Mã số hạng, xếp lương chức danh nghề nghiệp thư viện

Câp nhật: 16/11/2024
  • Người đăng: Phong Tuyen Sinh
  • |
  • 5 lượt xem

Chức danh nghề nghiệp thư viện là hệ thống các vị trí và cấp bậc công việc trong ngành thư viện. Bao gồm:

  • Thư viện viên hạng I – Mã số V.10.02.04
  • Thư viện viên hạng III – Mã số V.10.02.05
  • Thư viện viên hạng III – Mã số V.10.02.06
  • Thư viện viên hạng IV – Mã số V.10.02.07

Quy định về chức danh nghề nghiệp thư viện

Chức danh nghề nghiệp thư viện là hệ thống các vị trí và cấp bậc công việc trong ngành thư viện, nơi các vai trò cụ thể được phân chia theo trình độ chuyên môn và nhiệm vụ đảm nhiệm.

Các chức danh trong ngành này được quy định rõ trong các văn bản pháp luật của Việt Nam, nhằm chuẩn hóa yêu cầu công việc và hỗ trợ công tác quản lý nhân sự trong lĩnh vực thư viện. Cụ thể, thông tin về mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với viên chức chuyên ngành thư viện được quy định tại Thông tư 02/2022/TT-BVHTTDL.

Mã số hạng chức danh nghề nghiệp nhân viên thư viện

Theo Thông tư 02/2022/TT-BVHTTDL quy định về mã số và tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức chuyên ngành thư viện bao gồm ba hạng chính, được phân loại dựa trên trình độ chuyên môn và kinh nghiệm. Dưới đây là chi tiết về mã số và mô tả các hạng chức danh nghề nghiệp nhân viên thư viện theo quy định:

Hạng chức danh Mã số Mô tả công việc
Thư viện viên hạng I V.10.02.04 Đảm nhận các công việc cao cấp, lập chiến lược và định hướng phát triển thư viện, quản lý hoạt động toàn bộ.
Thư viện viên hạng II V.10.02.05 Quản lý bộ sưu tập lớn, lập kế hoạch phát triển thư viện, tổ chức hoạt động chuyên môn.
Thư viện viên hạng III V.10.02.06 Tổ chức, quản lý tài liệu, hỗ trợ người dùng trong việc tìm kiếm và sử dụng tài liệu.
Thư viện viên hạng IV V.10.02.07 Xử lý tài nguyên thông tin, tổ chức tài nguyên thông tin, tham gia kiểm kê, thanh lọc tài nguyên, trực tiếp phục vụ người sử dụng thư viện.

Thông tư 02/2022/TT-BVHTTDL có vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa các tiêu chuẩn và yêu cầu của nghề thư viện tại Việt Nam.

Tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp thư viện

Các mã số chức danh nghề nghiệp này giúp phân loại rõ ràng năng lực, trình độ và nhiệm vụ của từng vị trí, hỗ trợ việc đánh giá và thăng tiến nhân sự trong ngành thư viện. Dưới đây là chi tiết tiêu chuẩn của từng hạng chức danh:

Thư viện viên hạng I (Mã số: V.10.02.04)

  • Trình độ đào tạo: Có bằng thạc sĩ trở lên trong lĩnh vực thư viện, khoa học thông tin, quản lý thông tin, hoặc các ngành liên quan.
  • Năng lực chuyên môn: Am hiểu sâu về hệ thống tổ chức thư viện, quản lý tài liệu, và các phương pháp khai thác tài liệu; Có khả năng lập chiến lược phát triển thư viện, xây dựng và triển khai các kế hoạch dài hạn cho thư viện; Có kỹ năng lãnh đạo, quản lý nhân sự và khả năng điều hành hoạt động thư viện hoặc dự án thư viện lớn.
  • Kinh nghiệm: Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm trong ngành thư viện, trong đó ít nhất 3 năm giữ chức vụ quản lý hoặc thực hiện công việc chuyên sâu.
  • Yêu cầu khác: Có khả năng tổ chức các hoạt động hợp tác quốc tế và nghiên cứu, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và phát triển thư viện.

Thư viện viên hạng II (Mã số: V.10.02.05)

  • Trình độ đào tạo: Có bằng cử nhân trở lên trong ngành thư viện, khoa học thông tin, hoặc quản lý thông tin.
  • Năng lực chuyên môn: Có kiến thức chuyên môn về quản lý và khai thác tài liệu, tổ chức lưu trữ, và phục vụ nhu cầu của người dùng; Có kỹ năng lập kế hoạch, tổ chức các hoạt động chuyên môn, và xây dựng hệ thống lưu trữ hiệu quả; Có khả năng tổ chức các hoạt động phục vụ cộng đồng đọc giả và xây dựng bộ sưu tập tài liệu.
  • Kinh nghiệm: Ít nhất 3 năm làm việc trong ngành thư viện hoặc vị trí tương đương.
  • Yêu cầu khác: Có khả năng thực hiện các hoạt động nghiên cứu, cải tiến phương pháp quản lý tài liệu và khai thác tài liệu, biết sử dụng các phần mềm quản lý thư viện.

Thư viện viên hạng III (Mã số: V.10.02.06)

  • Trình độ đào tạo: Có bằng cử nhân trong ngành thư viện, khoa học thông tin, hoặc các lĩnh vực liên quan.
  • Năng lực chuyên môn: Nắm vững các quy trình tổ chức, sắp xếp, và bảo quản tài liệu cơ bản trong thư viện; Có khả năng hỗ trợ người dùng tìm kiếm tài liệu, hướng dẫn sử dụng các nguồn tài liệu và thiết bị trong thư viện; Có khả năng thực hiện các công việc cơ bản liên quan đến lưu trữ và bảo quản tài liệu.
  • Kinh nghiệm: Không yêu cầu kinh nghiệm làm việc trong ngành, phù hợp cho những người mới vào nghề.
  • Yêu cầu khác: Có khả năng sử dụng các phần mềm thư viện cơ bản và các công cụ hỗ trợ tra cứu tài liệu.

Thư viện viên hạng III (Mã số: V.10.02.06)

  • Trình độ đào tạo: Có bằng cử nhân trong ngành thư viện, khoa học thông tin, hoặc các lĩnh vực liên quan.
  • Năng lực chuyên môn: Nắm vững các quy trình tổ chức, sắp xếp, và bảo quản tài liệu cơ bản trong thư viện; Có khả năng hỗ trợ người dùng tìm kiếm tài liệu, hướng dẫn sử dụng các nguồn tài liệu và thiết bị trong thư viện; Có khả năng thực hiện các công việc cơ bản liên quan đến lưu trữ và bảo quản tài liệu.
  • Kinh nghiệm: Không yêu cầu kinh nghiệm làm việc trong ngành, phù hợp cho những người mới vào nghề.
  • Yêu cầu khác: Có khả năng sử dụng các phần mềm thư viện cơ bản và các công cụ hỗ trợ tra cứu tài liệu.

Mỗi chức danh thư viện viên từ hạng III đến hạng I đều có yêu cầu tăng dần về trình độ chuyên môn, kỹ năng nghiệp vụ, và khả năng quản lý. Cấp bậc cao hơn yêu cầu trình độ học vấn và kinh nghiệm lâu năm hơn, cũng như khả năng lập kế hoạch, điều hành, và phát triển thư viện một cách toàn diện.

Hướng dẫn bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp thư viện

Việc bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp trong ngành thư viện tại Việt Nam phải tuân thủ các quy định về tiêu chuẩn, yêu cầu về trình độ, kinh nghiệm, và năng lực của từng chức danh.

Điều kiện bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp thư viện

Để được bổ nhiệm vào các chức danh nghề nghiệp thư viện (từ hạng III đến hạng I), viên chức phải đáp ứng các yêu cầu tối thiểu về:

  • Trình độ đào tạo: Viên chức phải có bằng cấp phù hợp với yêu cầu của từng chức danh (cử nhân, thạc sĩ hoặc các chứng chỉ chuyên môn liên quan).
  • Kinh nghiệm làm việc: Đối với các chức danh hạng II và hạng I, yêu cầu có ít nhất từ 3 đến 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực thư viện hoặc các công việc chuyên môn liên quan.
  • Năng lực chuyên môn: Viên chức cần thể hiện năng lực làm việc qua các tiêu chuẩn như khả năng quản lý tài liệu, tổ chức thư viện, xây dựng chiến lược phát triển, phục vụ người dùng, và quản lý các dự án thư viện.

Quy trình bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp thư viện

Bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp thư viện là một quy trình quan trọng trong việc phát triển nhân lực và nâng cao chất lượng công tác thư viện. Quy trình này giúp đảm bảo rằng các viên chức trong ngành thư viện có đủ trình độ, kỹ năng, và kinh nghiệm để đáp ứng yêu cầu công việc và góp phần vào sự phát triển chung của thư viện. Quy trình bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp thư viện thường bao gồm các bước cơ bản sau đây:

Bước 1: Đánh giá năng lực và tiêu chuẩn của viên chức

  • Trước khi bổ nhiệm, cần có một cuộc đánh giá tổng thể về năng lực chuyên môn, kết quả công tác, và các thành tích của viên chức.
  • Viên chức cần đáp ứng các tiêu chuẩn được quy định cho từng chức danh nghề nghiệp (hạng III, II, I), bao gồm trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và các chứng chỉ chuyên môn.

Bước 2: Xem xét và đề xuất bổ nhiệm

  • Căn cứ vào kết quả đánh giá, các phòng, ban có chức năng sẽ xem xét và đề xuất bổ nhiệm viên chức vào các chức danh nghề nghiệp thích hợp. Đề xuất này có thể đến từ các cấp lãnh đạo thư viện hoặc các bộ phận chuyên môn liên quan.
  • Việc đề xuất bổ nhiệm cũng phải đảm bảo tính minh bạch và công bằng, dựa trên năng lực và các yêu cầu của chức danh nghề nghiệp.

Bước 3: Phê duyệt bổ nhiệm

  • Quyết định bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp sẽ được đưa ra sau khi có sự phê duyệt từ cấp có thẩm quyền trong cơ quan hoặc tổ chức quản lý thư viện (giám đốc thư viện hoặc các cơ quan cấp trên nếu có).
  • Quyết định bổ nhiệm phải đảm bảo phù hợp với các quy định của pháp luật và tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp.

Bước 4: Thông báo và triển khai

  • Sau khi có quyết định bổ nhiệm, thông báo sẽ được đưa ra cho viên chức và các bộ phận liên quan để triển khai việc thực hiện. Việc triển khai bao gồm việc cập nhật các hồ sơ, bảng lương và các chế độ phúc lợi cho viên chức được bổ nhiệm vào chức danh mới.

Các quyết định bổ nhiệm phải đảm bảo rằng viên chức được bổ nhiệm vào đúng chức danh nghề nghiệp mà họ có đủ năng lực và trình độ. Quy trình bổ nhiệm cần được thực hiện công bằng và minh bạch.

Cách xếp lương chức danh nghề nghiệp thư viện

Các chức danh nghề nghiệp viên chức chuyên ngành thư viện được áp dụng Bảng lương chuyên môn, nghiệp vụ đối với cán bộ, viên chức trong các đơn vị sự nghiệp của Nhà nước, theo Nghị định số 204/2004/NĐ-CP của Chính phủ về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. Cụ thể như sau:

Chức danh nghề nghiệp Ngạch lương Hệ số lương Trình độ đào tạo khi tuyển dụng
Thư viện viên hạng I Viên chức loại A3, nhóm 2 (A3.2) Từ 5,75 đến 7,55 Thạc sĩ, Tiến sĩ, hoặc trình độ chuyên môn cao hơn
Thư viện viên hạng II Viên chức loại A2, nhóm 2 (A2.2) Từ 4,00 đến 6,38 Cử nhân, các bằng cấp chuyên môn phù hợp
Thư viện viên hạng III Viên chức loại A1 Từ 2,34 đến 4,98 Cử nhân, hoặc các chứng chỉ đào tạo chuyên môn
Thư viện viên hạng IV Viên chức loại B Từ 1,86 đến 4,06 Cao đẳng, Trung cấp, hoặc trình độ tương đương

Khi tuyển dụng viên chức vào các chức danh nghề nghiệp thư viện, việc xếp bậc lương sẽ dựa trên trình độ đào tạo của ứng viên. Cụ thể như sau:

Trình độ đào tạo Chức danh nghề nghiệp Xếp bậc lương Hệ số lương
Tiến sĩ Thư viện viên hạng III Bậc 3 3
Thạc sĩ Thư viện viên hạng III Bậc 2 2,67
Cử nhân Thư viện viên hạng III Bậc 1 2,34
Cao đẳng Thư viện viên hạng IV Bậc 2 2,06
Trung cấp Thư viện viên hạng IV Bậc 1 1,86

Khi viên chức chuyển từ chức danh nghề nghiệp đang giữ sang chức danh nghề nghiệp thư viện, việc xếp lương sẽ được thực hiện theo hướng dẫn của Mục II. Thông tư số 02/2007/TT-BNV của Bộ Nội vụ về xếp lương khi nâng ngạch, chuyển ngạch, chuyển loại công chức, viên chức.

Khai giảng các lớp bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp – Lịch học ngoài giờ hành chính

Đăng ký ngay

Tuyển sinh lớp bồi dưỡng chứng chỉ chức danh nghề nghiệp thư viện

Với mục tiêu đáp ứng tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp trong lĩnh vực thư viện, đồng thời nâng cao năng lực chuyên môn của cán bộ và nhân viên thư viện, Trường Quản trị Doanh nghiệp Việt Nam thông báo tuyển sinh các lớp bồi dưỡng chứng chỉ chức danh nghề nghiệp cho các cán bộ thư viện.

  1. Đối tượng tuyển sinh
  • Nhân viên, cán bộ thư viện trong các cơ sở giáo dục, cơ quan công lập và tư nhân.
  • Người có nhu cầu nâng cao kỹ năng nghiệp vụ và đáp ứng tiêu chuẩn thăng hạng chức danh nghề nghiệp.
  • Các học viên cần chứng chỉ để hoàn thiện hồ sơ công tác.
  1. Thời gian học: 2 – 2,5 tháng
  2. Lịch học
  • Trong tuần: 19h30 – 21h30 (ngoài giờ hành chính).
  • Cuối tuần: 8h30 – 10h30 (Thứ Bảy, Chủ Nhật).
  1. Hình thức học: Trực tuyến, tương tác trực tiếp với giảng viên qua nền tảng Zoom hoặc Google Meet.
  2. Đơn vị cấp chứng chỉ: Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh.
  3. Hồ sơ đăng ký
  • Đơn đăng ký học (theo mẫu).
  • 02 ảnh 3×4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, nơi sinh phía sau ảnh).
  • Bằng cấp cao nhất (bản công chứng).
  • Các giấy tờ liên quan khác (theo yêu cầu của đơn vị cấp chứng chỉ).

Với các quy định và tiêu chuẩn rõ ràng về chức danh nghề nghiệp và xếp lương trong ngành thư viện, hy vọng học viên có thể dễ dàng định hướng phát triển nghề nghiệp và chuẩn bị tốt cho quá trình tuyển dụng. Nếu muốn tìm hiểu thêm về chức danh nghề nghiệp khác, hãy để lại thông tin để được hỗ trợ!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *