Tổng hợp từ vựng tiếng anh C1 C2 theo chủ đề thông dụng PDF
Với trình độ tiếng anh C1, người học cần nắm được khoảng 8.000-1.000 từ vựng. Với trình độ C2, cần nắm được 16.000-20.000 từ vựng.
- Các chủ đề từ vựng C1 C2 thường về chuyên ngành, học thuật.
- Nên áp dụng phương pháp học phù hợp với nhóm từ vựng nâng cao C1 C2.
Từ vựng tiếng anh C1 C2 gồm những gì?
Từ vựng tiếng anh C1 cần bao nhiêu từ? Đây là câu hỏi đầu tiên của rất nhiều học viên khi nhắc đến việc học từ vựng. Trong từ điển quốc tế phiên bản năm 1993 của Webster, tất cả có khoảng 470.000 mục từ vựng, tuy nhiên để đạt được trình độ cao cấp tiếng anh C1, bạn chưa cần phải học nhiều từ vựng như thế.Theo thống kê của Oxford, một người sẽ cần:
- Khoảng 8.000-10.000 từ vựng để sử dụng và ôn tập các kỹ năng khác cho trình độ C1
- Khoảng 16.000-20.000 từ vựng cho trình độ C2 tiếng anh
Nếu như các trình độ A2, B1, B2 chỉ là những từ vựng được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày và trong công việc thì từ vựng tiếng anh C1 C2 sẽ gồm những từ mang tính chuyên ngành, học thuật cao.
Chính vì thế, việc ứng dụng và ghi nhớ những từ vựng ở 2 trình độ cao cấp thường gặp nhiều khó khăn. Nếu không thể tích lũy đủ vốn từ vựng cho tình độ C1 C2 thì bạn sẽ khó có thể đạt tới trình độ C1, C1.
Tổng hợp từ vựng tiếng anh C1 C2 theo chủ đề
Để giúp bạn nâng cao vốn từ vựng trình độ tiếng anh C1 C2, chúng tôi đã tổng hợp lại một số chủ đề từ vựng để bạn tham khảo. Các từ vựng này đều thuộc những chủ đề thông dụng, được chia làm nhiều cấp độ nên bạn có thể dễ dàng làm quen và học theo mục tiêu cá nhân.
Chủ đề Sách vở
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Dịch nghĩa bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Bibliophile | Noun | /ˈbɪb.li.ə.faɪl/ | A person who loves or collects books | Người yêu sách, sưu tầm sách |
Manuscript | Noun | /ˈmæn.juː.skript/ | The original copy of a book or article before it’s published | Bản thảo |
Epilogue | Noun | /ˈep.ɪ.lɒɡ/ | A section at the end of a book which concludes or comments | Phần kết sách |
Prologue | Noun | /ˈproʊ.lɑːɡ/ | A section at the beginning of a book or play | Lời mở đầu |
Anthology | Noun | /ænˈθɑː.lə.dʒi/ | A book or collection of poems, songs, or stories | Tuyển tập |
Pseudonym | Noun | /ˈsuː.də.nɪm/ | A name used by authors instead of their real name | Bút danh |
Footnote | Noun | /ˈfʊt.noʊt/ | A note at the bottom of a page giving more information | Chú thích dưới trang |
Preface | Noun | /ˈpref.ɪs/ | An introduction to a book, explaining its purpose | Lời tựa |
Synopsis | Noun | /sɪˈnɒp.sɪs/ | A summary or brief description of something | Tóm tắt |
Genre | Noun | /ˈʒɑːn.rə/ | A style or category, like in literature or art | Thể loại |
Hardcover | Adjective/Noun | /ˈhɑːrdˌkʌv.ər/ | A book with a rigid cover | Sách bìa cứng |
Paperback | Adjective/Noun | /ˈpæpərbæk/ | A book with a flexible paper cover | Sách bìa mềm |
Chủ đề Văn học
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Dịch nghĩa bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Allegory | Noun | /ˈæl.ɪ.ɡɔːr.i/ | A story, poem, or picture with a hidden meaning | Phép truyện ký |
Sonnet | Noun | /ˈsɒn.ɪt/ | A poem of 14 lines using formal patterns | Bài thơ sonnet |
Metaphor | Noun | /ˈmet.ə.fɔːr/ | Figure of speech comparing two unlike things | Phép ẩn dụ |
Prose | Noun | /proʊz/ | Written language in its usual form, not poetry | Văn xuôi |
Satire | Noun | /ˈsæt.aɪr/ | The use of humor to criticize people’s stupidity or vices | Phép châm biếm |
Elegy | Noun | /ˈel.ə.dʒi/ | A sad poem or song, especially remembering someone who has died | Bài ca dao niệm phong |
Parody | Noun | /ˈpær.ə.di/ | A piece of writing that imitates another in a funny way | Phép báng tráng |
Tragedy | Noun | /ˈtrædʒ.ə.di/ | A serious play with a sad ending | Bi kịch |
Verse | Noun | /vɜːrs/ | Writing arranged with a metrical rhythm, typically having a rhyme | Khúc văn, đoạn thơ |
Motif | Noun | /moʊˈtiːf/ | A recurring subject or idea in a piece of literature | Đề tài, chủ đề |
Narrative | Noun | /ˈnær.ə.tɪv/ | A spoken or written account of connected events | Bài tường thuật |
Ballad | Noun | /ˈbæl.əd/ | A poem or song that tells a story | Bài hát kể chuyện, dòng thơ kể |
Chủ đề Cuộc sống đô thị
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Dịch nghĩa bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Metropolis | Noun | /mɪˈtrɒp.ə.lɪs/ | A very large city, often the most important city in a large area | Đô thị lớn, siêu đô thị |
Infrastructure | Noun | /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/ | The basic systems, like transport and communication, in a country | Cơ sở hạ tầng |
High-rise | Noun | /ˈhaɪˌraɪz/ | A building with many stories | Tòa nhà chọc trời |
Urbanization | Noun | /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | The process by which cities grow | Quá trình đô thị hóa |
Congestion | Noun | /kənˈdʒestʃən/ | The state of being crowded and full of traffic | Tình trạng kẹt xe |
Municipal | Adjective | /mjuːˈnɪs.ɪ.pəl/ | Related to local government | Thuộc về chính quyền địa phương |
Metrolink | Noun | /ˈmet.roʊ.lɪŋk/ | An urban passenger transportation service | Dịch vụ vận chuyển đô thị |
Gentrification | Noun | /dʒen.trɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | The process by which an area in the city becomes improved and more valuable | Quá trình tân trang khu đô thị |
Urban sprawl | Noun | /ˈɝː.bən sprɔːl/ | The spread of a city into the surrounding countryside | Sự mở rộng không kiểm soát của đô thị |
Pedestrian zone | Noun | /pəˈdes.tri.ən zoʊn/ | A part of a city in which vehicles are not allowed | Khu vực dành cho người đi bộ |
Suburb | Noun | /ˈsʌ.bɜːrb/ | An area outside a city but near it | Vùng ngoại ô |
Commute | Verb (also Noun) | /kəˈmjuːt/ | To travel regularly between work and home | Sự di chuyển định kỳ giữa nhà và nơi làm việc |
Chủ đề Môi trường và khí hậu
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Dịch nghĩa bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Biodiversity | Noun | /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɝː.sə.t̬i/ | The variety of plant and animal life in a particular area | Đa dạng sinh học |
Deforestation | Noun | /diːˌfɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | The action of clearing forests | Sự phá rừng |
Ecosystem | Noun | /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ | A community of interdependent organisms and their physical environment | Hệ sinh thái |
Greenhouse gases | Noun | /ˈɡriːn.haʊs ˌɡæs.ɪz/ | Gasses that contribute to the greenhouse effect by absorbing infrared radiation | Khí nhà kính |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | Capable of being continued over the long term without harming the environment | Bền vững |
Ozone layer | Noun | /ˈoʊ.zoʊn ˌleɪ.ɚ/ | A layer of ozone gas shielding the Earth from most of the sun’s ultraviolet radiation | Lớp ôzôn |
Carbon footprint | Noun | /ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/ | The amount of carbon dioxide emissions for which an individual or organization is responsible | Dấu chân khí carbon |
Renewable energy | Noun | /rɪˈnuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/ | Energy produced using sun, wind, or crops that can be replaced quickly | Năng lượng tái tạo |
Climate change | Noun | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | The change in global climate patterns due to human activity | Biến đổi khí hậu |
Conservation | Noun | /ˌkɒn.sɚˈveɪ.ʃən/ | The act of protecting or preserving nature | Sự bảo tồn |
Acid rain | Noun | /ˈæs.ɪd reɪn/ | Rain polluted by the harmful substances in the air as a result of burning fossil fuels | Mưa axít |
Emission | Noun | /ɪˈmɪʃ.ən/ | The production or discharge of something, especially gas or radiation | Sự phát ra, khí thải |
Chủ đề Kinh tế
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Dịch nghĩa bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Macroeconomics | Noun | /ˌmæk.roʊ.ɪˈkɒn.ə.mɪks/ | Study of the behavior and performance of an economy as a whole | Kinh tế vĩ mô |
Microeconomics | Noun | /ˌmaɪ.kroʊ.ɪˈkɒn.ə.mɪks/ | Study of the behavior of individual households and firms in making decisions | Kinh tế vi mô |
Inflation | Noun | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | The rate at which the general level of prices for goods and services rises | Lạm phát |
Deflation | Noun | /dɪˈfleɪ.ʃən/ | A decrease in the general price level of goods and services | Giảm giá |
Fiscal policy | Noun | /ˈfɪs.kəl ˈpɑːl.ə.si/ | Government policies concerning taxes and spending | Chính sách tài khóa |
Monetary policy | Noun | /ˈmʌn.ɪ.tər.i ˈpɑːl.ə.si/ | The process by which the monetary authority controls the money supply | Chính sách tiền tệ |
Supply chain | Noun | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | The series of processes involved in the production and distribution of a commodity | Chuỗi cung ứng |
Gross Domestic Product (GDP) | Noun | /ɡroʊs dəˈmes.tɪk ˈprɒd.ʌkt/ | The monetary value of all finished goods and services produced within a country’s borders in a specific time period | Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) |
Recession | Noun | /rɪˈseʃ.ən/ | A significant decline in economic activity across the economy | Sự suy thoái kinh tế |
Exchange rate | Noun | /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ | The value of one currency for the purpose of conversion to another | Tỷ giá ngoại tệ |
Diversification | Noun | /daɪˌvɜːr.sɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | The strategy of investing in a variety of assets | Sự đa dạng hóa |
Commodities | Noun | /kəˈmɒd.ɪ.ti/ | Basic goods used in commerce that are interchangeable with other goods of the same type | Hàng hóa |
Chủ đề Vấn đề toàn cầu
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Dịch nghĩa bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Globalization | Noun | /ˌɡloʊ.bəl.əˈzeɪ.ʃən/ | The process by which businesses and other organizations develop international influence | Toàn cầu hóa |
Climate change | Noun | /ˈklaɪ.mət ʃeɪndʒ/ | The change in global or regional climate patterns, typically involving temperature changes | Biến đổi khí hậu |
Biodiversity | Noun | /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.ti/ | The variety of plant and animal life in a particular habitat (or in the world as a whole) | Đa dạng sinh học |
Overpopulation | Noun | /ˌoʊ.vərˌpɑːp.jəˈleɪ.ʃən/ | Excessive population of an area to the point of overcrowding, depletion of natural resources, or environmental deterioration | Quá tải dân số |
Sustainable | Adjective | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | Capable of being continued over the long term without harming the environment | Bền vững |
Deforestation | Noun | /diːˌfɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | The process of clearing and destroying large areas of forest | Phá rừng |
Pandemic | Noun | /pænˈdem.ɪk/ | A disease prevalent over a whole country or the world | Đại dịch |
Intergovernmental | Adjective | /ˌɪn.tərˈɡʌv.ərˌmen.təl/ | Between governments, especially the governments of different countries | Liên chính phủ |
Humanitarian crisis | Noun | /hjuːˌmæn.ɪˈter.i.ən ˈkraɪ.sɪs/ | A situation in which there is a large amount of suffering, especially of a kind that results in death | Khủng hoảng nhân đạo |
Renewable energy | Noun | /rɪˈnuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/ | Energy from a source that is not depleted when used, like wind or solar power | Năng lượng tái tạo |
Emissions | Noun | /ɪˈmɪʃ.ən/ | The act of sending gas, heat, light, etc. into the air | Lượng khí thải |
Geopolitics | Noun | /ˌdʒiː.oʊ.pəˈlɪt.ɪks/ | The study of the effects of geography on international politics | Địa chính trị |
Chủ đề Vũ trụ không gian
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Dịch nghĩa bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Galaxy | Noun | /ˈɡæl.ək.si/ | A system of millions or billions of stars, together with gas and dust, held together by gravitational attraction | Dải Ngân hà |
Black hole | Noun | /blæk hoʊl/ | A place in space where gravity pulls so much that even light cannot get out | Lỗ đen |
Cosmology | Noun | /kɑːzˈmɑː.lə.dʒi/ | The science of the origin and development of the universe | Vũ trụ học |
Supernova | Noun | /ˌsuː.pɚˈnoʊ.və/ | An exploding star that increases in brightness many thousands of times | Siêu tân tinh |
Orbit | Noun | /ˈɔːr.bɪt/ | The curved path that a planet or satellite follows around a star or planet | Quỹ đạo |
Gravitational waves | Noun | /ˌɡræv.ɪˈteɪ.ʃən.əl weɪvz/ | Ripples in the curvature of spacetime generated by certain gravitational interactions | Sóng hấp dẫn |
Space probe | Noun | /speɪs proʊb/ | An unmanned exploratory spacecraft designed to transmit information about its environment | Phi thuyền không người lái |
Exoplanet | Noun | /ˈek.soʊˌplæn.ɪt/ | A planet that orbits a star outside the solar system | Hành tinh ngoại hệ |
Nebula | Noun | /ˈneb.jə.lə/ | A cloud of gas and dust in outer space, visible in the night sky either as an indistinct bright patch or as a dark silhouette | Tinh vân |
Pulsar | Noun | /ˈpʌl.sɑːr/ | A type of star that emits a regular pulse of radio waves and other forms of energy | Sao xung |
Interstellar | Adjective | /ˌɪn.t̬ɚˈstel.ɚ/ | Existing or happening between stars | Liên sao |
Light-year | Noun | /ˈlaɪt jɪr/ | A unit of astronomical distance equivalent to the distance that light travels in one year | Ánh sáng-năm |
Chủ đề Y tế và sức khỏe
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Dịch nghĩa bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Immunology | Noun | /ˌɪm.jʊˈnɒl.ə.dʒi/ | The scientific study of the immune system and the phenomenon of immunity | Miễn dịch học |
Cardiology | Noun | /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒi/ | The study of the heart and its functions in health and disease | Tim mạch học |
Oncology | Noun | /ɒŋˈkɒl.ə.dʒi/ | The study and treatment of tumours | Ung thư học |
Hematology | Noun | /hiː.məˈtɒl.ə.dʒi/ | The scientific study of blood and the body tissues that make it and deal with its disorders | Huyết học |
Psychosomatic | Adjective | /ˌsaɪ.kəʊ.səˈmæt.ɪk/ | Caused or influenced by a combination of social, psychological, and emotional factors | Tâm lý-sinh lý |
Endocrinology | Noun | /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ | The part of medicine that studies the endocrine system and its diseases | Nội tiết học |
Neurology | Noun | /njʊˈrɒl.ə.dʒi/ | The branch of medicine that deals with the nervous system and its disorders | Thần kinh học |
Palliative care | Noun | /ˌpæl.i.ə.tɪv ˈkeər/ | Specialized medical care for people with serious illness, focusing on providing relief from symptoms and stress | Chăm sóc giảm nhẹ |
Epidemiology | Noun | /ˌep.ɪˌdiː.miˈɒl.ə.dʒi/ | The branch of medicine that deals with the study of the causes, distribution, and control of diseases in populations | Dịch tễ học |
Metabolism | Noun | /məˈtæb.ə.lɪ.zəm/ | The chemical processes by which a plant or an animal uses food, water, etc., to grow and heal and to make energy | Chuyển hóa |
Prophylaxis | Noun | /prəˈfɪl.ək.sɪs/ | Action taken to prevent disease | Dự phòng bệnh |
Radiology | Noun | /reɪ.diˈɒl.ə.dʒi/ | The science dealing with X-rays and other high-energy radiation, especially the use of such radiation for the diagnosis of disease | Hình ảnh y khoa |
Chủ đề Truyền thông đại chúng
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Dịch nghĩa bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Propaganda | Noun | /ˌprɒp.əˈɡæn.də/ | Information, ideas, opinions, or images, often only giving one part of an argument, that are broadcast, published, or in some other way spread to influence people | Tuyên truyền |
Tabloid | Noun | /ˈtæb.lɔɪd/ | A type of popular newspaper with small pages that has many pictures and short, simple reports | Báo lá cải |
Libel | Noun | /ˈlaɪ.bəl/ | A piece of writing or a picture in a newspaper or magazine, etc. that unfairly harms someone’s reputation | Bài báo làm hại danh dự |
Censorship | Noun | /ˈsen.sər.ʃɪp/ | The act of censoring books, films, etc. | Sự kiểm duyệt |
Broadcasting | Noun | /ˈbrɔːd.kɑːst.ɪŋ/ | The business of producing and broadcasting television and radio programs | Sự phát thanh, truyền hình |
Syndicate | Noun | /ˈsɪn.dɪ.keɪt/ | An organization of people or companies that join together in order to achieve a particular aim, especially to buy or sell something | Tập đoàn truyền thông |
Editorial | Noun | /ˌed.ɪˈtɔːr.i.əl/ | An article in a newspaper or on a news website giving the opinion of the editor or publisher | Bài xã luận |
Demographics | Noun | /ˌdem.əˈɡræf.ɪks/ | Information relating to the make-up, such as the age, gender, or income, of the people in a particular place | Thông tin dân số |
Newsreel | Noun | /ˈnjuːz.riːl/ | A short film on a recent event shown in cinemas before the main film | Phim tài liệu tin tức |
Retraction | Noun | /rɪˈtræk.ʃən/ | A public statement made about an earlier statement that withdraws it or admits that it was false | Sự rút lại, phủ nhận |
Mass media | Noun | /ˈmæs ˈmiː.di.ə/ | All the media, including television, radio, and newspapers, that are intended to be received by a large number of people and are available to everyone | Phương tiện truyền thông đại chúng |
Soundbite | Noun | /ˈsaʊnd.baɪt/ | A short, striking or easily remembered phrase, especially one used in advertising or the media | Câu khẩu hiệu, câu slogan |
Chủ đề Các vấn đề xã hội
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Dịch nghĩa bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Social inequality | Noun | /ˈsəʊ.ʃəl ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ | The existence of unequal opportunities and rewards for different social positions or statuses within a group or society | Bất bình đẳng xã hội |
Discrimination | Noun | /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ | Treating a person or particular group of people differently, especially in a worse way from the way in which you treat other people | Sự phân biệt đối xử |
Marginalization | Noun | /ˌmɑː.dʒɪ.nəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | The act of treating someone or something as if they are not important | Sự biên lề hóa |
Urbanization | Noun | /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | The process by which more and more people leave the countryside to live in cities | Đô thị hóa |
Juvenile delinquency | Noun | /ˈdʒuː.və.naɪl dɪˈlɪŋ.kwən.si/ | The behavior of young people that is not acceptable by society and is often illegal | Tội phạm vị thành niên |
Unemployment | Noun | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ | The number of people who do not have a job that provides money | Thất nghiệp |
Stereotype | Noun | /ˈster.i.ə.taɪp/ | A set idea that people have about what someone or something is like, especially an idea that is wrong | Định kiến |
Homelessness | Noun | /ˈhəʊm.ləs.nəs/ | The state of having no home | Tình trạng vô gia cư |
Gender bias | Noun | /ˈdʒen.dər baɪ.əs/ | Unequal treatment in opportunities, expectations, achievements, etc. based on gender | Thiên vị giới |
Substance abuse | Noun | /ˈsʌb.stəns əˈbjuːs/ | The use of illegal drugs or the use of prescription drugs in a way not approved by a doctor | Lạm dụng chất |
Social mobility | Noun | /ˈsəʊ.ʃəl məʊˈbɪl.ə.ti/ | The ability to move from one level of society to another | Khả năng di chuyển xã hội |
Poverty line | Noun | /ˈpɒv.ə.ti laɪn/ | The level of income below which one is classified as poor according to governmental standards | Ngưỡng nghèo |
Chủ đề Tội ác và trừng phạt
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Dịch nghĩa bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Felony | Noun | /ˈfel.ə.ni/ | A serious crime that can be punished by one or more years in prison | Tội ác nghiêm trọng |
Misdemeanor | Noun | /ˌmɪs.dɪˈmiː.nər/ | A crime considered to be one of the less serious types of crime | Tội nhẹ |
Capital punishment | Noun | /ˈkæp.ɪ.təl ˌpʌn.ɪʃ.mənt/ | The legal killing of a person | Hình phạt tử hình |
Rehabilitation | Noun | /ˌriː.həˌbɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ | A program for reforming the offender to prevent later offenses | Sự cải tạo |
Incarceration | Noun | /ɪnˌkɑː.sərˈeɪ.ʃən/ | The state of being imprisoned | Sự giam cầm |
Parole | Noun | /pəˈroʊl/ | The release of a prisoner temporarily or permanently before the completion of a sentence, on the promise of good behavior | Sự tha tù trước thời hạn |
Restitution | Noun | /ˌres.tɪˈtjuː.ʃən/ | Payment made by the offender to the victim of a crime | Sự bồi thường, trả lại |
Forensic | Adjective | /fəˈren.zɪk/ | Related to the application of scientific methods and techniques to the investigation of crime | Thuộc về pháp y |
Plea bargain | Noun | /pliː ˈbɑːr.ɡɪn/ | An arrangement between a prosecutor and a defendant whereby the defendant pleads guilty to a lesser charge | Sự đàm phán giữa bị cáo và công tố viên |
Probation | Noun | /prəˈbeɪ.ʃən/ | A period of time when a person behaves well in order to show that they can be trusted | Sự quản chế |
White-collar crime | Noun | /ˌwaɪt ˈkɒl.ə kraɪm/ | Crime committed by people who work in offices and that involves stealing money from a company, for example | Tội phạm cổ trang |
Juvenile delinquency | Noun | /ˈdʒuː.və.naɪl dɪˈlɪŋ.kwən.si/ | Illegal or immoral behavior by young people | Tội phạm vị thành niên |
Chủ đề Tính cách con người
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Dịch nghĩa bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Ambivalent | Adjective | /æmˈbɪv.ə.lənt/ | Having two opposing feelings at the same time, or being uncertain about how you feel | Mâu thuẫn, lưỡng lự |
Charismatic | Adjective | /ˌkær.ɪzˈmæt.ɪk/ | Having charisma: the powerful personal quality that some people have to attract and impress others | Có duyên, cuốn hút |
Conscientious | Adjective | /ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/ | Putting a lot of effort into your work | Tận tụy, cẩn thận |
Gregarious | Adjective | /ɡrɪˈɡer.i.əs/ | (of people) liking to be with other people | Hòa đồng |
Meticulous | Adjective | /məˈtɪk.jə.ləs/ | Very careful and with great attention to every detail | Tỉ mỉ, chú ý đến chi tiết |
Narcissistic | Adjective | /ˌnɑː.sɪˈsɪs.tɪk/ | Someone who has too much admiration for themselves or their own appearance | Tự mê, tự ái |
Pessimistic | Adjective | /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ | Thinking that bad things are more likely to happen than good things | Bi quan |
Stoic | Adjective/ Noun | /ˈstəʊ.ɪk/ | Someone who does not complain or show their feelings when they are suffering | Kiên nhẫn, chịu đựng |
Tenacious | Adjective | /təˈneɪ.ʃəs/ | Holding tightly onto something, or keeping an opinion in a determined way | Kiên định, kiên trì |
Volatile | Adjective | /ˈvɒl.ə.taɪl/ | Likely to change emotional state very suddenly, especially by becoming angry very quickly | Dễ nổi giận, dễ thay đổi |
Whimsical | Adjective | /ˈwɪm.zɪ.kəl/ | Playfully quaint or fanciful, especially in an appealing and amusing way | Kỳ cục, ngẫu hứng |
Zealous | Adjective | /ˈzel.əs/ | Extremely active, eager, or enthusiastic | Nhiệt tình, nhiệt huyết |
Chủ đề Khoa học và nghiên cứu
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Dịch nghĩa bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Hypothesis | Noun | /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ | An idea or explanation for something that is based on known facts but has not yet been proven | Giả thuyết |
Empirical | Adjective | /ɪmˈpɪr.ɪ.kəl/ | Based on what is experienced or seen rather than on theory | Dựa trên kinh nghiệm |
Analytical | Adjective | /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/ | Relating to or using analysis or logical reasoning | Phân tích |
Biotechnology | Noun | /ˌbaɪ.oʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ | The use of living systems and organisms to develop or make products | Công nghệ sinh học |
Genome | Noun | /ˈdʒiː.noʊm/ | The complete set of genes in a cell or organism | Bộ gen |
Quantitative | Adjective | /ˈkwɒn.tə.tə.tɪv/ | Relating to numbers or the amount or quantity of something, rather than to how it looks or feels | Định lượng |
Synthesis | Noun | /ˈsɪn.θə.sɪs/ | The production of a substance from simpler materials after a chemical reaction | Sự tổng hợp |
Paradigm | Noun | /ˈpær.ə.daɪm/ | A model of something, or a very clear and typical example of something | Mô hình, khuôn mẫu |
Algorithm | Noun | /ˈæl.ɡə.rɪð.əm/ | A set of mathematical instructions or rules that, especially if given to a computer, will help to calculate an answer to a problem | Thuật toán |
Nanotechnology | Noun | /ˌnæn.oʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ | The science of working with atoms and molecules to build devices that are extremely small | Công nghệ nano |
Bioinformatics | Noun | /ˌbaɪ.oʊˌɪn.fərˈmæt.ɪks/ | The science of collecting and analyzing complex biological data such as genetic information | Tin học sinh học |
Disseminate | Verb | /dɪˈsem.ɪ.neɪt/ | To spread or give out news, information, ideas, etc., to a lot of people | Phổ biến, tuyên truyền |
Chủ đề Thực phẩm và dinh dưỡng
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Dịch nghĩa bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Macronutrient | Noun | /ˌmæk.roʊˈnjuː.tri.ənt/ | A substance required in relatively large amounts by living organisms, such as carbohydrate, protein, and fat. | Dinh dưỡng chính |
Micronutrient | Noun | /ˌmaɪ.krəˈnjuː.tri.ənt/ | A substance required in minute amounts for the normal growth and development of living organisms, like vitamins and minerals. | Dinh dưỡng vi lượng |
Antioxidant | Noun | /ˌæn.tiˈɒk.sɪ.dənt/ | A substance that slows down the rate at which something decays because of oxidizing conditions. | Chất chống ôxy hóa |
Metabolism | Noun | /məˈtæb.ə.lɪ.zəm/ | The chemical processes by which a plant or an animal uses food, water, etc., to grow and heal and to make energy. | Quá trình trao đổi chất |
Probiotic | Noun | /ˌprəʊ.baɪˈɒt.ɪk/ | A type of beneficial bacteria that can be consumed through supplements or fermented foods to enhance the health of the gut flora. | Vi sinh vật có ích |
Caloric Intake | Noun | /kəˈlɔː.rɪk ˈɪn.teɪk/ | The amount of calories a person consumes or ingests from food and drink. | Lượng calo tiêu thụ |
Gluten-free | Adjective | /ˈɡluː.tən friː/ | Not containing the protein gluten, often consumed by individuals with celiac disease or gluten sensitivity. | Không chứa gluten |
Veganism | Noun | /ˈviː.ɡən.ɪ.zəm/ | The practice of not eating or using any animal products, especially in diet. | Chế độ ăn thuần chay |
Malnutrition | Noun | /ˌmæl.njʊˈtrɪʃ.ən/ | Physical weakness and bad health caused by having too little food, or too little of the types of food necessary for good health. | Tình trạng dinh dưỡng kém |
Organic | Adjective | /ɔːrˈɡæn.ɪk/ | (of food or farming methods) produced or involving production without the use of chemical fertilizers, pesticides, or other artificial chemicals. | Hữu cơ |
Preservative | Noun | /prɪˈzɜː.və.tɪv/ | A substance used to prevent decay in wood or an additive that increases the life of a product. | Chất bảo quản |
Hydrogenated | Adjective | /ˈhaɪ.droʊ.dʒə.neɪ.tɪd/ | (of food) containing hydrogenated oil or fat, especially a type considered to be unhealthy. | Đã qua quá trình hydro hóa |
Xem thêm: Download tổng hợp 1000 cụm từ vựng tiếng anh C1
Download tài liệu từ vựng tiếng anh C1 C2
Để hỗ trợ bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng anh C2, chúng tôi đã tổng hợp lại một số tài liệu để tham khảo.
Destination C1 & C2
Sách cung cấp lượng từ vựng và ngữ pháp phong phú, các chủ đề này đan xen, được giải thích chi tiết, bài tập có kèm theo bài tập và đáp án đầy đủ. Phần từ vựng được chia thành các chủ đề và có tính ứng dụng cao trong các bài thi chuẩn C1 C2 Châu Âu.
- Download: Sách từ vựng, ngữ pháp Destination C1 & C2
The Vocabulary files C1
Một trong những tài liệu học từ vựng tiếng anh C1 phổ biến được nhiều học viên sử dụng chính là cuốn The Vocabulary files C1. Cấu trúc tài liệu này được chia thành 15 unit, với chủ đề bài học sẽ được giới thiệu trong từng unit chứ không có trong mục lục.
Mỗi bài học bao gồm 3 phần như sau: Words in Action – Phần này sẽ giới thiệu chủ đề và mục tiêu của unit. Trong đó có liệt kê định nghĩa và phân tích các từ vựng liên quan theo hệ thống và hướng dẫn sử dụng từ qua bài tập kèm theo. Vocabulary Development – Được chia thành 4 task tương ứng với các dạng bài tập khác nhau để bạn luyện tập và phát triển vốn từ vựng; Vocabulary Practice – Đưa ra các dạng bài tập tương như trong các đề thi tiếng anh C1 để người học thực hành và ghi nhớ tốt hơn.
- Download sách từ vựng The Vocabulary files C1
The Vocabulary files C2
Tài liệu từ vựng này dành cho trình độ C2. Cấu trúc được chia thành 12 unit vị với các chủ đề được giới thiệu ngay trong mục lục. Những chủ đề này tổng hợp khá nhiều lĩnh vực thường xuyên xuất hiện trong bài thi C1, C2. Ví dụ như The Business World; Employment; Crime and Punishment; Food, Travel and Holiday; Medical and Health Issues;…
Tuy nhiên, cách trình bày của tài liệu này có vẻ khô khan hơn so với cuốn The Vocabulary files C1. Nội dung của mỗi bài học không còn được chia thành nhiều phần nữa. Điều này sẽ buộc bạn phải làm một loạt các dạng bài tập khác nhau dựa trên các chủ đề đã chia. Cuốn sách này chủ yếu để ôn tập khi bạn đã có vốn từ vựng khá tốt.
- Download sách học từ vựng The Vocabulary files C2
Hướng dẫn học từ vựng tiếng anh C1 C2
Với số lượng từ vựng tiếng anh C1 C2 mà chúng tôi đã đề cập, bạn sẽ không thể học hết nếu chỉ áp dụng duy nhất một phương pháp học. Một gợi ý cho bạn đó là dựa vào sự phân loại tính phổ biến của từ vựng để áp dụng phương pháp học phù hợp.
Với nhóm từ vựng thuộc trình độ sơ cấp, trung cấp (A1, A2, B1, B2), bạn nên áp dụng cách học theo loại từ và học theo chủ đề. B. Còn với từ vựng C2, bạn nên áp dụng cách học “thuộc lòng” truyền thống. Ngoài ra, còn một số mẹo giúp bạn học từ vựng tiếng anh C1 C2 như:
- Bình thường hóa, cá nhân hóa từ vựng: Cũng như việc tiếp cận với kiến thức khó, bạn có thể tìm cách bình thường hóa, cá nhân hóa từ vựng. Bạn có thể kết nối từ vựng với những gì đã biết (kết nối từ khóa với những từ dễ đã biết) bằng cách dùng từ điển tra nghĩa của từ và diễn giải ý nghĩa của từ vựng đó bằng các từ vựng đã biết để giúp bản thân dễ hiểu nhất.
Ví dụ: Bạn muốn học từ “fundamental”. Việc đầu tiên là bạn cần tra từ điển nghĩa của từ, bạn sẽ nhận được thông tin – từ này là tính từ và được định nghĩa như sau: “forming the base, from which everything else develops”.
Sau khi đọc được định nghĩa đề xuất thì bạn hãy thử dùng vốn từ vựng cá nhân để định nghĩa lại theo cách riêng: Giả định bạn đã biết từ basic và foundation, thì bạn có thể liên kết từ “fundamental” với từ “basic” và “foundation” bằng cách đưa ra một định nghĩa mới như: fundamental equals to describing something that can offer the basic foundation for something else.
Như vậy, bạn đã có thể tự bình thường hóa, cá nhân hóa từ “fundamental” để có thể ghi nhớ từ hiệu quả hơn.
- Đặt câu áp dụng từ mới vào ngữ cảnh cụ thể: Bởi vì từ vựng tiếng anh C2 thường ít được sử dụng nên bạn sẽ lúng túng không biết nên đặt câu từ đâu. Với những từ vựng này, bạn có thể tham khảo luôn ví dụ mẫu trên từ điển, sau đó đặt một câu tương tự. Hoặc bạn có thể nghe người bản xứ sử dụng các từ này trong văn cảnh nói để dễ dàng áp dụng từ cho các phần thi speaking.
Hy vọng, bài viết này đã cung cấp cho một khối lượng từ vựng tiếng anh C1 C2 tương đối để phục vụ cho quá trình luyện thi. Hãy áp dụng những phương pháp học từ vựng mà chúng tôi chia sẻ để có thể nâng cao hiệu quả ôn tập nhé! Chúc bạn sớm thi đạt chứng chỉ!
Xem thêm: Hướng dẫn thi Vstep speaking C1 kèm bài mẫu nói từng phần