Tổng hợp 84 cấu trúc tiếng anh B1 thông dụng PDF
Ngữ pháp là yếu tố quan trọng trong việc phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng anh. Với trình độ B1 tiếng anh:
- Nắm được nhưng chủ điểm ngữ pháp cơ bản.
- Các cấu trúc câu thông dụng trong bài thi.
Các thành phần cấu trúc tiếng anh B1 cần nắm
Trong tiếng Anh, một câu hoàn chỉnh thường chứa một số thành phần cơ bản. Dưới đây là một số thành phần chính của cấu trúc câu:
Thành phần | Định nghĩa | Cách nhận biết | Ví dụ |
Chủ ngữ (Subject) | Người, vật, hoặc khái niệm chính mà câu nói về. |
|
The old man sits by the window every morning. |
Động từ (Verb) | Từ chỉ ra hành động hoặc trạng thái diễn ra trong câu. |
|
The birds sing beautifully. |
Bổ ngữ (Object) | Thành phần của câu mà hành động tác động lên. |
|
She loves chocolates. |
Bổ nghĩa (Complement) | Cung cấp thông tin bổ sung giúp hoàn thiện ý nghĩa của câu, thường làm rõ hoặc mô tả thêm về chủ ngữ hoặc bổ ngữ. |
|
She is a teacher. |
Trạng từ (Adverb) | Bổ sung thông tin về hành động, trạng thái, hoặc chất lượng. |
|
She sings beautifully. |
Giới từ (Preposition) | Kết nối và chỉ ra mối quan hệ về không gian, thời gian, hoặc cách thức giữa các từ hoặc cụm từ. |
|
The cat sleeps on the bed. |
Download 84 cấu trúc tiếng anh B1
Những cấu trúc câu trong đề thi B1 thường không khó nhưng đòi hỏi người học phải có sự nhạy bén trong khi vận dụng làm các dạng bài khác nhau. Dưới đây là tổng hợp 84 cấu trúc tiếng anh B1 kèm ví dụ minh họa chi tiết:
STT | Cấu trúc câu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something | Quá….để cho ai làm gì… | 1. The soup is too hot for me to eat. (Súp quá nóng để tôi ăn.)
2. She speaks too quickly for him to understand. (Cô ấy nói quá nhanh để anh ấy hiểu.) |
2 | S + V + so + adj/ adv + that + S + V | Quá… đến nỗi mà… | 1. The book was so interesting that I couldn’t put it down. (Cuốn sách quá thú vị đến nỗi tôi không thể bỏ xuống.)
2. She was so tired that she fell asleep immediately. (Cô ấy quá mệt đến nỗi cô ấy ngủ lập tức.) |
3 | It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V | Quá… đến nỗi mà… | 1. It was such a boring movie that we left early. (Đó là một bộ phim quá chán nên chúng tôi rời đi sớm.)
2. It was such a beautiful day that we decided to picnic. (Đó là một ngày đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định dạo chơi.) |
4 | S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something | Đủ… cho ai đó làm gì… | 1. The room is spacious enough for us to dance. (Phòng này rộng đủ cho chúng ta nhảy.
2. He is wise enough to make the right decision. (Anh ấy không đủ để đưa ra quyết định đúng.) |
5 | Have/ get + something + done (past participle) | Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì… | 1. She got her hair cut yesterday. (Cô ấy đã đi cắt tóc hôm qua.)
2. I will have my car repaired. (Tôi sẽ nhờ sửa xe của mình.) |
6 | It + be + time + S + V (-ed, Quá khứ đơn) | Đã đến lúc ai đó phải làm gì… | 1. It’s time we went home. (Đã đến lúc chúng ta nên về nhà.)
2. It’s time you learned to cook. (Đã đến lúc bạn nên học nấu ăn.) |
7 | It + takes/ took + someone + amount of time + to do something | Làm gì… mất bao nhiêu thời gian… | 1. It takes me 20 minutes to get to school. (Mất tôi 20 phút để đến trường.)
2. It took him three hours to finish the test. (Mất anh ấy 3 tiếng để hoàn thành bài kiểm tra.) |
8 | To prevent/stop + someone/something + From + V-ing | Ngăn cản ai/ cái gì… làm gì.. | 1. We must stop companies from polluting the rivers. (Chúng ta phải ngăn các công ty không được xả chất thải vào sông.)
2. She prevented me from making a big mistake. (Cô ấy đã ngăn tôi không mắc phải một sai lầm lớn.) |
9 | S + find + it + adj to do something | Thấy … để làm gì… | 1. I find it difficult to solve this math problem. (Tôi thấy việc giải bài toán này khá khó khăn.)
2. She finds it easy to learn English. (Cô ấy thấy việc học tiếng Anh dễ dàng.) |
10 | To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing | Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì | 1. I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
2. She prefers reading to watching TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn là xem TV.) |
11 | Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive) | Thích làm gì hơn làm gì | 1. I’d rather stay at home than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay.)
2. She’d rather read books than play video games. (Cô ấy thích đọc sách hơn là chơi trò chơi điện tử.) |
12 | To be/get Used to + V-ing | Quen làm gì | 1. I am used to waking up early. (Tôi đã quen thức dậy sớm.)
2. She got used to living abroad. (Cô ấy đã quen sống ở nước ngoài.) |
13 | Used to + V (infinitive) | Thường làm gì trong quá khứ và bây giờ không làm nữa | 1. I used to smoke but I quit. (Trước đây tôi có hút thuốc nhưng giờ đã bỏ.)
2. She used to live in Hanoi. (Cô ấy trước đây sống ở Hà Nội.) |
14 | To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing | Ngạc nhiên về…. | 1. I am amazed at his talent. (Tôi ngạc nhiên về tài năng của anh ấy.)
2. She was surprised at receiving a gift. (Cô ấy ngạc nhiên khi nhận được một món quà.) |
15 | To be angry at + N/V-ing | Tức giận về… | 1. He is angry at her behavior. (Anh ấy tức giận về cư xử của cô ấy.)
2. I was angry at being ignored. (Tôi tức giận vì bị bỏ qua.) |
16 | To be good at/ bad at + N/ V-ing | Giỏi về…/ kém về… | 1. He is good at playing basketball. (Anh ấy giỏi chơi bóng rổ.)
2. She is bad at cooking. (Cô ấy kém trong việc nấu ăn.) |
17 | By chance = by accident (adv) | Tình cờ | 1. I met her by chance at the market. (Tôi tình cờ gặp cô ấy ở chợ.)
2. He discovered the secret by accident. (Anh ấy tình cờ phát hiện ra bí mật.) |
18 | To be/get tired of + N/V-ing | Mệt mỏi về… | 1. I’m tired of doing the same thing every day. (Tôi mệt mỏi làm điều giống nhau hàng ngày.)
2. She got tired of his excuses. (Cô ấy đã mệt mỏi với những lời biện hộ của anh ấy.) |
19 | Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing | Không chịu nỗi/không nhịn được làm gì… | 1. I can’t stand listening to this song. (Tôi không chịu nổi khi nghe bài hát này.)
2. She can’t help eating chocolates. (Cô ấy không nhịn được không ăn sôcôla.) |
20 | To be keen on/ to be fond of + N/V-ing | Thích làm gì đó… | 1. I am keen on playing the guitar. (Tôi thích chơi guitar.)
2. She is fond of traveling. (Cô ấy thích đi du lịch.) |
21 | To be interested in + N/V-ing | Quan tâm đến… | 1. I am interested in reading historical books. (Tôi quan tâm đến việc đọc sách lịch sử.)
2. She is interested in collecting stamps. (Cô ấy quan tâm đến việc sưu tầm tem.) |
22 | To waste + time/ money + V-ing | Tốn tiền hoặc thời gian làm gì | 1. He wasted money buying unnecessary things. (Anh ấy tốn tiền mua những thứ không cần thiết.)
2. Don’t waste time watching too much TV. (Đừng tốn thời gian xem quá nhiều TV.) |
23 | To spend + amount of time/ money + V-ing | Dành bao nhiêu thời gian làm gì… | 1. I spent two hours reading a novel. (Tôi đã dành hai giờ để đọc một cuốn tiểu thuyết.)
2. She spent a lot of money shopping. (Cô ấy đã tiêu rất nhiều tiền để mua sắm.) |
24 | To spend + amount of time/ money + on + something | Dành thời gian vào việc gì… | 1. He spent 3 days on his project. (Anh ấy đã dành 3 ngày cho dự án của mình.)
2. I spent $50 on that dress. (Tôi đã tiêu 50 đô la cho bộ đầm đó.) |
25 | To give up + V-ing/ N | Từ bỏ làm gì/ cái gì… | 1. I gave up smoking last year. (Tôi đã từ bỏ hút thuốc năm trước.)
2. She gave up her dream of becoming an actress. (Cô ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành một nữ diễn viên.) |
26 | Would like/ want/wish + to do something | Thích làm gì… | 1. I would like to visit Paris. (Tôi muốn đến thăm Paris.)
2. She wishes to join the club. (Cô ấy muốn gia nhập câu lạc bộ.) |
27 | Have + (something) to + Verb | Có cái gì đó để làm | 1. I have a lot of work to do. (Tôi có rất nhiều việc để làm.)
2. She has a message to deliver. (Cô ấy có một thông điệp để giao.) |
28 | It + be + something/ someone + that/ who | Chính…mà… | 1. It is the weather that affects my mood. (Chính thời tiết làm ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.)
2. It was John who helped me. (Chính John đã giúp đỡ tôi.) |
29 | Had better + V(infinitive) | Nên làm gì… | 1. You had better go to the doctor. (Bạn nên đi gặp bác sĩ.)
2. We had better finish this task before lunch. (Chúng ta nên hoàn thành nhiệm vụ này trước bữa trưa.) |
30 | Hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practice/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing | Tần suất làm việc gì đó. | 1. I hate waking up early. (Tôi ghét thức dậy sớm.)
2. She enjoys dancing. (Cô ấy thích nhảy.) |
31 | It is + tính từ +(for Sb) + to do smt | Khó làm việc gì. | 1. It is difficult for me to climb that mountain. (Đối với tôi, việc leo núi đó rất khó khăn.)
2. It is easy for her to solve that problem. (Đối với cô ấy, việc giải quyết vấn đề đó rất dễ dàng.) |
32 | To be interested in + N / V-ing | Thích cái gì / làm cái gì | 1. He is interested in history. (Anh ấy thích lịch sử.)
2. She is interested in singing. (Cô ấy thích hát.) |
33 | To be bored with… | Chán làm cái gì | 1. I am bored with this movie. (Tôi chán bộ phim này.)
2. She is bored with her daily routine. (Cô ấy chán với lịch trình hàng ngày của mình.) |
34 | It’s the first time Sb have(has) + V(phân từ II) smt | Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì | 1. It’s the first time I have visited Japan. (Đây là lần đầu tiên tôi đến Nhật Bản.)
2. It’s the first time she has driven a car. (Đây là lần đầu tiên cô ấy lái xe.) |
35 | Enough + danh từ(đủ cái gì) +(to do smt) | Đủ cái gì… để làm gì… | 1. I have enough money to buy that dress. (Tôi có đủ tiền để mua bộ đầm đó.)
2. We don’t have enough time to finish the project. (Chúng ta không có đủ thời gian để hoàn thành dự án.) |
36 | Tính từ + enough +(to do smt) | Đủ làm sao…để làm gì… | 1. She is old enough to get married. (Cô ấy đủ tuổi để kết hôn.)
2. The coffee isn’t hot enough to drink. (Cà phê không đủ nóng để uống.) |
37 | Too + tính từ + to do smt | Quá làm sao…để làm cái gì… | 1. The box is too heavy to carry. (Cái hộp quá nặng để mang.)
2. The music is too loud to bear. (Âm nhạc quá lớn để chịu đựng.) |
38 | To want Sb to do smt | Muốn ai làm gì | 1. I want her to finish the task. (Tôi muốn cô ấy hoàn thành nhiệm vụ.)
2. They want us to join the event. (Họ muốn chúng ta tham gia sự kiện.) |
39 | It’s time Sb did smt | Đã đến lúc ai phải làm gì | 1. It’s time you went to bed. (Đã đến lúc bạn nên đi ngủ.)
2. It’s time we left the party. (Đã đến lúc chúng ta nên rời bữa tiệc.) |
40 | It’s not necessary for Sb to do smt | Ai không cần thiết phải làm gì | 1. It’s not necessary for you to attend the meeting. (Bạn không cần thiết phải tham dự cuộc họp.)
2. It’s not necessary for them to bring any gifts. (Họ không cần thiết phải mang theo quà.) |
41 | To look forward to V_ing | Mong chờ, mong đợi làm gì | 1. I look forward to seeing you again. (Tôi mong chờ gặp lại bạn.)
2. She looks forward to traveling to Europe. (Cô ấy mong đợi đi du lịch châu Âu.) |
42 | To provide Sb with smt | Cung cấp cho ai cái gì | 1. The company provided employees with new uniforms. (Công ty cung cấp đồng phục mới cho nhân viên.)
2. He provided the children with toys. (Anh ấy cung cấp đồ chơi cho trẻ em.) |
43 | To prevent Sb from V_ing | Cản trở/ ngăn cản ai làm gì | 1. The rain prevented us from going out. (Trời mưa ngăn cản chúng tôi ra ngoài.)
2. His injury prevented him from playing football. (Chấn thương ngăn anh ấy không thể chơi bóng đá.) |
44 | To fail to do smt | Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì | 1. He failed to pass the exam. (Anh ấy không qua kì thi.)
2. I failed to convince her. (Tôi không thuyết phục được cô ấy.) |
45 | To succeed in V_ing | Thành công trong việc làm cái gì | 1. She succeeded in winning the race. (Cô ấy đã thành công trong việc chiến thắng cuộc đua.)
2. We succeeded in finishing the project on time. (Chúng tôi đã thành công hoàn thành dự án đúng hạn.) |
46 | To borrow smt from Sb | Mượn cái gì của ai | 1. I borrowed a pen from John. (Tôi mượn cái bút từ John.)
2. Can I borrow your book for a week? (Tôi có thể mượn sách của bạn một tuần không?) |
47 | To lend Sb smt | Cho ai mượn cái gì | 1. She lent me her bicycle. (Cô ấy cho tôi mượn xe đạp của cô ấy.)
2. Can you lend him some money? (Bạn có thể cho anh ấy mượn một số tiền không?) |
48 | To make Sb do smt | Bắt ai làm gì | 1. The teacher made him apologize. (Thầy giáo bắt anh ấy xin lỗi.)
2. The situation made her cry. (Tình hình khiến cô ấy khóc.) |
49 | CN + be + so + tính từ + that + S + động từ | Đến mức mà…. | 1. The movie was so interesting that I watched it twice. (Bộ phim thú vị đến mức tôi xem nó hai lần.)
2. The soup is so hot that I can’t drink it. (Súp nóng đến mức tôi không thể uống nó.) |
50 | CN + be + such +(tính từ) + danh từ + that + CN + động từ | Đến mức mà | 1. It is such a beautiful day that we should go for a walk. (Đó là một ngày đẹp đến mức chúng ta nên đi dạo.)
2. He is such a talented singer that he always gets the leading roles. (Anh ấy là một ca sĩ tài năng đến mức luôn nhận được vai chính.) |
51 | It is(very) kind of Sb to do smt | Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì | 1. It is very kind of you to help me with my homework. (Bạn thật tốt bụng khi giúp tôi làm bài tập về nhà.)
2. It’s kind of her to bring flowers. (Cô ấy thật tử tế khi mang hoa đến.) |
52 | To find it + tính từ + to do smt | Thấy khó khi làm gì | 1. I find it hard to wake up early in winter. (Tôi thấy khó thức dậy sớm vào mùa đông.)
2. She finds it easy to learn French. (Cô ấy thấy dễ dàng học tiếng Pháp.) |
53 | To make sure of smt that + CN + động từ | Bảo đảm điều gì | 1. Make sure of your decision before you tell her. (Hãy đảm bảo quyết định của bạn trước khi bạn nói với cô ấy.)
2. I want to make sure of the facts before I write the report. (Tôi muốn đảm bảo về các sự kiện trước khi tôi viết báo cáo.) |
54 | It takes(Sb) + thời gian + to do smt | Mất (của ai) bao nhiêu thời gian để làm gì | 1. It takes me 30 minutes to get to school. (Mất tôi 30 phút để đến trường.)
2. It took her 3 hours to finish the painting. (Mất cô ấy 3 giờ để hoàn thành bức tranh.) |
55 | To spend + time / money + on smt/ doing Smt | Dành thời gian / tiền bạc vào cái gì | 1. He spent 3 hours on his homework. (Anh ấy đã dành 3 giờ làm bài tập về nhà.)
2. I spent a lot of money on books. (Tôi đã tiêu rất nhiều tiền vào sách.) |
56 | To have no idea of smt = don’t know about smt | Không biết về cái gì | 1. I have no idea of his whereabouts. (Tôi không biết về nơi ở của anh ấy.)
2. She doesn’t know about the surprise party. (Cô ấy không biết về bữa tiệc bất ngờ.) |
57 | To advise Sb to do smt/not to do smt | Khuyên ai làm gì/ không làm gì | 1. I advise you to study harder. (Tôi khuyên bạn hãy học chăm chỉ hơn.)
2. The doctor advised him not to eat too much sugar. (Bác sĩ khuyên anh ấy không nên ăn quá nhiều đường.) |
58 | To plan to do smt | Dự định/có kế hoạch làm gì | 1. I plan to travel to Europe next year. (Tôi dự định đi du lịch châu Âu vào năm sau.)
2. She plans to start a business. (Cô ấy có kế hoạch mở một doanh nghiệp.) |
59 | To invite Sb to do smt | Mời ai làm gì | 1. I invite you to join my birthday party. (Tôi mời bạn tham gia tiệc sinh nhật của tôi.)
2. They invited us to watch a movie. (Họ mời chúng tôi xem phim.) |
60 | To offer Sb smt | Mời / đề nghị ai cái gì | 1. He offered me a cup of coffee. (Anh ấy đã mời tôi một tách cà phê.)
2. She offered them a solution to the problem. (Cô ấy đề nghị họ một giải pháp cho vấn đề.) |
61 | To rely on Sb | Tin cậy, dựa dẫm vào ai | 1. I always rely on my parents for advice. (Tôi luôn tin cậy vào bố mẹ để tư vấn.)
2. Companies rely on their employees for success. (Các công ty tin cậy vào nhân viên của mình để thành công.) |
62 | To keep promise | Giữ lời hứa | 1. She always keeps her promises. (Cô ấy luôn giữ lời hứa của mình.)
2. You must keep your promise to help him. (Bạn phải giữ lời hứa giúp đỡ anh ấy.) |
63 | To be able to do smt | Có khả năng làm gì | 1. I am able to swim. (Tôi có khả năng bơi.)
2. He is able to solve this math problem. (Anh ấy có khả năng giải quyết bài toán này.) |
64 | To be good at(+ V_ing) smt | Giỏi làm cái gì | 1. He is good at playing soccer. (Anh ấy giỏi chơi bóng đá.)
2. She is good at cooking. (Cô ấy giỏi nấu ăn.) |
65 | To prefer smt to smt/doing smt to doing smt | Thích cái gì hơn cái gì/ Thích làm gì hơn làm gì | 1. I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
2. She prefers singing to dancing. (Cô ấy thích hát hơn là nhảy.) |
66 | To apologize for doing smt | Xin lỗi ai vì đã làm gì | 1. He apologized for being late. (Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn.)
2. I apologize for breaking your vase. (Tôi xin lỗi vì đã làm vỡ bình của bạn.) |
67 | Had (‘d) better do smt/not do smt | Nên làm gì/ Không nên làm gì | 1. You’d better study hard for the exam. (Bạn nên học chăm chỉ cho kì thi.)
2. He’d better not drive after drinking. (Anh ấy không nên lái xe sau khi uống rượu.) |
68 | Would (‘d) rather do smt/not do smt | Thà làm gì/ đừng làm gì | 1. I would rather stay at home than go out. (Tôi thà ở nhà còn hơn là ra ngoài.)
2. She’d rather not talk about it. (Cô ấy thà không nói về điều đó.) |
69 | Would(‘d) rather Sb did smt | Muốn ai làm gì | 1. I’d rather you didn’t smoke here. (Tôi thà bạn không hút thuốc ở đây.)
2. She’d rather he came early. (Cô ấy thà anh ấy đến sớm.) |
70 | To suggest Sb (should) do smt | Gợi ý cho ai làm gì | 1. I suggest you (should) take a rest. (Tôi gợi ý bạn nên nghỉ ngơi.)
2. He suggests she (should) travel to Paris. (Anh ấy gợi ý cô ấy nên đi du lịch Paris.) |
71 | To suggest doing smt | Gợi ý/ đề nghị làm gì | 1. He suggests going to the cinema. (Anh ấy đề nghị đi xem phim.)
2. I suggest reading this book. (Tôi đề nghị đọc cuốn sách này.) |
72 | Try to do | Cố làm gì | 1. I try to study every day. (Tôi cố gắng học hàng ngày.)
2. She tries to eat healthy food. (Cô ấy cố gắng ăn thực phẩm lành mạnh.) |
73 | Try doing smt | Thử làm gì | 1. Try adding some salt to the soup. (Thử thêm một ít muối vào súp.)
2. If the computer doesn’t work, try turning it off and on again. (Nếu máy tính không hoạt động, thử tắt và mở lại.) |
74 | To need to do smt | Ai cần làm gì | 1. You need to see a doctor. (Bạn cần gặp bác sĩ.)
2. I need to finish my homework. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà.) |
75 | To need doing | Cần được làm gì | 1. The car needs washing. (Chiếc xe cần được rửa.)
2. These clothes need mending. (Những bộ đồ này cần được vá.) |
76 | To remember doing | Nhớ đã làm gì | 1. I remember locking the door. (Tôi nhớ đã khóa cửa.)
2. She remembers meeting him before. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ấy trước đó.) |
77 | To remember to do | Nhớ làm gì/(Hành động chưa diễn ra) | 1. Remember to call me when you arrive. (Nhớ gọi cho tôi khi bạn đến.)
2. He remembers to buy milk. (Anh ấy nhớ mua sữa.) |
78 | To have smt + V (Phân từ hai) | Có cái gì được làm bởi ai đó/ Thuê ai đó làm gì | 1. I had my car washed yesterday. (Tôi đã thuê người rửa xe hôm qua.)
2. She had her dress made by a designer. (Cô ấy đã thuê nhà thiết kế may váy cho mình.) |
79 | To be busy doing smt | Bận rộn làm gì | 1. I am busy preparing for the exam. (Tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi.)
2. She is busy cooking dinner. (Cô ấy đang bận rộn nấu bữa tối.) |
80 | To mind doing smt | Phiền ai làm gì | 1. Do you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)
2. Would you mind helping me with this? (Bạn có phiền giúp tôi việc này không?) |
81 | To be used to doing smt | Quen với việc làm gì | 1. I am used to waking up early. (Tôi đã quen thức dậy sớm.)
2. She is used to living in a big city. (Cô ấy đã quen sống trong một thành phố lớn.) |
82 | To stop to do smt | Dừng lại để làm gì | 1. I stopped to buy some flowers. (Tôi dừng lại để mua một số bông hoa.)
2. He stopped to make a phone call. (Anh ấy dừng lại để gọi điện thoại.) |
83 | To stop doing smt | Thôi không làm gì nữa | 1. I stopped eating junk food. (Tôi đã thôi không ăn thực phẩm rác.)
2. She stopped crying when she saw her mother. (Cô ấy đã thôi không khóc khi cô ấy thấy mẹ mình.) |
84 | Let Sb do smt | Để ai làm gì | 1. Let me help you with that. (Để tôi giúp bạn với việc đó.)
2. She let her son play outside. (Cô ấy để con trai mình chơi ngoài trời.) |
- Download: Tổng hợp 84 cấu trúc tiếng anh của B1
Nhận trọn bộ đề thi B1 Vstep tham khảo cực sát đề chính thức được tổng hợp từ Giảng viên Đại Học Ngoại Ngữ – ĐHQGHN
Mong rằng, với những cấu trúc tiếng anh mà chúng tôi tổng hợp sẽ giúp bạn có thêm tài liệu để học tiếng anh B1 thật tốt. Chúc bạn sớm thi đạt chứng chỉ!
Xem thêm: Download ngữ pháp tiếng anh B1