amongst family members is fostered by this communal environment.
Second, having family dinners on a regular basis greatly improves communication. It might be difficult to find time to talk with others in the rush of everyday life. But the dinner table serves as a safe haven where candid conversations can take place. In this nurturing setting, kids learn to ask for help, share their struggles, and express themselves. In turn, parents learn more about their children’s lives, fostering a climate of mutual respect and understanding.
Finally, the family relationship is strengthened because these shared meals frequently turn into a tradition. Developing a meal schedule on a regular basis fosters consistency and stability. Around the dinner table, families build memories that are treasured turning points in the family story.
Essentially, the advantages of having regular family dinners go much beyond just being a custom; they are essential for strengthening ties within the family and encouraging honest, meaningful communication.
(Khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ vững chắc trong gia đình được cải thiện đáng kể thông qua việc tổ chức các bữa tối gia đình thường xuyên.
Trước hết, những sự kiện này mang lại cho các gia đình cơ hội để thắt chặt mối quan hệ của họ. Các thành viên cười đùa, kể chuyện và chia sẻ kinh nghiệm quanh bàn ăn ngoài đồ ăn. Cảm giác đoàn kết và kết nối mạnh mẽ hơn giữa các thành viên trong gia đình được nuôi dưỡng bởi môi trường chung này.
Thứ hai, việc ăn tối cùng gia đình thường xuyên sẽ cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp. Có thể khó tìm được thời gian để nói chuyện với người khác trong cuộc sống vội vã hàng ngày. Nhưng bàn ăn tối lại là nơi trú ẩn an toàn, nơi có thể diễn ra những cuộc trò chuyện thẳng thắn. Trong môi trường nuôi dưỡng này, trẻ học cách yêu cầu giúp đỡ, chia sẻ những khó khăn và thể hiện bản thân. Đổi lại, cha mẹ tìm hiểu thêm về cuộc sống của con cái họ, nuôi dưỡng bầu không khí tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau.
Cuối cùng, mối quan hệ gia đình được củng cố vì những bữa ăn chung này thường xuyên trở thành truyền thống. Việc xây dựng lịch trình bữa ăn một cách thường xuyên sẽ thúc đẩy tính nhất quán và ổn định. Xung quanh bàn ăn, gia đình xây dựng những kỷ niệm là những bước ngoặt quý giá trong câu chuyện gia đình.
Về cơ bản, lợi ích của việc tổ chức bữa tối gia đình thường xuyên không chỉ đơn thuần là một thói quen; chúng là cần thiết để củng cố mối quan hệ trong gia đình và khuyến khích giao tiếp chân thành, ý nghĩa.)
Tham khảo thêm: 20 topic Speaking tiếng anh B1
Đăng ký nhận trọn bộ tài liệu luyện thi kỹ năng Nói – Speaking Vstep B1 cập nhật định dạng đề thi mới nhất từ Giảng viên
Mong rằng những topic nói tiếng anh B1 kèm gợi ý trong bài viết sẽ giúp ích cho những học viên đang tìm kiếm những kinh nghiệm luyện thi B1 tiếng anh. Chúc học viên thi đạt kết quả tốt!