Tổng hợp từ vựng tiếng anh B2 PDF theo chủ đề thường gặp

Câp nhật: 16/03/2024
  • Người đăng: admin
  • |
  • 1258 lượt xem

Từ vựng tiếng anh B2 yêu cầu người học nắm vững khoảng 4000-6000 từ vựng về các chủ đề thông dụng và chuyên môn. 

  • Các chủ đề thông dụng sẽ bao gồm từ vựng trình độ B1.
  • Các chủ đề từ vựng chuyên môn thường gặp trong bài thi: Tâm lý và Cảm xúc; Luật và Xã hội; Nghệ thuật và Văn học; Sức khỏe và Y tế; Kinh tế và Tài chính…

Tổng hợp từ vựng tiếng anh B2 theo chủ đề

Từ vựng được coi là nền tảng giúp bạn xây dựng và phát triển 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết khi học bất kỳ ngôn ngữ nào Trong bài thi tiếng anh B2, đặc biệt là kỹ năng Nói và Viết, nếu bạn có thể diễn đạt vốn từ của mình một cách đa dạng thì bạn sẽ dễ dàng đạt điểm trình độ B2.

Từ vựng trình độ B2 sẽ nằm trong khoảng 5500-6000 từ, trong đó bao gồm các từ vựng thông thường và từ vựng học thuật. Ngoài ra, các cụm từ, các dạng thức của từ là phần từ vựng khó thuộc trình độ B2. Những từ này thường xuất hiện trong các bài đọc, nghe. Do đó bạn cũng cần lưu ý về các nhóm từ vựng này để nâng điểm kỹ năng trong kỳ thi.

Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng anh B2 mà bạn có thể tham khảo:

Chủ đề Gia đình và Mối quan hệ (Family and Relationships)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Descendant Noun /dɪˈsendənt/ Hậu duệ
Sibling Noun /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em
Estranged Adjective /ɪˈstreɪndʒd/ Bị xa cách, tách rời
Bond Noun /bɒnd/ Liên kết, mối quan hệ
Kinship Noun /ˈkɪnʃɪp/ Mối quan hệ huyết thống
Intimacy Noun /ˈɪntɪməsi/ Mối quan hệ gần gũi
Spouse Noun /spaʊz/ Vợ hoặc chồng
Commitment Noun /kəˈmɪtmənt/ Sự cam kết, dấn thân
In-laws Noun /ˈɪn lɔːz/ Họ hàng nội, ngoại
Reconciliation Noun /ˌrekənsɪliˈeɪʃən/ Sự hòa giải
Compatibility Noun /kəmˌpætɪˈbɪlɪti/ Sự hợp nhau, tương thích
Affection Noun /əˈfɛkʃən/ Sự yêu mến, trìu mến

Chủ đề Tâm lý và Cảm xúc (Psychology and Emotions)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Empathy Noun /ˈempəθi/ Sự đồng cảm
Anxiety Noun /æŋˈzaɪəti/ Sự lo âu, mất tỉnh táo
Frustration Noun /frʌˈstreɪʃən/ Sự thất vọng, bực bội
Sentimental Adjective /ˌsentɪˈmentəl/ Mang tính xúc cảm
Despair Noun /dɪˈspeər/ Sự tuyệt vọng
Euphoria Noun /juːˈfɔːriə/ Sự phấn khích, hạnh phúc
Resentment Noun /rɪˈzɛntmənt/ Sự oán giận, ác cảm
Apathy Noun /ˈapəθi/ Sự thờ ơ, không quan tâm
Jealousy Noun /ˈdʒeləsi/ Sự ghen tuông
Melancholy Noun /ˈmelənkəli/ Sự u buồn, chán chường
Gratitude Noun /ˈɡrætɪtjuːd/ Sự biết ơn, lòng tạ ơn
Hostility Noun /hɒˈstɪlɪti/ Thái độ thù địch

Chủ đề Công việc và Sự nghiệp (Work and Careers)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Occupation Noun /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ Nghề nghiệp
Remuneration Noun /rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/ Mức lương, tiền thù lao
Qualification Noun /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ Bằng cấp, chứng chỉ
Recruitment Noun /rɪˈkruːtmənt/ Tuyển dụng
Internship Noun /ˈɪntɜːnʃɪp/ Chương trình thực tập
Freelance Adj/Noun /ˈfriː.lɑːns/ Tự do, làm việc tự do
Promotion Noun /prəˈməʊʃən/ Sự thăng tiến, bổ nhiệm
Retire Verb /rɪˈtaɪər/ Nghỉ hưu
Appraisal Noun /əˈpreɪzəl/ Đánh giá hiệu suất công việc
Collaborate Verb /kəˈlæbəreɪt/ Hợp tác
Fringe benefits Noun /frɪndʒ ˈbenɪfɪts/ Phúc lợi, lợi ích kèm theo lương
Redundancy Noun /rɪˈdʌndənsi/ Sự sa thải do tái cơ cấu

Chủ đề Thể thao (Sports)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Athlete Noun /ˈæθ.liːt/ Vận động viên
Stamina Noun /ˈstæm.ɪ.nə/ Sức chịu đựng
Referee Noun /ˌref.əˈriː/ Trọng tài
Aerobics Noun /eɪˈrəʊ.bɪks/ Bài tập thể dục nhịp điệu
Dribble Verb /ˈdrɪb.əl/ Rê bóng (trong bóng đá, bóng rổ)
Marathon Noun /ˈmær.ə.θən/ Cuộc đua marathon
Agility Noun /əˈdʒɪl.ə.ti/ Sự nhanh nhẹn
Tournament Noun /ˈtʊə.nə.mənt/ Giải đấu
Competitor Noun /kəmˈpet.ɪ.tər/ Đối thủ, người cạnh tranh
Sportsmanship Noun /ˈspɔːts.mən.ʃɪp/ Tinh thần thể thao, đạo đức trên sân
Podium Noun /ˈpəʊ.di.əm/ Bục giảng, bệ trao giải
Endurance Noun /ɪnˈdjʊə.rəns/ Khả năng chịu đựng

Chủ đề Luật và Xã hội (Law and Society)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Legislation Noun /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ Pháp luật, văn bản luật
Civil rights Noun /ˌsɪv.əl raɪts/ Quyền công dân
Defendant Noun /dɪˈfen.dənt/ Bị cáo
Prosecutor Noun /ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/ Bên kiện, người khởi tố
Misdemeanor Noun /ˌmɪs.dɪˈmiː.nər/ Tội nhẹ (khác với tội trọng)
Verdict Noun /ˈvɜː.dɪkt/ Phán quyết
Jurisdiction Noun /ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/ Quyền hạn tòa án
Discrimination Noun /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ Sự phân biệt đối xử
Civil disobedience Noun /ˌsɪv.əl ˌdɪs.əˈbiː.di.əns/ Sự phản đối dân sự
Legislation Noun /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ Sự ban hành luật
Juvenile Adjective/Noun /ˈdʒuː.və.naɪl/ Vị thành niên (hoặc một người vị thành niên)
Rehabilitation Noun /ˌriː.hə.bɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ Sự phục hồi, cải tạo

Chủ đề Nghệ thuật và Văn học (Arts and Literature)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Aesthetics Noun /esˈθet.ɪks/ Thẩm mỹ
Allegory Noun /ˈæl.ɪ.ɡɔːr.i/ Truyện ngụ ngôn
Canvas Noun /ˈkæn.vəs/ Bức vải, bức tranh trên vải
Fiction Noun /ˈfɪk.ʃən/ Tiểu thuyết, văn học tưởng tượng
Genre Noun /ˈʒɒ̃rə/ Thể loại
Manuscript Noun /ˈmæn.juː.skrɪpt/ Bản thảo
Protagonist Noun /prəˈtæɡ.ə.nɪst/ Nhân vật chính
Renaissance Noun /ˌren.əˈsɑːns/ Phục hưng
Sculpture Noun /ˈskʌlp.tʃər/ Tác phẩm điêu khắc
Sonnet Noun /ˈsɒn.ɪt/ Bài thơ sonnet
Tragedy Noun /ˈtrædʒ.ə.di/ Bi kịch
Verse Noun /vɜːs/ Đoạn thơ

Chủ đề Nhà ở và Địa ốc (Housing and Real Estate)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Apartment Noun /əˈpɑːrt.mənt/ Căn hộ
Lease Noun /liːs/ Hợp đồng thuê
Tenant Noun /ˈten.ənt/ Người thuê nhà
Landlord Noun /ˈlænd.lɔːd/ Chủ nhà
Mortgage Noun /ˈmɔːr.ɡɪdʒ/ Khoản vay thế chấp
Eviction Noun /ɪˈvɪk.ʃən/ Việc trục xuất, đuổi người thuê nhà
Property Noun /ˈprɒp.ə.ti/ Bất động sản, tài sản
Real estate agent Noun phrase /ˌriːl ˈesteɪt ˈeɪ.dʒənt/ Môi giới bất động sản
Utilities Noun /juːˈtɪl.ɪ.ti/ Dịch vụ tiện ích (điện, nước…)
Foreclosure Noun /fɔːrˈkləʊ.ʒər/ Tịch thu nhà
Deposit Noun /dɪˈpɒz.ɪt/ Tiền đặt cọc
Condominium Noun /ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/ Căn hộ tập thể, chung cư

Chủ đề Văn hóa Pop (Pop Culture)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Celebrity Noun /səˈleb.rə.ti/ Người nổi tiếng
Blockbuster Noun /ˈblɒk.bʌs.tər/ Phim bom tấn
Paparazzi Noun /ˌpæp.əˈræt.si/ Thợ săn ảnh của người nổi tiếng
Playlist Noun /ˈpleɪ.lɪst/ Danh sách phát nhạc
Trendsetter Noun /ˈtren.dset.ər/ Người dẫn đầu xu hướng
Viral Adjective /ˈvaɪ.rəl/ Lan truyền nhanh (trên mạng)
Box office Noun phrase /ˈbɒks ˌɒf.ɪs/ Doanh thu phòng vé (cho phim)
Hype Noun /haɪp/ Sự quảng cáo mạnh mẽ, sự tạo bão
Mainstream Noun/Adjective /ˈmeɪn.striːm/ Chủ đạo, thông thường
Sitcom Noun /ˈsɪt.kɒm/ Phim hài tình huống
Fandom Noun /ˈfæn.dəm/ Cộng đồng fan
Genre Noun /ˈʒɒn.rə/ Thể loại

Chủ đề Giáo dục (Education)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Curriculum Noun /kəˈrɪk.jə.ləm/ Chương trình giảng dạy
Literacy Noun /ˈlɪt.ər.ə.si/ Trình độ biết chữ, biết đọc viết
Pedagogy Noun /ˈped.ə.ɡɒdʒ.i/ Phương pháp giảng dạy
Tutorial Noun /tjʊˈtɔː.ri.əl/ Bài giảng hướng dẫn, bài học cá nhân
Syllabus Noun /ˈsɪl.ə.bəs/ Kế hoạch giảng dạy, đề cương
Discipline Noun /ˈdɪs.ə.plɪn/ Kỷ luật; lĩnh vực học tập
Seminar Noun /ˈsem.ɪ.nɑːr/ Hội thảo, lớp học thảo luận
Dissertation Noun /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ Luận văn tiến sĩ
Scholarship Noun /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ Học bổng
Undergraduate Noun /ˌʌn.dəˈɡræd.ju.ət/ Sinh viên chưa tốt nghiệp
Postgraduate Noun /pəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ Sinh viên sau đại học
Extra-curricular Adjective /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/ Ngoại khóa

Chủ đề Sức khỏe và Y tế (Health and Medicine)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Immunization Noun /ɪˌmjuː.naɪˈzeɪ.ʃən/ Sự tiêm chủng
Prescription Noun /prɪˈskrɪp.ʃən/ Đơn thuốc
Malnutrition Noun /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ Sự suy dinh dưỡng
Diagnosis Noun /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ Sự chẩn đoán
Rehabilitation Noun /ˌriː.hə.bɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ Sự phục hồi chức năng
Allergy Noun /ˈæl.ər.dʒi/ Dị ứng
Chronic Adjective /ˈkrɒn.ɪk/ Kéo dài, mãn tính
Infectious Adjective /ɪnˈfek.ʃəs/ Có thể lây nhiễm
Symptom Noun /ˈsɪmp.təm/ Triệu chứng
Vaccine Noun /ˈvæk.siːn/ Vắc-xin
Surgery Noun /ˈsɜː.dʒər.i/ Phẫu thuật; phòng mổ; phòng khám
Metabolism Noun /məˈtæb.əl.ɪ.zəm/ Sự trao đổi chất

Chủ đề Du lịch và Văn hóa (Travel and Culture)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Itinerary Noun /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ Lịch trình
Expedition Noun /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ Cuộc thám hiểm
Heritage Noun /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ Di sản
Landmark Noun /ˈlænd.mɑːrk/ Điểm đặc trưng, biểu tượng
Souvenir Noun /ˌsuː.vəˈnɪər/ Quà lưu niệm
Archaeology Noun /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ Khảo cổ học
Festivity Noun /fesˈtɪv.ɪ.ti/ Lễ hội, ngày hội
Mingle Verb /ˈmɪŋ.ɡəl/ Lẫn vào, kết bạn
Diverse Adjective /daɪˈvɜːrs/ Đa dạng
Culinary Adjective /ˈkʌl.ɪ.ner.i/ Thuộc về ẩm thực
Reservation Noun /ˌrez.ərˈveɪ.ʃən/ Đặt chỗ, đặt trước
Immersion Noun /ɪˈmɜːr.ʒən/ Sự đắm chìm (trong văn hóa, ngôn ngữ)

Chủ đề Kinh tế và Tài chính (Economics and Finance)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Inflation Noun /ɪnˈfleɪ.ʃən/ Lạm phát
Recession Noun /rɪˈseʃ.ən/ Suy thoái kinh tế
Assets Noun /ˈæs.sets/ Tài sản
Liability Noun /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ Nghĩa vụ tài chính
Equity Noun /ˈek.wə.ti/ Vốn cổ phần
Dividend Noun /ˈdɪv.ɪ.dend/ Cổ tức
Exchange rate Noun /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá hối đoái
Bankruptcy Noun /ˈbæŋk.rʌp.tsi/ Phá sản
Fiscal Adjective /ˈfɪs.kəl/ Thuộc về tài chính nhà nước
Investment Noun /ɪnˈvest.mənt/ Sự đầu tư
Revenue Noun /ˈrev.ə.njuː/ Doanh thu
Interest rate Noun /ˈɪn.trəst reɪt/ Lãi suất

Chủ đề Môi trường và Bảo vệ (Environment and Conservation)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Ecosystem Noun /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ Hệ sinh thái
Biodiversity Noun /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.ti/ Đa dạng sinh học
Deforestation Noun /diːˌfɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Phá rừng
Greenhouse effect Noun /ˈɡriːn.haʊs ɪˈfekt/ Hiệu ứng nhà kính
Conservation Noun /ˌkɑːn.sərˈveɪ.ʃən/ Bảo tồn
Pollution Noun /pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm
Sustainability Noun /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ Sự bền vững
Renewable energy Noun /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/ Năng lượng tái tạo
Carbon footprint Noun /ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/ Lượng khí thải carbon
Endangered species Noun /ɪnˈdeɪn.dʒərd ˈspiː.ʃiːz/ Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Climate change Noun /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
Erosion Noun /ɪˈroʊ.ʒən/ Sự xói lở

Chủ đề Công nghệ và Truyền thông (Technology and Communication)

Từ Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
Digital Adjective /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/ Số hóa, kỹ thuật số
Broadband Noun /ˈbrɔːd.bænd/ Băng thông rộng
Cybersecurity Noun /ˈsaɪ.bɚ.sɪˌkjʊr.ə.t̬i/ An ninh mạng
Artificial Intelligence Noun /ˌɑːr.tɪˌfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ Trí tuệ nhân tạo
Virtual Reality Noun /ˈvɝː.tʃu.əl rɪˈæl.ə.t̬i/ Thực tế ảo
Social Media Noun /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ Mạng xã hội
Algorithm Noun /ˈæl.ɡə.rɪð.əm/ Thuật toán
Cloud Computing Noun /klaʊd kəmˈpjuː.t̬ɪŋ/ Đám mây tính toán
Network Noun /ˈnet.wɜːrk/ Mạng lưới
Smartphone Noun /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ Điện thoại thông minh
Streaming Noun/Verb /striː.mɪŋ/ Truyền trực tuyến
Blogging Noun/Verb /ˈblɑː.ɡɪŋ/ Viết blog

Download tài liệu từ vựng tiếng anh B2 PDF

Nhằm giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng ở trình độ B2, chúng tôi đã biên soạn một số tài liệu về từ vựng để các bạn tham khảo.

Từ vựng cơ bản – Bạn có thể tham khảo bài viết 3000 từ vựng B1 theo chủ đề của chúng tôi. Bài viết sắp xếp chi tiết 3000 từ vựng cơ bản và thông dụng nhất được sử dụng rộng rãi trong Vstep và IELTS, các từ vựng trong bài đều được phiên âm và dịch nghĩa rất dễ hiểu.

Từ vựng trình độ Trung cấp – Với khoảng 3000 từ vựng trung cấp B2, các bạn có thể tham khảo các sách và tài liệu học từ vựng sau:

  • Sách English Vocabulary in Use Pre – Pre-Intermediate & Intermediate: Cuốn sách này là lựa chọn phù hợp cho các bạn ở trình độ B1+. Cuốn sách gồm 100 bài học về các chủ đề hàng ngày.
  • Sách English Vocabulary in Use Upper – Intermediate: Cuốn sách này phù hợp với những người gần trình độ B2. Cuốn sách được chia thành 100 bài học với các chủ đề tiếng Anh khó hơn. Đây là cuốn sách để bạn củng cố và nâng cao vốn từ vựng của mình.
  • Destination B2: Phù hợp với những bạn có trình độ tiếng Anh trên B1 và ​​muốn bổ trợ ôn luyện từ vựng trình độ B2. Cuốn sách được chia thành 28 Unit với các chủ đề ngữ pháp và từ vựng đan xen.

Ngoài ra bạn có thể tham khảo một số website có bài tập luyện từ vựng miễn phí dưới đây:

Học viên nên lựa chọn tài liệu phù hợp với để nâng cao hiệu quả học tập

Tuyển sinh lớp học ôn lớp chứng chỉ tiếng anh B2 Vstep – Luyện đầy đủ 4 Kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trực tiếp với giảng viên. Miễn phí học thử buổi đầu.

Nhận lịch học tháng này

Hướng dẫn học từ vựng B2 tiếng anh

Với khoảng 6.000 từ vựng để đạt được trình độ tiếng anh B2, nếu bạn học đều đặn 25-30 từ mỗi ngày sẽ mất khoảng 6-7 tháng. Đó chính là lý do vì sao để đạt được trình độ B2, thông thường bạn sẽ cần khoảng 9 tháng đến 1 năm để học và chuẩn bị cho kỳ thi. 6000 từ vựng này các bạn sẽ học theo từng chặng (nếu xuất phát từ con số 0). Lượng từ vựng cụ thể phân theo độ khó khi đạt trình độ B2 như sau:

  • Từ vựng cơ bản: Xây dựng 3000 từ vựng theo các chủ đề: sức khỏe, công nghệ… (10 chủ đề).
  • Cơ bản đến Trung cấp: Xây dựng thêm 3.000 từ vựng về các chủ đề bao gồm: Nghệ thuật & Thể thao, Giáo dục, Môi trường… (17 chủ đề).

Sử dụng sơ đồ tư duy mindmap là một phương pháp học từ vựng theo chủ đề kết hợp với hình ảnh và âm thanh. Việc học chủ đề từ vựng với sơ đồ tư duy sẽ giúp bạn nắm được toàn cảnh của chủ đề nghiên cứu, các mối liên kết giữa từ vựng. Bạn có thể tiến hành học từ vựng theo lộ trình dưới đây:

Giai đoạn 1 – Học từ vựng thụ động (3 tháng)

  • Đây cũng là giai đoạn đầu tiên của quá trình học từ vựng – ghi nhớ. Mục đích của bước này chỉ đơn giản là ghi nhớ từ để đọc hiểu.
  • Bạn chỉ cần nhớ được nghĩa của từ vựng, sau đó có thể tìm hiểu để biết cách phát âm của từ sẽ giúp bạn nhớ từ vựng nhanh hơn. Có thể cân nhắc học cách phát âm và ký hiệu phiên âm trước để khi tra từ có thể đọc theo được.
  • Bạn nên luyện tập kết hợp với kỹ năng đọc những đoạn văn ngắn, ghi lại những từ không hiểu để đoán từ và tra từ điển.

Giai đoạn 2 – Học với phiên âm (1 tháng)

  • Đây là giai đoạn tiếp theo để bạn ghi nhớ từ. Giai đoạn này có thể kết hợp với luyện nghe nhiều, nhưng hãy nghe những gì bạn thích.
  • Bước này cần kết hợp với kỹ năng nghe và nói. Bạn hãy lựa chọn những bài nghe ngắn để học phát âm, ghi lại từ vựng chưa hiểu và sử dụng từ điển để xem cách phát âm. Kết hợp tài liệu ôn và nghe video để nắm được cách sử dụng từ vào ngữ cảnh.

Giai đoạn 3 – Học từ vựng kết hợp các kỹ năng nói, viết (3 tháng)

  • Đây cũng là giai đoạn thử thách nhất, quyết định bạn có thể sử dụng những từ vừa học được trong viết và nói hay không. Hãy vận dụng những từ vựng mình đã học để luyện nói, tập phát âm cho chuẩn.
  • Bạn nên kết hợp học từ với kỹ năng viết, bạn vừa nhận biết từ mới theo chủ đề, học tốt collocations, ngữ cảnh nên rất dễ nhớ từ. Nguồn bài mẫu bạn có thể tham khảo trong những giáo trình, tài liệu tổng hợp đề thi B2 tiếng anh.

Giai đoạn 4 – Luyện đề thi với giảng viên giàu kinh nghiệm (1 tháng)

  • Đây là giai đoạn cuối cùng nên bạn cần có người hướng dẫn, đồng hành. Bởi trình độ B2 yêu cầu thí sinh phải có đủ vốn từ vựng và ngữ pháp chứ không thể vận dụng các mẹo làm bài, khoanh đáp án như B1.
  • Do đó việc luyện thi với giảng viên có kinh nghiệm sẽ giúp bạn ôn tập đúng trọng tâm, biết cách vận dụng từ vựng khéo léo khi làm bài…

Theo cách này, 4 giai đoạn học 6000 từ tiếng Anh B2 sẽ gói gọn trong vòng 8 tháng. Cuối cùng, bạn cần nhớ rằng từ vựng phải được trau dồi và tích lũy mỗi ngày, nếu không cũng chỉ học trước quên sau và rất nhanh nản.

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn đầy đủ từ vựng tiếng Anh B2 để ôn luyện. Hãy vận dụng những phương pháp học từ vựng mà chúng tôi đã chia sẻ để nâng cao hiệu quả ôn tập cho bài thi tiếng Anh B2. Chúc bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

Xem thêm: Các chủ điểm ngữ pháp tiếng anh B2 có hướng dẫn học chi tiết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *