Bài mẫu viết thư Vstep C1 theo chủ đề thường gặp trong bài thi

Câp nhật: 16/03/2024
  • Người đăng: admin
  • |
  • 973 lượt xem

Viết thư là phần thi đầu tiên trong bài thi viết tiếng anh C1 theo định dạng Vstep. Các dạng viết thư thường gặp trong đề thi writing C1 bao gồm:

  • Thư mời (Invitation letters)
  • Thư cảm ơn (Thank you letters)
  • Thư yêu cầu (Request letters).
  • Thư phản hồi, phàn nàn (Complaint letters)
  • Thư xin lỗi (Apology letters)
  • Thư xin việc (Application letters)

Thông tin về phần viết thư bằng tiếng anh C1

Viết thư là phần thi đầu tiên trong bài thi viết tiếng anh C1 theo định dạng Vstep. Cấu trúc bài thi viết được chia thành 2 phần: Viết thư và viết luận, với thời gian làm bài là 60 phút cho cả 2 phần thi.

Phần viết thư được đánh giá là dễ hơn so với phần viết luận, vì thế bạn cần viết phần thi này thật hoàn hảo và nhanh nhất có thể. Như vậy, bạn mới có thêm thời gian tập trung cho phần viết luận để nâng cao điểm số phần thi Viết.

Đối với trình độ C1, khi làm bài viết thư, thí sinh cần lưu ý đến những yếu tố chấm điểm bài thi dưới đây:

  • Task Fulfillment: Đánh giá khả năng hoàn thiện yêu cầu là yếu tố quan trọng của mọi bài viết. Việc trình bày ý kiến một cách rõ ràng, đảm bảo nội dung liên quan mật thiết đến đề bài và không vượt ra khỏi phạm vi được yêu cầu. Sự rõ ràng và đầy đủ của nội dung viết là chìa khóa để người đọc dễ hiểu và không gặp sự lạc đề hay viết về chủ đề không liên quan.
  • Organization: Việc tổ chức và sắp xếp bài viết cần có cấu trúc và logic. Các ý kiến và câu chuyện trong bài viết phải được sắp xếp mạch lạc và có liên kết, tạo nên một luồng thông tin mạch lạc. Sự liên kết này giúp đảm bảo tính rõ ràng và dễ hiểu cho người đọc.
  • Vocabulary: Đòi hỏi sự sử dụng từ vựng phù hợp và đa dạng. Việc sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp với ngữ cảnh giúp truyền đạt ý kiến, thông tin, và mô tả chi tiết một cách hiệu quả. Sự sáng tạo và linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng cũng được đánh giá, đảm bảo tính đa dạng và chính xác.
  • Grammar: Khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác và linh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý kiến và thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả. Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp đảm bảo tính chính xác và logic, là yếu tố quan trọng giúp bài viết trở nên dễ hiểu.
Thí sinh cần đảm bảo các tiêu chí chấm điểm cho một bài viết thư

Các chủ đề thường gặp trong bài viết thư tiếng anh C1

Dưới đây là một số chủ đề viết thư thường gặp trong bài thi tiếng anh C1. Các chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong bài thi nên học viên có thể tham khảo trước và luyện viết, xây dựng cấu trúc cho từng chủ đề để cải thiện kỹ năng viết của mình.

Education (giáo dục)
  • Vocational training or university education (đào tạo nghề hay giáo dục đại học)
  • Children and education (trẻ em và giáo dục)
  • Education and technology (giáo dục và công nghệ)
  • Choosing subjects/ school programs (lựa chọn môn học/ chương trình học tập)
  • Uniforms (đồng phục)
  • Funding (ngân quỹ cho giáo dục)
  • Role of teachers (vai trò của giáo viên)
Family and children (gia đình và trẻ nhỏ)
  • Family types (các loại gia đình)
  • Parent’s roles in children’s upbringing (vai trò của cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái)
  • Divorce rates (tỷ lệ ly hôn)
  • Living alone (sống độc thân)
Health (sức khỏe)
  • Obesity (béo phì)
  • Exercise and health (thể dục và sức khỏe)
  • Dealing with global epidemics (Xử lý dịch bệnh toàn cầu)
Technology ( công nghệ)
  • Social networking websites (các trang mạng xã hội)
  • Mobile phones (điện thoại)
  • Collecting information online (thu thập thông tin trên mạng)
  • Online learning (học trực tuyến)
  • Playing games (trò chơi điện tử)
  • Online shopping (mua sắm trực tuyến)
  • Internet
  • Television
Transport (giao thông)
  • Transport and environmental problems (Giao thông và các vấn đề môi trường)
  • Comparing means of transport (so sánh các loại phương tiện giao thông)
  • Traffic jams (tắc đường)
  • Private vehicles vs public transport (phương tiện cá nhân với giao thông công cộng)
Work ( công việc)
  • Unemployment (thất nghiệp)
  • Working part-time (công việc bán thời gian)
  • Self-employment (Tự kinh doanh)
  • Technology and work (Công việc và công nghệ)
  • Salaries (Lương)
  • Stress at work (căng thẳng nơi làm việc)
  • International enterprise (Kinh doanh toàn cầu)
  • Family enterprise (Công ty gia đình)
Food (đồ ăn)
  • Fast food (đồ ăn nhanh)
  • Children and diet (Trẻ em và chế độ ăn uống)

Hướng dẫn viết thư bằng tiếng anh C1

Để hoàn thành một bài viết thư trong kỳ thi tiếng anh C1, thí sinh cần xác định được dạng viết thư mà đề bài yêu cầu và nắm được cấu trúc để tạo thành một bài viết thư. Từ đó định hướng ôn tập chính xác mới có thể làm tốt phần thi này.

1/ Trước khi bắt đầu làm bài: Thí sinh cần ưu tiên đọc kỹ đề bài để xác định mục tiêu viết thư, đối tượng người nhận, tone và từ ngữ thích hợp, ngữ cảnh và thì thời cần sử dụng, cũng như các yếu tố quan trọng trong nội dung thư.

2/ Phân biệt dạng viết thư mà đề bài yêu cầu: Bài viết thư tiếng Anh C1 có thể được chia thành hai nhóm dựa trên đối tượng: trang trọng (formal) và thân mật (informal). Còn khi chia theo mục đích, bài thi sẽ thường có các loại thư sau:

  • Thư mời (Invitation letters): Thí sinh sẽ mô tả một sự kiện hoặc dịp đặc biệt và mời người nhận thư tham gia.
  • Thư cảm ơn (Thank you letters): Thí sinh sẽ diễn đạt lòng biết ơn đối với một sự giúp đỡ, một quà tặng, hoặc một trải nghiệm tích cực nào đó.
  • Thư yêu cầu (Request letters): Trong loại thư này, thí sinh sẽ mô tả một yêu cầu cụ thể và diễn đạt lý do tại sao người nhận thư nên làm yêu cầu đó.
  • Thư phản hồi, phàn nàn (Complaint letters): Thí sinh sẽ thể hiện không hài lòng về một dịch vụ hoặc sản phẩm cụ thể và yêu cầu giải quyết vấn đề.
  • Thư xin lỗi (Apology letters): Loại thư này sẽ bao gồm việc thừa nhận sai lầm, diễn đạt ý muốn sửa chữa, và thể hiện sự xin lỗi chân thành.
  • Thư xin việc (Application letters): Thí sinh sẽ mô tả thông tin cá nhân, kinh nghiệm, và lý do muốn ứng tuyển vào một vị trí cụ thể.

4/ Cấu trúc của một bài viết thư:

  • Lời chào/Mở đầu: Bắt đầu bằng một lời chào thân thiện như “Dear” kèm theo tên người nhận. Dùng dấu phẩy sau phần này.
  • Nội dung: Phần quan trọng nhất của bức thư, nơi thí sinh trình bày ý muốn, mục đích viết thư. Chia thành các đoạn văn nhỏ với mỗi đoạn tập trung vào một ý chính. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và rõ ràng.
  • Lời kết: Kết thúc bằng từ lựa chọn như “Sincerely,” “Best regards,” hay “Yours faithfully.” Phần này cũng kết thúc bằng dấu phẩy.

Gợi ý mẫu viết thư bằng tiếng anh C1

Học viên có thể tham khảo thêm một số bài mẫu viết thư bằng tiếng anh C1 tại đây. Hãy cố gắng luyện viết thật nhiều với các chủ đề trên vì có thể mình sẽ gặp đúng đề bài mà đã làm trong quá trình ôn tập.

1/ Invitation letters (thư mời)

Alex, your pen pal is participating in an exchange program to Vietnam. You really want him to stay with you in your hometown for a while.

Write a letter to Alex to invite him to your hometown.

Dịch nghĩa: Alex, bạn qua thư của bạn đang tham gia chương trình trao đổi sang Việt Nam. Bạn rất muốn anh ấy ở lại với bạn ở quê nhà một thời gian.

Viết một lá thư cho Alex để mời anh ấy về quê hương của bạn.

Bài mẫu:

Dear Alex,

I hope this letter finds you well and excited about your upcoming exchange program to Vietnam. I recently heard about your plans and couldn’t be happier for you. It’s a fantastic opportunity, and I believe you’ll have an amazing time exploring the rich culture and beautiful landscapes.

Since you’ll be in Vietnam, I wanted to extend a warm invitation for you to stay with me in my hometown. I live in a quaint little town that’s known for its friendly community and picturesque surroundings. It would be a pleasure to show you around, introduce you to local customs, and share some of the hidden gems our town has to offer.

We could explore the local markets, try authentic Vietnamese cuisine, and even plan a visit to nearby attractions. I’m sure you’ll love the warm hospitality of our town, and staying with us would add a personal touch to your experience.

I understand that you might have a busy schedule, but if you can spare some time, it would be wonderful to have you here. Please let me know your thoughts, and we can coordinate the details. I look forward to the possibility of hosting you and making your stay in Vietnam even more memorable.

Best regards,

[Your Name]

2/ Thank you letters (thư cảm ơn)

You recently had an enjoyable mountain climbing trip with your friend and her family. It’s something you’ve wanted to do since you were 10.

Write her a thank you letter to express your gratitude for the wonderful trip.

Dịch nghĩa: Gần đây bạn đã có một chuyến leo núi thú vị với bạn mình và gia đình cô ấy. Đó là điều bạn đã muốn làm từ khi lên 10.

Viết cho cô ấy một lá thư cảm ơn để bày tỏ lòng biết ơn của bạn về chuyến đi tuyệt vời.

Bài mẫu:

Dear [Friend’s Name],

I hope this letter finds you and your family in great spirits. I wanted to take a moment to express my heartfelt gratitude for the incredible mountain climbing trip we recently embarked on together. It was a dream come true for me, something I’ve yearned to experience since I was just 10 years old.

The adventure surpassed all my expectations, and I am immensely thankful to you and your family for making it possible. From the breathtaking views at the summit to the laughter-filled evenings around the campfire, every moment was etched into my memory. Your family’s warmth and hospitality made the trip even more special, turning it into an unforgettable experience.

I appreciate your kindness, patience, and the camaraderie we shared throughout the journey. It was not just a trip; it was a bonding experience that I will cherish forever. Thank you for making my dream a reality and for the wonderful memories we created together.

Looking forward to more adventures in the future.

Warm regards,

[Your Name]

3/ Request letters (thư yêu cầu)

While reading the morning newspaper, you come across an advertisement for a new Karate course at the local gym every Monday.

Write to ask for more information about the course.

Dịch nghĩa: Khi đang đọc báo buổi sáng, bạn tình cờ thấy một quảng cáo về một khóa học Karate mới tại phòng tập thể dục địa phương vào thứ Hai hàng tuần.

Viết thư để hỏi thêm thông tin về khóa học.

Bài mẫu:

Dear [Recipient’s Name],

I hope this message finds you well. My name is [Your Name], and I recently came across an advertisement in the morning newspaper about the new Karate course at [Local Gym’s Name] every Monday. I am writing to inquire about more information regarding this exciting opportunity.

I have a keen interest in learning Karate and believe that your course could be a perfect fit for me. Could you please provide details about the course structure, level of expertise required, and any specific equipment or attire needed for participation? Additionally, I would like to know about the instructors’ qualifications and experience.

Moreover, I would appreciate it if you could share details about the enrollment process, including fees and any discounts or promotions available.

Thank you for your time, and I look forward to receiving more information to help me make an informed decision about joining the Karate course at [Local Gym’s Name].

Best regards,

[Your Name]

[Your Contact Number]

4/ Complaint letters (thư phàn nàn)

Recently, your neighbor is redoing his yard. He’s been working in the yard next to your bedroom for several days, and the loud noises of the lawn mower are disturbing you and your roommate.

Write a complaint letter detailing the problem to your landlord.

Dịch nghĩa: Gần đây, hàng xóm của bạn đang dọn lại sân vườn của mình. Anh ấy đã làm việc ở phần sân ngay sát phòng ngủ của bạn trong nhiều ngày, và những tiếng động lớn của máy cắt cỏ đang làm phiền bạn và bạn cùng phòng.

Viết một lá thư khiếu nại nêu chi tiết vấn đề cho chủ nhà của bạn.

Bài mẫu:

Dear [Landlord’s Name],

I hope this letter finds you well. I am writing to bring to your attention a matter that has been causing a significant disturbance to our peace and quiet in the last few days.

Our neighbor, residing next to our bedroom, has been engaged in extensive yard work, particularly using a loud lawn mower. The noise has become increasingly disruptive, affecting both my roommate and me. The constant sound of the mower, especially during the early hours and late evenings, is making it challenging for us to concentrate on our work and get a good night’s sleep.

We understand the importance of maintaining the property, but the persistent and loud nature of the yard work has become a source of inconvenience. We kindly request your assistance in addressing this matter, perhaps by establishing specific hours for such activities or finding a solution that ensures the tranquility of the living environment.

We appreciate your prompt attention to this issue and hope for a resolution that maintains the quality of our living conditions.

Thank you for your understanding.

Sincerely,

[Your Name]

[Your Apartment Number]

5/ Apology letters (thư xin lỗi)

Yesterday you planned to meet a friend for afternoon tea, but something urgent happened so you couldn’t do it.

Write an email explaining your situation and apologizing to your friend.

Dịch nghĩa: Hôm qua bạn đã có kế hoạch hẹn một người bạn đi uống trà chiều, nhưng có việc gấp nên bạn không thể thực hiện được.

Viết một email giải thích tình huống của bạn và xin lỗi bạn bè của bạn.

Bài mẫu:

Dear [Friend’s Name],

I hope this email finds you well. I am writing to extend my sincerest apologies for missing our planned afternoon tea yesterday. Unfortunately, an unexpected and urgent matter arose, demanding my immediate attention, and I was unable to make it.

I want to express how disappointed I am that I couldn’t join you as planned. I value our time together and was looking forward to catching up over tea. I understand the importance of keeping commitments, and I deeply regret any inconvenience my absence may have caused.

I am truly sorry for any disappointment or inconvenience this may have caused you. Please let me know a time that suits you for us to reschedule our meet-up, and I’ll do my best to make it work.

Once again, I apologize for any inconvenience and appreciate your understanding.

Best regards,

[Your Name]

6/ Application letters (thư xin việc)

You have been notified of an open position in a company near your home.

Write a letter to the hiring manager expressing your interest in the job.

Dịch nghĩa: Bạn đã được thông báo về một vị trí còn trống trong một công ty gần nhà.

Viết một lá thư cho người quản lý tuyển dụng bày tỏ sự quan tâm của bạn đối với công việc.

Bài mẫu:

Dear Hiring Manager,

I hope this email finds you well. I recently learned about the open position for the [Job Title] role at your esteemed company through [source], and I am writing to express my sincere interest in this opportunity.

With a background in [relevant skills or experience], I am confident in my ability to contribute to the success of your team. I am particularly drawn to your company because of its [mention specific aspects of the company that appeal to you, such as values, projects, or achievements]. I believe my skills align well with the requirements for the position, and I am eager to bring my [mention specific skills] to your dynamic team.

Enclosed is my resume for your review. I would be delighted to discuss further how my experiences make me a strong candidate for this role. I look forward to the possibility of contributing to [Company Name]’s ongoing success.

Thank you for considering my application. I am available at your earliest convenience for an interview.

Best regards,

[Your Name]

Xem thêm: 18 bài mẫu viết thư bằng tiếng anh C1

Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm kinh nghiệm làm phần viết thư và có thêm những mẫu viết thư bằng tiếng anh C1 để tham khảo. Chúc bạn ôn tập tốt và hoàn thành đề thi C1 tiếng anh với điểm số cao nhất!

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng anh C1 C2 theo chủ đề

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *